Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Russian
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
грамота
|
all forms
Russian
Vietnamese
китайская
грамота
phức tạp
китайская
грамота
điều
khó hiểu
музыкальная
грамота
nhạc lý cơ bản
обучение
грамоте
dạy đọc và viết
обучение
грамоте
sự
dạy chữ
отзывная
грамота
triệu hồi thư
охранная
грамота
chứng từ bảo hộ
охранная
грамота
giấy hộ chiếu
политическая
грамота
những
kiến thức cơ bản về chính trị
политическая
грамота
chính trị nhập môn
похвальная
грамота
cái
bằng khen
почётная
грамота
bằng danh dự
учить
кого-л.
грамоте
dạy cho ai biết đọc biết viết
учить
кого-л.
грамоте
dạy ai biết chữ
учиться
грамоте
học đọc học viết
Get short URL