DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing газы | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
бесцветный газkhí vô sắc
болотный газkhí đầm lầy
болотный газkhí mêtan
веселящий газkhí cười
веселящий газđinitơ oxy
включать газvặn hơi
включать газmờ ga
включать газmở hơi
включить газvặn hơi
включить газmờ ga
включить газmở hơi
выделение газаsự thoát khí
генераторный газga khí
горючий газhơi đốt
гремучий газkhí nổ
закрывать газđóng hơi đốt lại
закрыть газđóng hơi đốt lại
некоторые газы поражают лёгкиеmột số khí làm thương tổn tồn thương, hư hỏng phổi
переключатель газаcái chuyển khí đốt
подключили газngười ta đã cho khí đốt đến
почему не включается газ?tại sao hơi đốt không ra?
почему не включается газ?tại sao không mở hơi đốt?
природный газkhí thiên nhiên
разрежённый газkhí loãng
рудничный газkhí mỏ
рудничный газkhí grizu
рудничный газkhí mồ
сжи́женный газkhí hóa lỏng
слезоточивый газhơi cay
слезоточивый газhơi làm chảy nước mắt
слезоточивый газkhí hơi làm chảy nước mắt
степень сжатия газаđộ nén khí
счёт за газ и электричествоcái phiếu trà tiền khí đốt và điện
угарный газkhí cacbon oxit
угарный газthán khí
углекислый газcacbon dioxyt
удушливый газhơi ngạt
удушливый газkhí hơi ngạt