Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Basque
Belarusian
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hindi
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Kalmyk
Kazakh
Khmer
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
газы
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
бесцветный
газ
khí vô sắc
болотный
газ
khí đầm lầy
болотный
газ
khí mêtan
веселящий
газ
khí cười
веселящий
газ
đinitơ oxy
включать
газ
vặn hơi
включать
газ
mờ ga
включать
газ
mở hơi
включить
газ
vặn hơi
включить
газ
mờ ga
включить
газ
mở hơi
выделение
газа
sự
thoát khí
генераторный
газ
ga
khí
lò
горючий
газ
hơi đốt
гремучий
газ
khí nổ
закрывать
газ
đóng hơi đốt lại
закрыть
газ
đóng hơi đốt lại
некоторые
газы
поражают лёгкие
một số khí làm thương tổn
tồn thương, hư hỏng
phổi
переключатель
газа
cái
chuyển khí đốt
подключили
газ
người ta đã cho khí đốt đến
почему не включается
газ
?
tại sao hơi đốt không ra?
почему не включается
газ
?
tại sao không mở hơi đốt?
природный
газ
khí thiên nhiên
разрежённый
газ
khí loãng
рудничный
газ
khí mỏ
рудничный
газ
khí grizu
рудничный
газ
khí mồ
сжи́женный
га
з
khí hóa lỏng
слезоточивый
газ
hơi cay
слезоточивый
газ
hơi làm chảy nước mắt
слезоточивый
газ
khí
hơi
làm chảy nước mắt
степень сжатия
газа
độ nén khí
счёт за
газ
и электричество
cái
phiếu trà tiền khí đốt và điện
угарный
газ
khí cacbon oxit
угарный
газ
thán khí
углекислый
газ
cacbon dioxyt
удушливый
газ
hơi ngạt
удушливый
газ
khí
hơi
ngạt
Get short URL