Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Kalmyk
Kazakh
Khmer
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Persian
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
высота
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
безымянная
высота
điếm cao vô danh
(không tên)
быть на
высоте
положения
đáp ứng yêu cầu cao nhất
высота
в холке
chiều
cao vây
высота
здания достигает нескольких десятков метров
chiều cao tòa nhà lên tới mấy chục mét
высота
над уровнем моря
độ cao trên mặt biền
головокружительная
высота
độ
cao chóng mặt
занимать второе место по прыжкам в
высоту
chiếm giải nhì
đứng thứ nhì
về môn nhảy cao
занять второе место по прыжкам в
высоту
chiếm giải nhì
đứng thứ nhì
về môn nhảy cao
на должной
высоте
ở mức độ cần thiết
не на
высоте
tầm thường
небольшая
высота
độ cao không lớn
неприступная
высота
cao điểm hiểm yếu
предел
высоты
giới hạn độ cao
прыжок в
высоту
cái
nhảy cao
с
высоты
своего величия
vẻ vênh váo kiêu ngạo
с
высоты
своего величия
vẻ dương dương tự đắc
терять
высоту
bay xuống thấp
терять
высоту
mất độ cao
эта
высота
господствует над местностью
cao điếm này khống chế cả vùng
Get short URL