DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing вызвать | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
вызвать актёраvỗ tay yêu cầu nghệ sĩ diễn lại
вызвать аппетитlàm ngon miệng
вызвать большой интересlàm quan tâm nhiều đến
вызвать кого-л. в судgọi đòi ai ra tòa
вызвать воспоминанияlàm hồi tưởng
вызвать врачаgọi bác sĩ đến
вызвать гневkhêu gợi lòng căm phẫn
вызвать гневgây nên sự phẫn nộ
вызвать задержкуgây ra sự ngừng trệ
вызвать задержкуlàm đình trệ
вызвать кровотечениеlàm chày máu
вызвать много толковgây nên lắm điều ong tiếng ve
вызвать много толковgây ra nhiều lời bàn tán
вызвать мыслиgợi ý
вызвать кого-л. на откровенностьkhiến cho ai nói cởi mở
вызвать кого-л. на разговорbắt chuyện gợi chuyện với (ai)
вызвать кого-л. на соцсоревнованиеthách thức ai thi đua xã hội chủ nghĩa
вызвать по спискуgọi tên theo danh sách
вызвать по спискуđiềm danh
вызвать кого-л. по телефонуgọi ai bằng điện thoại
вызвать рвотуgây nôn
вызвать рвотуlàm buồn nôn
вызвать скорую помощьgọi xe cấp cứu
вызвать смехlàm bật cười
вызвать сомненияlàm nghi ngờ
вызвать сомненияgây sự ngờ vực
вызвать улыбкуlàm mỉm cười
книга вызвала благоприятные отзывы в печатиquyền sách được báo chí hoan nghênh