Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Chinese
Czech
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Russian
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
вывести
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
вывести
буквы
nắn nót viết những chữ cái
вывести
кого-л.
в люди
giúp ai trường thành
вывести
кого-л.
в люди
giúp ai đủ lông đù cánh. chắp lông chắp cánh cho
(ai)
вывести
глистов
tầy giun
вывести
детей в сад
dắt con đi chơi ngoài vườn
вывести
засухоустойчивую пшеницу
gây giống lúa mi chịu hạn
вывести
кого-л.
из игры
loại ai ra khỏi cuộc đấu
вывести
кого-л.
из
состояния
равновесия
làm đầu óc ai mất thăng bằng
вывести
кого-л.
из
состояния
равновесия
làm ai mất bình tĩnh
вывести
кого-л.
из равновесия
làm ai mất binh tĩnh
вывести
кого-л.
из себя
làm ai mất tự chủ
вывести
кого-л.
из состава президиума
đưa ai ra khỏi chủ tịch đoàn
вывести
кого-л.
из состояния покоя
làm ai mất yên tĩnh
вывести
кого-л.
из состояния покоя
làm ai ra khỏi tình trạng yên tĩnh
вывести
что-л.
из строя
phá hồng
(предприятие, технику)
вывести
что-л.
из строя
làm không hoạt động nữa
(предприятие, технику)
вывести
что-л.
из строя
làm hồng
(предприятие, технику)
вывести
что-л.
из строя воен.
loại ra khỏi vòng chiến đấu
(живую силу)
вывести
кого-л.
из терпения
làm ai phát cáu
вывести
из тупика
giải thoát khỏi tình trạng bế tắc
вывести
из тупика
giải bí
вывести
корабль на орбиту
đưa con tàu vũ trụ nhân tạo vào
lên
quỹ đạo
вывести
мух
diệt
trừ
ruồi
вывести
кого-л.
на чистую воду
vạch trằn
lột trần, vạch mặt, lột mặt nạ
(ai)
вывести
что-л.
наружу
phơi trằn cái
(gì)
вывести
новую породу скота
gây giống súc vật mới
вывести
пятно
tẩy
sạch
vết bần
вывести
спутник на орбиту
đưa con tàu vệ tinh nhân tạo vào
lên
quỹ đạo
вывести
спутник на орбиту
đưa vệ tinh lên quỹ đạo
вывести
формулу
rút ra
chứng minh
công thức
вывести
цех из прорыва
đưa phân xưởng ra khỏi tình trạng không thực hiện đúng hạn kế hoạch
вывести
цех из прорыва
làm cho phân xưởng thoát khỏi tình trạng chậm trễ
вывести
цех из прорыва
cứu tình hình sản xuất cùa phân xưởng
вывести
цыплят
ấp nở
ấp được
đàn gà con
Get short URL