DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing вывести | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
вывести буквыnắn nót viết những chữ cái
вывести кого-л. в людиgiúp ai trường thành
вывести кого-л. в людиgiúp ai đủ lông đù cánh. chắp lông chắp cánh cho (ai)
вывести глистовtầy giun
вывести детей в садdắt con đi chơi ngoài vườn
вывести засухоустойчивую пшеницуgây giống lúa mi chịu hạn
вывести кого-л. из игрыloại ai ra khỏi cuộc đấu
вывести кого-л. из состояния равновесияlàm đầu óc ai mất thăng bằng
вывести кого-л. из состояния равновесияlàm ai mất bình tĩnh
вывести кого-л. из равновесияlàm ai mất binh tĩnh
вывести кого-л. из себяlàm ai mất tự chủ
вывести кого-л. из состава президиумаđưa ai ra khỏi chủ tịch đoàn
вывести кого-л. из состояния покояlàm ai mất yên tĩnh
вывести кого-л. из состояния покояlàm ai ra khỏi tình trạng yên tĩnh
вывести что-л. из строяphá hồng (предприятие, технику)
вывести что-л. из строяlàm không hoạt động nữa (предприятие, технику)
вывести что-л. из строяlàm hồng (предприятие, технику)
вывести что-л. из строя воен.loại ra khỏi vòng chiến đấu (живую силу)
вывести кого-л. из терпенияlàm ai phát cáu
вывести из тупикаgiải thoát khỏi tình trạng bế tắc
вывести из тупикаgiải bí
вывести корабль на орбитуđưa con tàu vũ trụ nhân tạo vào lên quỹ đạo
вывести мухdiệt trừ ruồi
вывести кого-л. на чистую водуvạch trằn lột trần, vạch mặt, lột mặt nạ (ai)
вывести что-л. наружуphơi trằn cái (gì)
вывести новую породу скотаgây giống súc vật mới
вывести пятноtẩy sạch vết bần
вывести спутник на орбитуđưa con tàu vệ tinh nhân tạo vào lên quỹ đạo
вывести спутник на орбитуđưa vệ tinh lên quỹ đạo
вывести формулуrút ra chứng minh công thức
вывести цех из прорываđưa phân xưởng ra khỏi tình trạng không thực hiện đúng hạn kế hoạch
вывести цех из прорываlàm cho phân xưởng thoát khỏi tình trạng chậm trễ
вывести цех из прорываcứu tình hình sản xuất cùa phân xưởng
вывести цыплятấp nở ấp được đàn gà con