Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Bashkir
Basque
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Bulgarian
Catalan
Chinese
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Filipino
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Greek
Gujarati
Hausa
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kalmyk
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Lao
Latvian
Lithuanian
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian
Norwegian Bokmål
Odia
Pashto
Persian
Polish
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Romanian
Scottish Gaelic
Serbian
Serbian Latin
Sesotho sa leboa
Sinhala
Slovak
Slovene
Spanish
Swahili
Swedish
Tajik
Tamil
Tatar
Telugu
Thai
Tswana
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Vietnamese
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
General
containing
входящий
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
беспрестанно
входят
посторонние
người lạ đi vào luôn
в эту бутылку
входит
литр вина
chai này chứa được một lít rượu
входите
, пожалуйста
xin mời anh vào
входить
без доклада
vào mà không báo
báo cáo
trước
входить
в вагон
vào
lên
toa
входить
в моду
được thịnh hành
входить
в моду
thành mốt
входить
в поговорку
thành ngạn ngữ
входить
в подробности
đi sâu vào chi tiết
входить
в положение
hiểu thấu tình cảnh
входить
в положение
thông càm
входить
в порт
vào cảng
входить
в практику
được áp dụng
входить
в привычку
thành thói quen
входить
в силу
có hiệu lực
входить
в соприкосновение
liên hệ
tiếp xúc
với cái
(с чем-л., gì)
входить
в соприкосновение
tiếp xúc
giao tiếp, giao thiệp
với
(с кем-л., ai)
входить
в состав
có trong thành phần của cái
(чего-л., gì)
входить
в состав
là bộ phận cấu thành của cái gi
(чего-л.)
входить
в состав делегации
có chân trong phái đoàn
входить
в состав делегации
là thành viên cùa phái đoàn
входить
в состав делегации
tham gia đoàn đại biểu
входить
в употребление
bắt đầu được thông dụng
входить
в употребление
trở thành mốt
входить
в употребление
được đem ra dùng
входить
в употребление
được sử dụng
входить
в штопор
bị rơi xoáy ốc
(непроизвольно, xoắn ốc)
входить
в штопор
xuống theo kiểu xoáy ốc
(преднамеренно, xoắn ốc)
входить
во вкус
bắt đầu thích
входить
в чьи-л.
намерения
phù hợp với ý định của
(ai)
входить
порознь
đi vào từng người một
входить
порознь
lẻ tẻ đi vào
входящий
номер
số công văn đến
группа, в состав которой
входят
...
nhóm với thành phần sau:...
группа, в состав которой
входят
...
nhóm gồm có...
жизнь
входит
в своё русло
cuộc sống đi vào nề nếp
(nền nếp)
не
входит
không ăn khớp
не
входит
không vừa
не
входит
không bỏ vào được
не
входит
không vào được
это
входит
в мою компетенцию
cái đó thuộc phạm vi hiểu biết của tôi
это не
входило
в мой расчёты
việc đó không nằm trong dự định cùa tôi
это не
входило
в мой расчёты
điều đó thì tôi không dự tính
trù tính
đến
это не
входит
в мои расчёты
tôi không có ý định làm điều đó
это не
входит
в мои расчёты
đó là điều mà tôi không tính đến
Get short URL