DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing входящий | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
беспрестанно входят посторонниеngười lạ đi vào luôn
в эту бутылку входит литр винаchai này chứa được một lít rượu
входите, пожалуйстаxin mời anh vào
входить без докладаvào mà không báo báo cáo trước
входить в вагонvào lên toa
входить в модуđược thịnh hành
входить в модуthành mốt
входить в поговоркуthành ngạn ngữ
входить в подробностиđi sâu vào chi tiết
входить в положениеhiểu thấu tình cảnh
входить в положениеthông càm
входить в портvào cảng
входить в практикуđược áp dụng
входить в привычкуthành thói quen
входить в силуcó hiệu lực
входить в соприкосновениеliên hệ tiếp xúc với cái (с чем-л., gì)
входить в соприкосновениеtiếp xúc giao tiếp, giao thiệp với (с кем-л., ai)
входить в составcó trong thành phần của cái (чего-л., gì)
входить в составlà bộ phận cấu thành của cái gi (чего-л.)
входить в состав делегацииcó chân trong phái đoàn
входить в состав делегацииlà thành viên cùa phái đoàn
входить в состав делегацииtham gia đoàn đại biểu
входить в употреблениеbắt đầu được thông dụng
входить в употреблениеtrở thành mốt
входить в употреблениеđược đem ra dùng
входить в употреблениеđược sử dụng
входить в штопорbị rơi xoáy ốc (непроизвольно, xoắn ốc)
входить в штопорxuống theo kiểu xoáy ốc (преднамеренно, xoắn ốc)
входить во вкусbắt đầu thích
входить в чьи-л. намеренияphù hợp với ý định của (ai)
входить порозньđi vào từng người một
входить порозньlẻ tẻ đi vào
входящий номерsố công văn đến
группа, в состав которой входят...nhóm với thành phần sau:...
группа, в состав которой входят...nhóm gồm có...
жизнь входит в своё руслоcuộc sống đi vào nề nếp (nền nếp)
не входитkhông ăn khớp
не входитkhông vừa
не входитkhông bỏ vào được
не входитkhông vào được
это входит в мою компетенциюcái đó thuộc phạm vi hiểu biết của tôi
это не входило в мой расчётыviệc đó không nằm trong dự định cùa tôi
это не входило в мой расчётыđiều đó thì tôi không dự tính trù tính đến
это не входит в мои расчётыtôi không có ý định làm điều đó
это не входит в мои расчётыđó là điều mà tôi không tính đến