DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing вход | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
бесплатный входvào cửa không mất tiền
вход воспрещаетсяcấm vào
входа нетkhông được vào
главный входcửa giữa
главный входlối vào chính
главный входcửa chính
за вход полагается платаvào cửa mất tiền
за вход полагается платаđi vào phải trà tiền
направо от входа bên phải cửa vào
плата за входtiền vào cửa
платный входvào cửa phải trà tiền
платный входvào cửa mất tiền
посторонним вход воспрещёнngười lạ không được vào
посторонним вход воспрещёнcấm người ngoài vào
при входе в помещениеở lối vào nhà
толпиться у входаtụ tập túm tụm, túm năm tụm ba ở lối vào