Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Afrikaans
Chinese
Czech
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Swedish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
вступить
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
вступить
в бой
giao chiến
bắt đầu đánh nhau, bước vào cuộc chiến đấu
với
(с кем-л., ai)
вступить
в борьбу
tham gia cuộc đấu tranh
вступить
в борьбу
bẳt đầu đấu tranh
вступить
в брак
thành hôn
вступить
в брак
kết hôn
вступить
в город
nhập thành
вступить
в город
tiến vào thành phố
вступить
в дискуссию
tranh luận
вступить
в дискуссию
bắt đầu tranh luận
вступить
в должность
nhậm chức
вступить
в новый период
bước vào thời kỳ mới
вступить
в партию
vào
gia nhập
đàng
вступить
в переговоры
tiến hành thương lượng
вступить
в переговоры
bắt đầu đàm phán
вступить
в профсоюз
vào
gia nhập
công đoàn
вступить
в разговор
bắt đầu nói chuyện
вступить
в силу
bắt đầu
có hiệu lực
вступить
в соглашение
thỏa thuận
thỏa hiệp
với ai
вступить
в союз
liên kết
liên minh
với
(с кем-л., ai)
вступить
в строй
bắt đầu sản xuất
(о предприятии)
вступить
в строй
bắt đầu phát điện
(о предприятии)
вступить
в строй
bắt đầu hoạt động
(о предприятии)
вступить
в строй
bắt đầu chạy
(о предприятии)
вступить
во владение
được quyền sở hữu
вступить
на престол
lên ngôi
вступить
на престол
đăng quang
вступить
на путь
bước vào con đường
(чего-л., gì)
вступить
на трон
đăng cực
вступить
на трон
đăng quang
вступить
на трон
lên ngôi
зима
вступила
в свои права
mùa đông thật sự đã bắt đầu
Get short URL