Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Slovak
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
вредная
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
вредная
привычка
thói xấu
(hư)
вредная
привычка
tật
(
Una_sun
)
вредно
для здоровья
có hại cho sức khỏe
вредно
отражаться
ảnh hưởng tai hại đến cái
(на чём-л., gì)
вредное
производство
ngành sản xuất có độc hại
(có hại cho sức khỏe)
вредные
испарения
hơi độc
вредный
для здоровья
có hại cho sức khỏe
вредный
климат
khí hậu độc
(xấu)
ему курить
вредно
hút thuốc đối với anh ta thì có hại
Get short URL