Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Russian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
врач
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
ветеринарный
врач
thú y sĩ
ветеринарный
врач
bác sĩ thú y
военный
врач
bác sĩ quân y
врач
наблюдает больного
bác sĩ theo dõi
quan sát
người bệnh
врач
ощупал живот больного
bác sĩ nắn
sờ, sờ mó
bụng người bệnh
врач
по профессии
làm nghề thầy thuốc
врач
разрешил ему встать с постели
bác sĩ cho phép anh ta không phải nằm nữa
врач
с пятидесятилетним стажем
bác sĩ có thâm niên năm mươi năm
врач
уложил его в постель
bác sĩ bắt nó phải nằm
вызвать
врача
gọi bác sĩ đến
вызывать
врача
gọi bác sĩ đến
выйти за
врача
lấy ông bác sĩ
главный
врач
bác sĩ trưởng
глазной
врач
nhãn sĩ
глазной
врач
thầy thuốc chữa mắt
домашний
врач
thầy thuốc cùa gia đình
его отец был
врачом
bố anh đó trước đây là thầy thuốc
записаться к
врачу
ghi tên khám bệnh
записываться к
врачу
ghi tên khám bệnh
зубной
врач
thầy thuốc chữa răng
зубной
врач
nha sĩ
из него выйдет хороший
врач
anh ấy sẽ thành
trờ thành
một bác sĩ tốt
лечащий
врач
bác sĩ điều trị
(chữa bệnh)
направить больного к
врачу
đưa người bệnh đến bác sĩ
направлять больного к
врачу
đưa người bệnh đến bác sĩ
обратиться к
врачу
xin bác sĩ khám
обращаться к
врачу
xin bác sĩ khám
он инженер, а я
врач
anh ấy là kỹ sư, còn tôi là bác sĩ
он лечится у знаменитого
врача
nó điều trị
chữa bệnh, chữa
ở một bác sĩ nồi tiếng
он мой лечащий
врач
ông này là bác sĩ chữa bệnh cho tôi
он перебывал у всех
врачей
anh ấy đã đến khắp
đi khắp
các bác sĩ rồi
палатный
врач
bác sĩ buồng bệnh
переподготавливать
врачей
bồ túc bác sĩ
переподготовить
врачей
bồ túc bác sĩ
по назначению
врача
theo đơn bác sĩ
(đã kê)
по настоянию
врача
theo lệnh cùa bác sĩ
повести больного к
врачу
dìu
dẫn, dắt
người bệnh đến bác sĩ
подготавливать
врачей
đào tạo bác sĩ
подготовить
врачей
đào tạo bác sĩ
показаться
врачу
đi khám bệnh
показаться
врачу
đến bác sĩ khám
показываться
врачу
đi khám bệnh
показываться
врачу
đến bác sĩ khám
послать
кого-л.
за
врачом
cử ai đi tìm bác sĩ
последовать советам
врача
làm theo
tuân theo
lời dặn của thầy thuốc
посылать
кого-л.
за
врачом
cử ai đi tìm bác sĩ
пригласить
врача
đón thầy thuốc
пригласить
врача
mời bác sĩ
провериться у
врача
được bác sĩ khám
провериться у
врача
được bác sĩ kiếm tra
провериться у
врача
qua sự kiềm tra cùa bác sĩ
самоотверженный
врач
lương y kiêm từ mẫu
самоотверженный
врач
người thầy thuốc tận tụy
санитарный
врач
thầy thuốc chuyên khoa vệ sinh
санитарный
врач
bác sĩ phòng bệnh
сбегать за
врачом
chạy đi tìm
mời
bác sĩ
славиться как хороший
врач
nồi tiếng
có tiếng
là một thầy thuốc giỏi
следовать советам
врача
làm theo
tuân theo
lời dặn của thầy thuốc
совет
врача
lời chỉ bảo cùa bác sĩ
совет
врача
lời dặn của thầy thuốc
у этого
врача
большая практика
bác sĩ ấy có đông bệnh nhân
(chữa tư)
ушной
врач
thầy thuốc chữa tai
ушной
врач
bác sĩ khoa tai
частнопрактикующий
врач
thầy thuốc làm riêng
частнопрактикующий
врач
bác sĩ làm tư
Get short URL