Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Afrikaans
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Persian
Polish
Portuguese
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
военный
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
быть на
военной
службе
đang tại ngũ
быть на
военной
службе
đang phục vụ trong quân ngũ
военная
авантюра
cuộc
phiêu lưu quân sự
военная
авиация
không lực
военная
авиация
không quân
военная
администрация
cơ quan
quân chính
военная
академия
học viện quân sự
военная
база
căn cứ quân sự
военная
выправка
quân phong
военная
зона
chiến khu
военная
игра
cuộc diễn tập
hội thao
quân sự
военная
конфронтация
sự, cuộc
đụng độ quân sự
военная
лихорадка
sự
ráo riết vũ trang
военная
машина
guồng máy chiến tranh
военная
машина
bộ máy quân sự
военная
обстановка
cục diện
tinh hình, hoàn cảnh
chiến tranh
военная
подготовка
sự
huấn luyện quân sự
военная
полиция
hiến binh
военная
полиция
quân cảnh
военная
присяга
lời thề của quân nhân
военная
служба
phục vụ trong quân đội
военная
служба
binh dịch
военная
служба
chế độ
quân dịch
военная
смекалка
mưu trí quân sự
военная
смекалка
tài thao lược
военная
форма
quân phục
военная
хитрость
chước
mưu, kế, mẹo
nhà bính
военная
хитрость
nghi binh
военная
хитрость
chiến mưu
военная
хитрость
mưu chước
mưu kế, mưu mẹo
quân sự
военная
хунта
tập đoàn quân phiệt
военная
хунта
tập đoàn quân sự
военное
время
thời chiến
военное
время
thời gian chiến tranh
военное
дело
ngành
môn, khoa
quân sự
военное
искусство
nghệ thuật quân sự
военное
положение
tình trạng chiến tranh
военное
судно
chiến thuyền
военное
судно
chiến hạm
военное
судно
chiếc
tàu chiến
военное
училище
trường quân sự
военные
кредиты
kinh phí
ngân sách
quân sự
военный
атташе
tùy viên quân sự
военный
блок
khối quân sự
военный
врач
bác sĩ quân y
военный
городок
khu quân sự
военный
госпиталь
bệnh
viện quân y
военный
госпиталь
quân y viện
военный
завод
xưởng quân giới
военный
завод
binh công xưởng
военный
инженер
kỹ sư công binh
(quân giới)
военный
комиссар
ủy viên quân vụ
(в военкомате)
военный
комиссар ист.
chính ủy
(политкомиссар)
военный
комиссариат
phòng quân vụ
военный
коммунизм
chế độ
chính sách
cộng sàn thời chiến
военный
корабль
chiến hạm
военный
корабль
chiến thuyền
военный
корабль
tàu quân sự
военный
корабль
quân hạm
военный
корабль
tàu chiến
военный
округ
quân khu
военный
оркестр
đội quân nhạc
военный
очерк
ký sự
bút ký
chiến tranh
военный
порт
quân cảng
военный
преступник
tên tội phạm
phạm nhân
chiến tranh
военный
преступница
tên tội phạm
phạm nhân
chiến tranh
военный
совет
cuộc
hội nghị quân sự
военный
советник
quân sư
военный
советник
cố vấn quân sự
военный
суд
tòa án quân sự
военный
трибунал
tòa án quân sự
военный
учёт
sự
đăng ký quân sự
военный
флот
đội chiến hạm
военный
флот
đội chiến thuyền
военный
флот
hạm đội
всеобщее обязательное
военное
обучение
sự
huấn luyện quân sự phổ thông bắt buộc
годный к
военной
службе
có
đủ điều kiện phục vụ quân dịch
действительная
военная
служба
quân dịch
действительная
военная
служба
binh dịch
действительная
военная
служба
chế độ, sự
phục vụ trong quân đội thường trực
зона
военных
действий
vùng
khu vực
chiến sự
инструктор
военного
дела
huấn luyện viên quân sự
негодный к
военной
службе
không đù tiêu chuần phục vụ trong quân đội
носить
военную
форму
mặc quân phục
одностороннее прекращение
военных
действий
ngừng chiến của một bên
одностороннее прекращение
военных
действий
sự
ngừng chiến đơn phương
прекращение
военных
действий
sự
đình chỉ chiến sự
призываться на
военную
службу
bị gọi
đi
lính
призываться на
военную
службу
bị gọi đi quân dịch
призываться на
военную
службу
được gọi nhập ngũ
район
военных
действий
khu vực
vùng
chiến sự
слушатель
военной
академии
học viên học viện quân sự
слушательница
военной
академии
học viên học viện quân sự
театр
военных
действий
địa bàn hoạt động quân sự
театр
военных
действий
chốn
sa trường
театр
военных
действий
bãi
chiến trường
театр
военных
действий
vùng chiến sự
Get short URL