Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Arabic
Bulgarian
Chinese
Czech
Dutch
English
Esperanto
Estonian
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Lezghian
Norwegian Bokmål
Persian
Polish
Portuguese
Romanian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
водный
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
водная
артерия
tuyến đường thủy
водная
и ветровая эрозия почвы
sự
xói mòn đất do nước và gió
водная
магистраль
đường
tuyến
hàng hải chính
водная
магистраль
đường thủy chính
водная
преграда
chướng ngại do nước
водная
станция
trạm thể thao dưới nước
водное
зеркало
mặt nước
водное
зеркало
gương nước
водное
поло
vatepôlô
водное
поло
môn
bóng nước
водное
пространство
vùng biền
водное
пространство
thủy phận
водный
путь
thủy đạo
водный
путь
thủy lộ
водный
путь
đường thủy
водный
рубеж
tuyến nước
водный
спорт
môn
thế thao dưới nước
перевезти
водным
путём
chuyên chở
theo
đường thủy
перевозить
водным
путём
chuyên chở
theo
đường thủy
Get short URL