DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing водный | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
водная артерияtuyến đường thủy
водная и ветровая эрозия почвыsự xói mòn đất do nước và gió
водная магистральđường tuyến hàng hải chính
водная магистральđường thủy chính
водная преградаchướng ngại do nước
водная станцияtrạm thể thao dưới nước
водное зеркалоmặt nước
водное зеркалоgương nước
водное полоvatepôlô
водное полоmôn bóng nước
водное пространствоvùng biền
водное пространствоthủy phận
водный путьthủy đạo
водный путьthủy lộ
водный путьđường thủy
водный рубежtuyến nước
водный спортmôn thế thao dưới nước
перевезти водным путёмchuyên chở theo đường thủy
перевозить водным путёмchuyên chở theo đường thủy