Russian | Vietnamese |
бежать во весь дух | chạy bờ hơi tai |
бежать во всю прыть | mở hết tốc độ |
бежать во всю прыть | chạy hết sức nhanh |
было слышно, как машина въехала во двор | lúc đó nghe rõ nghe thấy tiếng xe ô tô chạy vào sân |
быть во власти | chịu ảnh hường (кого-л., ai) |
быть во власти | chịu ảnh hường cùa cái (чего-л., gì) |
быть во власти | dưới quyền (кого-л., ai) |
быть во враждебных отношениях | có quan hệ thù địch với (с кем-л., ai) |
видеть во сне | mộng thấy |
видеть во сне | chiêm bao thấy |
видеть во сне | mơ thấy mộng thấy, nằm thấy, chiêm bao thấy cái (что-л., gì) |
видеть во сне | mơ thấy |
видеть не во сне, а наяву | không phải thấy trong giấc mơ, mà trong thực tại |
во веки веков | mãi mãi |
во веки веков | vĩnh viễn |
во весь голос | kêu to |
во весь голос | nói to |
во весь голос | cất cao giọng |
во весь дух | rất nhanh |
во весь дух | hết hơi |
во весь дух | hết sức |
во весь мах | phi nước đại |
во весь мах | rất nhanh |
во весь рост | toàn thân (на фотографии и т.п.) |
во весь рост | ưỡn thẳng người (выпрямившись) |
во вред | có hại cho (кому-л., ai) |
во вре́мена́ | trong đời cùa (кого-л., ai) |
во время | lúc |
во время | trong khi |
во время | trong lúc |
во время | trong giờ |
во время | khi |
во время | trong thời gian |
во время войны | trong thời gian chiến tranh |
во время войны | trong chiến tranh |
во время еды | giữa bữa ăn |
во время еды | trong khi ăn |
во время обеда | trong bữa ăn trưa |
во время обеда | khi đang ăn trưa |
во время работы | trong giờ làm việc |
во время суда | tại phiên tòa |
во время суда | ra tòa |
во все вре́мена́ | trong mọi thời đại |
во все вре́мена́ | mãi mãi |
во все вре́мена́ | trong thời kỳ nào cũng |
во все концы | khắp nơi |
во все лопатки | nhanh như cắt |
во все лопатки | rất nhanh |
во все уши слушать | căng tai ra mà nghe |
во все уши слушать | chăm chú nghe |
во все уши слушать | lắng tai nghe |
во всей своей наготе | công nhiên |
во всей своей наготе | không che đậy gì cả |
во всей своей наготе | dưới dạng thật |
во всей своей красе | với toàn bộ vẻ huy hoàng |
во всей своей красе | trong vẻ đẹp tuyệt vời |
во всеоружии | được chuẩn bị vũ trang đầy đù |
во всеоружии знаний | được vũ trang đầy đủ kiến thức |
во всеуслышание | lớn tiếng |
во всеуслышание | một cách công khai |
во всех отношениях | về mọi phương diện |
во всех отношениях | về mọi mặt |
во всех уголках страны | trong cả nước |
во всех уголках страны | trong toàn quốc |
во всех уголках страны | ở khắp nơi trong nước |
во всю мочь | cật lực |
во всю мочь | hết sức |
во всякое время | lúc nào cũng |
во всякое время | khi nào cũng |
во всяком случае | dù thế nào đi nữa |
во всяком случае | dầu sao đi nữa |
во всяком случае | dù sao chăng nữa |
во всяком случае | trong bất cứ trường hợp nào |
во всяком случае | mặc dù thế nào đi nữa |
во всяком случае | vô luận thế nào đi nữa |
во всём блеске | với tất cả sự hoàn hảo |
во всём блеске | trong toàn bộ vẻ lộng lẫy huy hoàng |
во всём вините самого себя | mọi sự thi anh hãy quy tội ở mình |
во всём мире | trên toàn trái đất |
во всём мире | trên trong toàn thế giới |
во всём надо знать меру | làm gì cũng phải có chừng mực |
во всём ощущалось, что утро близко | tất cà mọi vật đều cho biết là trời sắp sáng |
во всём своём величии | trong toàn bộ vẻ hùng tráng cùa mình |
во-вторых | điều thứ hai là |
во-вторых | thứ hai là |
во-вторых | hai là |
во Вьетнаме | ở tại Việt-nam |
во главе | do ai dẫn đầu (с кем-л.) |
во главе | đứng đầu là (с кем-л., ai) |
во -и | bằng xương bằng thịt |
во избежание | đề khỏi tránh, tránh khỏi cái (чего-л., gì) |
во избежание нареканий | đề khỏi bị quở trách |
во избежание недоразумения | đề khỏi hiểu nhầm |
во имя | vì cái (чего-л., gì) |
во имя мира во всём мире | vì hòa bình trên toàn thế giới |
во иное ведомство | cơ quan quân sự |
во многих отношениях | về nhiều phương diện |
во многих отношениях | về nhiều mặt |
во много крат | rất nhiều lần |
во много крат | hàng trăm lần |
во много раз больше | to gấp nhiều lằn |
во много раз больше | lớn hơn nhiều lần |
во много раз больше | nhiều lần lớn hơn |
во многом | về nhiều điều |
во многом вы правы | về nhiều điều thì anh nói đúng |
во-первых | điều thứ nhất là |
во-первых | thứ nhất là |
во-первых | một là |
во рту было сухо | khô trong miệng |
во рту было сухо | mồm bị khô |
во рту сладко | thấy ngòn ngọt trong miệng |
во рту сладко | trong miệng thấy ngòn ngọt |
во рту солоно | trong miệng thấy mằn mặn |
во сколько это обойдётся? | cái đó phải tốn bao nhiêu tiền? |
во славу | của cái (кого-л., чего-л., gì) |
во славу | vì vinh quang của (кого-л., чего-л., ai) |
во сне | đang giấc |
во сне | đang ngủ |
во сне | trong khi ngủ |
во сто крат | rất nhiều lần |
во сто крат | hàng trăm lần |
во цвете лет | đang độ sung sức |
во цвете лет | đang lúc tài hoa nở rộ |
во цвете лет | đang tuổi thanh xuân |
во что бы то ни стало | bằng được |
во что бы то ни стало | cho kỳ được |
войти во вкус | ham thích |
войти во вкус | say mê |
войти во вкус | ham |
всадник скакал во весь дух | người cưỡi ngựa phi như bay |
встать во весь рост | đứng ưỡn thẳng người |
вступать во владение | được quyền sở hữu |
вступить во владение | được quyền sở hữu |
входить во вкус | bắt đầu thích |
выигрыш во времени | ưu thế lợi thế về thời gian |
выпрямиться во весь рост | đứng thẳng người ra |
выпрямиться во весь рост | đứng ưỡn thẳng người |
выпрямляться во весь рост | đứng thẳng người ra |
выпрямляться во весь рост | đứng ưỡn thẳng người |
вяжет во рту | có vị chát trong miệng |
гнать во весь дух | phóng hết sức nhanh |
гнать во весь дух | phi nhanh như tên bắn |
горько во рту | đăng đắng trong miệng |
горько во рту | đắng miệng |
ещё во чреве матери | còn trong bụng mẹ |
завести лошадь во двор | dắt ngựa vào sân |
заводить лошадь во двор | dắt ngựa vào sân |
заезжать во двор | đi vào trong sân |
заехать во двор | đi vào trong sân |
закатить коляску во двор | đầy xe nôi vào sân |
заподозрить кого-л. во лжи | ngờ nghi, nghi ngờ, ngờ vực ai nói láo |
звонить во все колокола | loan truyền cho mọi người biết |
зевать во весь рот | ngáp há hốc mồm |
изобличить кого-л. во лжи | vạch trần ai nói dối |
как во сне | tâm bất tại |
как во сне | thẫn thờ như người mất vía |
как во сне | mơ mơ màng màng |
как во сне | như đang mê ngủ |
кричать во всю мочь | thét vỡ họng |
кричать во всю мочь | gào hết sức |
кричать во всё горло | thét vỡ họng |
кричать во всё горло | kêu rất to |
кто во что горазд | trống đánh xuôi kèn thổi ngược |
кто во что горазд | không phối hợp |
кто во что горазд | lộn xộn |
мир во всём мире | hòa bình trên toàn thế giới |
мчаться во весь опор | lao vút |
мчаться во весь опор | phi nước đại |
мчаться во весь опор | chạy nhanh như tên bắn |
мчаться во весь опор | phóng như bay |
невмешательство во внутренние дела какой-л. страны | sự không can thiệp vào công việc nội bộ của nước nào |
ни во что не поставить кого-л., что-л. | hoàn toàn coi thường khinh thường, khinh thị, coi khinh (ai, cái gì) |
ни во что не ставить кого-л., что-л. | hoàn toàn coi thường khinh thường, khinh thị, coi khinh (ai, cái gì) |
объявить что-л. во всеуслышание | lớn tiếng công khai tuyên bố điều (gì) |
он побывал во Франции | anh ấy đã đi thăm đã từng sang nước Pháp |
она — ангел во плоти | nàng là vị thiên thần bằng xương bằng thịt |
орать во всю глотку | rống họng lên |
орать во всю глотку | kêu vỡ họng |
орать во всё горло | gào đến vỡ họng |
отдать что-л. во временное пользование | cho ai mượn cái (gì) |
открываться во всём | thổ lộ mọi điều với (кому-л., ai) |
открыться во всём | thổ lộ mọi điều với (кому-л., ai) |
отправиться во Вьетнам | đi đến sang Việtnam |
перед нами во весь рост встаёт вопрос | một vấn đề cấp thiết đang đặt ra trước mắt chúng ta |
переставить слова во фразе | xếp đặt lại các từ trong câu |
переставлять слова во фразе | xếp đặt lại các từ trong câu |
поганый вкус во рту | vị khó chịu trong miệng |
позвонить во все колокола | loan truyền cho mọi người biết |
попал как кур во щи | tai bay vạ gió |
портрет во весь рост | chân dung toàn thân |
посмотрим, во что это выльется | thử xem việc này sẽ đưa đến kết quả gì |
почувствовать неприятный привкус во рту | cảm thấy dư vị khó chịu trong miệng |
признаться во всём | thú nhận toàn bộ tội lỗi |
принимать во внимание чьё-л. мнение | trọng thị coi trọng, chú trọng đến ý kiến của (ai) |
принять во внимание чьё-л. мнение | trọng thị coi trọng, chú trọng đến ý kiến của (ai) |
притча во языцех | điều miệng tiếng thế gian |
притча во языцех | điều mà ai cũng nói đến |
развернуться во всю ширь | thề hiện ra trên quy mô rộng lớn |
развернуться во всю ширь | triền khai một cách rất rộng |
развернуться во всю ширь | biểu hiện ra một cách hết sức rộng lớn |
различие во взглядах | sự khác nhau khác biệt về quan điểm |
разногласие во взглядах | sự bất đòng trong về quan điềm |
разойтись с кем-л. во мнениях | bất đồng ý kiến với (ai) |
разойтись с кем-л. во мнениях | không đồng ý kiến với (ai) |
расходиться с кем-л. во мнениях | bất đồng ý kiến với (ai) |
расходиться с кем-л. во мнениях | không đồng ý kiến với (ai) |
расхождение во мнениях | xung đột ý kiến |
расхождение во мнениях | sự bất đòng ý kiến |
семи пядей во лбу | anh minh như bậc thánh sống |
семи пядей во лбу | rất mực thông minh |
служить во флоте | phục vụ trong hải quân |
смотреть во все глаза | xem rất kỹ |
сойтись во взглядах | hợp nhau giống nhau, đồng ý với nhau, nhất trí với nhau về quan điểm |
ставить во главу угла | coi cái gì là trọng tâm |
ставить во главу угла | coi trọng cái gì |
стать во главе | đứng đầu cầm đầu, dẫn đầu, lãnh đạo cái (чего-л., gì) |
стоять во главе | dẫn đầu (чего-л.) |
стоять во главе | lãnh đạo |
стоять во главе | cầm đầu (чего-л.) |
стоять во главе | đứng đầu (чего-л.) |
сходиться во взглядах | hợp nhau giống nhau, đồng ý với nhau, nhất trí với nhau về quan điểm |
так и тает во рту | tan ngay trong miệng |
таиться во тьме | ẩn giấu giấu mình, ẩn kín trong bóng tối |
трубить во все трубы | loan truyền inh ỏi |
трубить во все трубы | rêu rao ầm ĩ |
трубить во все трубы | làm rùm beng ầm ĩ |
у меня маковой росинки во рту не было | tôi không ăn không uống gì cả |
у меня маковой росинки во рту не было | tôi không có được một hột nào trong bụng cà |
ударить во все колокола | loan truyền ầm ĩ |
ударить во все колокола | khua chuông gióng trống |
ударить во фланг | giáng một đòn vào sườn |
ударить во фланг | tiến công vào bên sườn |
уличать кого-л. во лжи | vạch mặt ai nói dối |
уличить кого-л. во лжи | vạch mặt ai nói dối |
употребить во зло чьё-л. доверие | lạm dụng lòng tin của (ai) |
употреблять во зло чьё-л. доверие | lạm dụng lòng tin của (ai) |
экономия во времени | sự tiết kiệm thì giờ |