Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Azerbaijani
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
вино
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
белое
вино
vang trắng
белое
вино
rượu vang trắng
вино
бросилось ему в голову
nó chếnh choáng hơi men
вино
бросилось ему в голову
nó ngà ngà say
вино
кинулось в голову
say rượu
вино
разлилось по скатерти
rượu vang đồ ra khăn bàn
вино
туманит голову
rượu vang làm đầu óc choáng váng
(ngây ngất)
вино
туманит голову
rượu làm choáng váng
ngây ngất
đầu óc
виноградное
вино
rượu vang
виноградное
вино
rượu bò đào
виноградное
вино
rượu nho
выдержанное
вино
rượu vang đề lâu
выдержать
вино
để rượu vang lâu
десертное
вино
rượu vang ngọt
(tráng miệng)
заливать горе
вином
uống rượu giải phiền
залить горе
вином
uống rượu giải phiền
красное
вино
vang đò
молодое
вино
rượu mới
не капай
вином
на скатерть
đừng làm giọt rượu lên khăn bàn
невыдержанное
вино
rượu nho mới
(chưa hãm kỹ, không để lâu năm)
обнести гостей
вином
bưng rượu mời khách
обносить гостей
вином
bưng rượu mời khách
по
вине
кого-л., чего-л.
vì
tại, do
(ai, cái gì)
поить
кого-л.
вином
cho ai uống rượu
пролить
вино
làm đổ
đánh đổ
rượu
разливное
вино
rượu vang bán đong
слабое
вино
rượu nhạt
слабое
вино
rượu vang nhẹ
сухой ое
вино
rượu nho thuần chất
сухой ое
вино
rượu vang thuần chất
цельное
вино
vang nguyên chất
(thuần túy, thuần chất)
шипучее
вино
rượu
vang sùi bọt
Get short URL