Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Arabic
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hindi
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
верховный
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
апеллировать в
Верховный
суд
chống án
kháng án, kháng cáo, khiếu nại
lên Tòa án tối cao
верховная
власть
quyền lực tối cao
верховная
власть
chính quyền tối cao
Верховное
главнокомандование
Bộ Tồng tư lệnh
(tối cao)
верховное
командование
bộ tống tư lệnh
(tối cao)
Верховный
главнокомандующий
Tổng tư lệnh
(tối cao)
Верховный
Совет СССР
Xồ-viết Tối cao Liên-xô
Верховный
Совет СССР третьего созыва
Xô-viết Tối cao Liên-xô khóa thứ ba
Верховный
Суд СССР
Tòa án tối cao Liên -xô
депутат
Верховного
Совета СССР
đại biểu Xô-viết tối cao Liên-xô
депутаты
Верховного
Совета избираются сроком на четыре года
các đại biểu Xô-viết Tối cao được bầu ra với nhiệm kỳ là bốn năm
кандидат в депутаты
Верховного
Совета СССР
người ứng cử
ứng cử viên
đại biểu Xô-viết Tối cao Liên-xô
палаты
Верховного
Совета СССР
các viện của Xồ-viết Tối cao Liên-xô
Председатель Президиума
Верховного
Совета СССР
Chủ tịch Chủ tịch đoàn Xô-viết Tối cao Liên-xô
Президиум
Верховного
Совета СССР
Chủ tịch đoàn
Đoàn chù tịch
Xô-viết Tối cao Liên-xô
Указ президиума
Верховного
Совета СССР
Sắc lệnh
Lệnh
cùa Đoàn chù tịch Xô-viết tối cao Liên-xô
Get short URL