DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing вернуть | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
вернулся ли он?anh ấy đã trở về chưa?
вернуть долгhoàn tiền đã vay
вернуть долгtrả nợ
вернуть звание чемпионаđoạt lại danh hiệu vô địch
вернуть здоровьеphục hồi sức lực
вернуть здоровьеlại sức
вернуть здоровьеlại người
вернуть книгу в библиотекуtrả sách cho thư viện
вернуть свободуtrả lại tự do
вернуться домойlại nhà
вернуться домойtrở về nhà
вернуться к вопросуtrở lại quay lại vấn đề
вернуться к работеtrở lại làm việc
вернуться на старое пепелищеtrở về ngôi nhà cũ
вернуться на щитеbị thất bại trờ về
вернуться с полпутиgiữa nửa đường thì quay trờ về
вернуться со щитомthắng lợi trở về
к нему вернулось самообладаниеanh ấy trấn tĩnh lại
к нему вернулось сознаниеanh ấy tỉnh lại
как вернёшься, позвони мнеkhi về tới nhà thì cậu gọi điện cho mình ngay nhé
когда он вернётся?khi nào anh ấy trở về?
не вернусь раньше вечераtrước tối thi tôi không về kịp
один самолёт не вернулсяmột máy bay không trở về
он вернулся окрепшимanh ấy trờ về mạnh khỏe hơn
он должен скоро вернутьсяanh ấy sắp phải về ròi
он не скоро вернётсяcòn lâu nó mới về
он не скоро вернётсяanh ấy còn lâu mới về
он сам вернётсяtự bần thân nó sẽ quay trờ lại thôi
он сам вернётсяanh ẩy sẽ tự quay về thôi
я рассчитываю вернуться завтраtôi dự định dự tính, định, tính sẽ về ngày mai
я рассчитываю вернуться завтраtôi dự định dự tính, định, tính ngày mai sẽ về