Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Bashkir
Basque
Belarusian
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Bulgarian
Catalan
Chinese
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Filipino
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Greek
Gujarati
Hausa
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kalmyk
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Lao
Latvian
Lithuanian
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian
Norwegian Bokmål
Odia
Pashto
Persian
Polish
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Romanian
Russian
Scottish Gaelic
Serbian
Serbian Latin
Sesotho sa leboa
Sinhala
Slovak
Slovene
Spanish
Swahili
Swedish
Tajik
Tamil
Tatar
Telugu
Thai
Tswana
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Vietnamese
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
General
containing
вернуть
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
вернулся
ли он?
anh ấy đã
trở
về chưa?
вернуть
долг
hoàn tiền đã vay
вернуть
долг
trả nợ
вернуть
звание чемпиона
đoạt lại danh hiệu vô địch
вернуть
здоровье
phục hồi sức lực
вернуть
здоровье
lại sức
вернуть
здоровье
lại người
вернуть
книгу в библиотеку
trả sách cho thư viện
вернуть
свободу
trả lại tự do
вернуться
домой
lại nhà
вернуться
домой
trở
về nhà
вернуться
к вопросу
trở lại
quay lại
vấn đề
вернуться
к работе
trở lại làm việc
вернуться
на старое пепелище
trở về ngôi nhà cũ
вернуться
на щите
bị
thất bại trờ về
вернуться
с полпути
giữa
nửa
đường thì quay trờ về
вернуться
со щитом
thắng lợi trở về
к нему
вернулось
самообладание
anh ấy trấn tĩnh lại
к нему
вернулось
сознание
anh ấy tỉnh lại
как
вернёшься
, позвони мне
khi
về tới nhà thì cậu gọi điện cho mình ngay nhé
когда он
вернётся
?
khi nào anh ấy trở về?
не
вернусь
раньше вечера
trước tối thi tôi không về kịp
один самолёт не
вернулся
một máy bay không trở về
он
вернулся
окрепшим
anh ấy trờ về mạnh khỏe hơn
он должен скоро
вернуться
anh ấy sắp
phải
về ròi
он не скоро
вернётся
còn lâu nó mới về
он не скоро
вернётся
anh ấy còn lâu mới về
он сам
вернётся
tự bần thân nó sẽ quay trờ lại thôi
он сам
вернётся
anh ẩy sẽ tự quay về thôi
я рассчитываю
вернуться
завтра
tôi dự định
dự tính, định, tính
sẽ về ngày mai
я рассчитываю
вернуться
завтра
tôi dự định
dự tính, định, tính
ngày mai sẽ về
Get short URL