DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing век | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
в XX векеtrong thế kỷ XX
в глубине вековthời xa xưa
в глубине вековngày xửa ngày xưa
в кои то векиmột đời một lần
в кои то векиnghìn năm có một
в первом веке до нашей эрыvào thế kỷ I trước công nguyên (công lịch)
в первом веке нашей эрыvào thế ký I của theo, sau công nguyên
век живи - век учисьbày mươi còn học bảy mươi mốt
век живи - век учисьcòn sống còn học
во веки вековvĩnh viễn
во веки вековmãi mãi
вторая половина векаnửa sau cùa thế kỷ
вторая половина девятнадцатого векаnửa sau hạ bán, hậu bán thế kỷ thứ mười chín
двадцатый векthế ký thứ hai mươi
двадцатый векthế kỷ thứ hai mươi
дети своего векаnhững con đẻ đứa con cùa thời đại mình
до скончания векаđến chết
до скончания векаđến tận thế
доживать свой векsống hết đời
дом простоит ещё целый векngôi nhà sẽ tồn tại thêm một trăm năm nữa
дом стоит с XVIII векаngôi nhà có xây dựng từ thế kỷ XVIII
золотой векthời đại hoàng kim
идти в уровень с векомhòa nhịp bước với thời đại
идти в уровень с векомtheo kịp thời đại
испокон вековtừ xửa từ xưa
испокон вековtừ thời thượng cồ
испокон вековtừ đời xửa đời xưa
испокон векуtừ xửa từ xưa
испокон векуtừ thời thượng cồ
испокон векуtừ đời xửa đời xưa
история средних вековlịch sử trung đại
много повидать на своём векуtrong đời đã từng trài nhiều
на веки вечныеmuôn đời
на веки вечныеmuôn kiếp
на веки вечныеvĩnh viễn
на веки вечныеmãi mãi
на наш век хватитđù dùng đến hết đời chúng ta
на своём векуtrong đời mình
первая половина девятнадцатого векаnứa đầu thượng bán, tiền bán thế kỷ thứ mười chín
сон смежил ему векиgiấc ngủ làm anh ta nhắm nghiền mắt lại
сон смежил ему векиanh ta nhắm mắt ngủ
целый век не видалисьđã lâu lắm không gặp nhau
четверть векаmột phần tư thế kỷ
шестидесятые годы этого векаnhững năm sáu mươi của thế kỷ này