DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing ведь | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
веди нас, ведь ты дорогу знаешьdẫn chúng tớ đi, chính vì cậu biết đường mà
ведь вы его видели?anh thấy nó ư?
ведь вы его видели?anh thấy nó chăng?
ведь вы его видели?anh có thấy nó chứ?
ведь вы его знаете!chính anh biết nó rồi mà!
ведь вы знаете, какой он!chính anh đã biết nó là người thế nào đấy mà!
ведь он ваш брат!nó là em anh cơ mà kia mà, mà!
ведь он не придёт?nó không đến chăng?
ведь он не придёт?anh ta không đến ư?
ведь он сам взялся за делоchính tự nó bắt tay vào việc đấy mà
ведь он сам взялся за делоchính bản thân ông ta bắt tay vào việc
ведь это правда?thật thế ư?
ведь я вам говорил уже давноquả là chính tôi đã nói với anh từ lâu rồi
ведь я вам говорил уже давноthì tôi đã nói với anh từ lâu rồi cơ mà
ведь я сам видел!chính mắt tôi thấy mà!
ведь я тебе говорил, а ты не слушаешьchính đấy tớ đã nói với cậu rồi, thế mà cậu chằng nghe
ведь я этого не говорилnhưng tôi không nói điều ấy
да ведь это товарищ Иванов!chính đấy là đòng chí I-va-nốp!
он ведь болелnó bị ốm mà
он ведь не ребёнок!nó chẳng phải là trẻ con đâu!
он ведь ребёнок!nó còn trẻ con mà cơ mà, kia mà!
ты ведь устал?cậu mệt chăng?
ты ведь устал?cậu mệt ư?