DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing ведение | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
бесхозяйственное ведение делsự kinh doanh luộm thuộm
бесхозяйственное ведение делsự quản lý công việc luộm thuộm (không tiết kiệm)
ведение бухгалтерских книгsự làm sổ kế toán
ведение делsự quàn lý điều khiển công việc
ведение домашнего хозяйстваsự trông nom việc gia đình
ведение огняsự bắn
ведение переговоровsự tiến hành đàm phán
ведение хозяйстваquản lý kinh tế
ведение хозяйстваsự kinh doanh
избрать президиум для ведения собранияbầu chù tịch đoàn đoàn chủ tịch để điều khien hội nghị
находиться в веденииtrong phạm vi quyền hạn cùa (кого-л., ai)
находиться в веденииở dưới quyền phụ trách cùa (кого-л., ai)
находиться в веденииthuộc thầm quyền cùa (кого-л., ai)
не в моём веденииtôi không có thẩm quyền
не в моём веденииkhông thuộc quyền phụ trách cùa tôi
не в моём веденииkhông thuộc thẩm quyền cùa tôi
поручить кому-л. ведение протоколаgiao ai lập viết biên bản
поручить кому-л. ведение собранияủy nhiệm ai điều khiển cuộc họp