Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Arabic
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
ведение
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
бесхозяйственное
ведение
дел
sự
kinh doanh luộm thuộm
бесхозяйственное
ведение
дел
sự
quản lý công việc luộm thuộm
(không tiết kiệm)
ведение
бухгалтерских книг
sự
làm sổ kế toán
ведение
дел
sự quàn lý
điều khiển
công việc
ведение
домашнего хозяйства
sự
trông nom việc gia đình
ведение
огня
sự
bắn
ведение
переговоров
sự
tiến hành đàm phán
ведение
хозяйства
quản lý kinh tế
ведение
хозяйства
sự
kinh doanh
избрать президиум для
ведения
собрания
bầu chù tịch đoàn
đoàn chủ tịch
để điều khien hội nghị
находиться в
ведении
trong phạm vi quyền hạn cùa
(кого-л., ai)
находиться в
ведении
ở dưới quyền phụ trách cùa
(кого-л., ai)
находиться в
ведении
thuộc thầm quyền cùa
(кого-л., ai)
не в моём
ведении
tôi không có thẩm quyền
не в моём
ведении
không thuộc quyền phụ trách cùa tôi
не в моём
ведении
không thuộc thẩm quyền cùa tôi
поручить
кому-л.
ведение
протокола
giao ai lập
viết
biên bản
поручить
кому-л.
ведение
собрания
ủy nhiệm ai điều khiển cuộc họp
Get short URL