Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
English
Estonian
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hindi
Hungarian
Italian
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Spanish
Swedish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
бытовой
|
all forms
Russian
Vietnamese
бытовая
драма
kịch sinh hoạt
бытовая
драма
vở
kịch phong tục
бытовая
химия
hóa chất dùng trong sinh hoạt
бытовая
химия
công nghiệp hóa chất phục vụ sinh hoạt
бытовое
обслуживание
sự
phục vụ về mặt sinh hoạt
бытовые
удобства
những
tiện nghi trong sinh hoạt
бытовые
условия
tình cảnh
tình hình, hoàn cành
sình hoạt
бытовые
условия
những điều kiện sinh hoạt
комбинат
бытового
обслуживания
xí nghiệp phục vụ sinh hoạt
культурно-
бытовое
обслуживание
sự, ngành
phục vụ văn hóa và sinh hoạt
социально-
бытовые
условия
những điều kiện sinh hoạt xã hội
Get short URL