DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing бытовой | all forms
RussianVietnamese
бытовая драмаkịch sinh hoạt
бытовая драмаvở kịch phong tục
бытовая химияhóa chất dùng trong sinh hoạt
бытовая химияcông nghiệp hóa chất phục vụ sinh hoạt
бытовое обслуживаниеsự phục vụ về mặt sinh hoạt
бытовые удобстваnhững tiện nghi trong sinh hoạt
бытовые условияtình cảnh tình hình, hoàn cành sình hoạt
бытовые условияnhững điều kiện sinh hoạt
комбинат бытового обслуживанияxí nghiệp phục vụ sinh hoạt
культурно-бытовое обслуживаниеsự, ngành phục vụ văn hóa và sinh hoạt
социально-бытовые условияnhững điều kiện sinh hoạt xã hội