DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing быстрый | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
бросить быстрый взгляд на кого-л.liếc nhìn (ai)
бросить быстрый взглядliếc mắt nhìn (на кого-л., ai)
быстрая езда освежила егоxe chạy nhanh làm nó tươi tỉnh lên
быстрая лошадьcon ngựa chạy nhanh
быстрая речьcách nói nhanh
быстрее, иначе опоздаем на поездnhanh lên, kẻo nữa nhỡ tàu
быстрое течениеcấp lưu
быстрое течениеdòng chảy xiết
быстрое течениеdòng nước chảy xiết
быстрый ответcâu trả lời nhanh chóng
быстрый рост промышленностиsự phát triển nhanh chóng của công nghiệp
быстрый умtrí tuệ minh mẫn
быстрый умsáng trí
быстрым шагомbước nhanh
быстрыми темпамиvới tốc độ cao
быстрыми темпамиvới nhịp độ nhanh chóng
быстрыми шагамиgót sen thoăn thoắt
быстрыми шагамиbước thoăn thoắt
быстрыми шагамиbước nhanh
в быстром темпеvới tốc độ cao
в быстром темпеvới nhịp độ nhanh chóng
возможно быстрееcố làm sao cho nhanh (hơn)
возможно быстрееcàng nhanh càng tốt