DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing бор | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
вот отчего сыр-бор загорелся!do đấy mà cãi lộn ầm lên như thế!
из-за чего сыр-бор загорелсяdo đâu mà gây sự ồn ào xung đột như thế
набрать с бору да с сосенкиgóp nhặt từ khắp nơi lại
откуда сыр-бор загорелсяdo đâu mà gây sự ồn ào xung đột như thế
сосновый борrừng thông