DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing больше | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
актёр большого диапазонаdiễn viên có phạm vi diễn xuất rộng
большая букваchữ hoa
большая выдержкаsự đợi hình lâu
большая выдержкаthời gian phơi sáng lâu
большая дорогаđường cái
большая жизньcuộc sống vĩ đại
большая задолженностьmón nợ to
большая переменаgiờ nghỉ 20 phút
большая половинаgià nửa
большая пользаlợi ích to lớn (lớn lao)
большая рекаsông lớn (cái, to)
большая семьяđại gia đình
большая семьяgia đình lớn
большая скоростьtốc độ vận tốc lớn
большая скоростьtốc độ lớn
большая частьđại bộ phận
большая частьphần lớn
больше всегоnhiều hơn cả
больше всегоnhiều hơn hết
больше всегоnhiều nhất
больше и большеcàng ngày càng nhiều
больше и большеmỗi lúc một nhiều
больше не...không đừng nữa
больше не деритесь!đừng đánh nhau nữa!
больше ничегоhết rồi
больше ничегоchỉ thế thôi
больше ничегоkhông còn gì nữa
больше тогоthêm vào đó
больше тогоhơn nữa
больше тонныhơn trên, già một tấn
большие глазаmắt to
большие деньгиnhiều tiền
большие деньгиtiền nhiều
большие друзьяbạn thân
большие знакомстваnhiều người quen biết
большие тратыchi phí lớn
большие тратыtiền phí tồn nhiều
большие шансы на успехcó nhiều khả năng triền vọng, vận hội, cơ hội đề thành công
большого форматаkhổ lớn
большое количествоsố lượng lớn
большое спасибоrất cảm ơn (cám ơn)
большое спасибоxin hết lòng cảm tạ (đa tạ)
большое спасибо!rất cảm ơn!
большое чувствоtình cảm lớn
большой важностиcó ý nghĩa lớn
большой важностиrất quan trọng
большой выборnhiều mặt hàng tha hò chọn
большой выбор товаровnhiều mặt hàng khác nhau
большой выбор товаровmặt hàng phong phú
большой городthành phố lớn
большой мальчикđứa trẻ lớn (cao lớn)
большой палецngón chân cái (ноги́)
большой палецngón tay cái (руки́)
большой проигрышkhoản tiền thua lớn
большой спросnhiều người mua
большой спросnhu cầu lớn
Большой театрNhà hát Lớn
большой успехkết quả to lớn
большой успехthành tích lớn lao
большой шаг вперёдmột bước tiến lớn
большой эффектhiệu quả lớn
быть большим любителемrất ham thích yêu chuộng cái (чего-л., gì)
быть большим охотникомlà người rất ham chuộng ham thích cái (до чего-л., gì)
быть в большом ходуrất phồ biến
быть в большом ходуthường dùng
быть в большом ходуđược thông dụng
быть обременённым большой семьёйbị vất vả vì gia đình đông
в большом масштабеtrong phạm vi rộng lớn
в большом масштабеtrên quy mô lớn
в большом спросеđược nhiều người mua
в большом спросеđắt như tôm tươi
в большом спросеđược nhiều người ưa chuộng
в большом употребленииđược dùng nhiều
в большом употребленииđược thông dụng
в большом употребленииđược sử dụng rộng rãi
в большом числеnhiều
в большом числеmột số lớn
в большом числеvới một số lượng lớn
в пять раз большеgấp năm lần
в пять раз большеnhiều hơn năm lằn
в 5 раз больше5 lằn nhiều lớn hơn
вдвое большеlớn gấp đôi
вдвое большеnhiều gấp hai
во много раз большеlớn hơn nhiều lần
во много раз большеto gấp nhiều lằn
во много раз большеnhiều lần lớn hơn
впятеро большеnhiều hơn năm lần
впятеро большеnăm lần nhiều hơn
впятеро большеlớn gấp năm
втрое большеnhiều to hơn ba lần
втрое большеnhiều to gấp ba
вчетверо большеnhiều to hơn bốn lần
вчетверо большеnhiều to gấp bốn
вызвать большой интересlàm quan tâm nhiều đến
вызывать большой интересlàm quan tâm nhiều đến
город, откуда он приехал, очень большойthành phố mà từ đấy đó nó đến đây, thì rất lớn
дальше — большеmỗi lúc một...
дальше — большеcàng ngày càng...
делать большие концыđi quãng đường xa
денег мне больше не понадобитсяtôi không cần thêm tiền nữa
допустить с большой натяжкойgià định một cách gượng gạo lắm
его больше нет с намиanh ấy không còn với chúng ta nữa
ему больше двадцати летanh ấy ngoài hơn hai mươi tuồi
ему нельзя дать больше 30 летanh ấy trông có vẻ không quá 30 tuổi
ещё большеnhiều hơn nữa
запросить вчетверо больше, чем стоит вещьnói thách gấp bốn lần giá thực tế
идти большими шагамиđi tiến những bước dài
иметь большие запросыcó nhu cầu lớn
иметь большое значениеcó ý nghĩa giá trị, tác dụng, tằm quan trọng lớn lao
иметь большое распространениеcó tính chất pho biến rộng rãi
иметь большой весcó thế lực uy thế, uy tín, ảnh hưởng lớn
как можно большеcố làm sao càng nhiều càng tốt (hay)
как можно большеnếu được nhiều thì tốt (hay)
как можно большеcàng nhiều càng tốt
кредитовать кого-л. большой суммойcho ai vay một số tiền lớn
мы с вами больше не увидимсяchúng ta không còn gặp nhau nữa
на большом расстоянииtrên khoảng cách quãng cách, cự ly lớn
на улицах царило большое оживлениеngoài đường phố rất nhộn nhịp (nhộn nhàng, rộn rịp, rộn ràng, tấp nập)
на эти товары большой спросnhững hàng này đắt như tôm tươi
на эти товары большой спросnhững hàng này được nhiều người ưa chuộng
не больше чемkhông trên
не больше чемkhông nhiều hơn
не больше чемkhông quá
не больше чемnhiều nhất là
немногим большеgià...
немногим большеnhiều hơn... một tí
обладать большим талантомcó tài cao
окунуться в большую работуvùi đầu vào công việc lớn lao
он больше меняnó lớn hơn tôi
он большой драчунnó thích đánh nhau lắm
он большой охотник поестьanh ta là người rất thích ăn ngon
он в этом большой искусникanh đó rất thông thạo việc này
он там больше не работаетanh ẩy không làm việc ở đấy nữa
он человек большого умаông ta là người có trí tuệ vĩ đại
относиться с большим вниманиемrất quan tâm đến (к кому-л., ai)
отпускать большие денежные средстваxuất những kinh phí lớn
отпускать большие денежные средстваcấp những món tiền lớn
очень большойrất to
очень большойto lắm
очень большойto sụ
письмо пролежало на почте больше месяцаlá thư nằm ì nằm mãi trên một tháng trời ở bưu điện
под большим секретомrất bí mật
под большим секретомhết sức bí mật
под большим секретомtối mật
подавать большие надеждыcó nhiều hứa hẹn
подавать большие надеждыcó nhiều triển vọng
получить большое удовольствиеthích thú lắm vì cái (от чего-л., gì)
получить большое удовольствиеrất thú vị vì cái (от чего-л., gì)
потребовать большого искусстваcần cằn có, đòi hòi, đòi hòi phải có nghệ thuật cao
представлять большой интересcó ý nghĩa lớn
представлять большую ценностьcó giá trị ý nghĩa, tầm quan trọng lớn
при спуске развилась большая скоростьkhi xuống dốc thì tốc độ đã tăng lên rất lớn
придавать большое значениеrất chú ý đến cái (чему-л., gì)
придавать большое значениеcoi trọng cái gì lắm (чему-л.)
прийти с большим опозданиемđến trễ rất nhiều
прийти с большим опозданиемđến rất muộn
приобретать большое значениеcó ý nghĩa giá trị, tác dụng, tằm quan trọng lớn lao
произошли большие измененияnhững biến thiên lớn đã diễn ra
произошли большие измененияnhững biến đồi lớn đã xảy ra
проявить большие знанияtồ rõ biểu hiện những kiến thức rộng lớn
проявить большую активностьbiểu lộ biểu thị, tò rõ tinh thần tích cực cao độ
разбойник с большой дорогиkẻ cướp đường
русские классики издаются большими тиражамиsách của các nhà cồ điển Nga được in ra được ấn hành với số lượng lớn
русские классики издаются большими тиражамиsách của các tác gia cổ điển Nga được xuất bản với số lượng in số lượng ấn hành lớn
с большим трудомhết sức khó
с большим трудомrất vất vả
с большим удовольствиемhết sức vui thích
с большим удовольствиемrất vui lòng
с большими промежуткамиcó khoảng cách lớn
с большой охотойrất sẵn lòng
с большой охотойrất thích thú
с вас спросу большеđòi hỏi đối với anh lớn hơn
с вас спросу большеanh có trách nhiệm lớn hơn
с ним произошла большая переменаanh ta đã biến đồi nhiều
с ним произошла большая переменаanh ấy đã thay đồi hẳn
сделать большой вклад в наукуgóp phần lớn lao vào khoa học
сделать большой вклад в наукуcống hiến nhiều vào nền khoa học
сделать большой крюкđi một đoạn đường vòng xa
следить с большим интересомhết sức quan tâm theo dõi
слишком большая дозаliều lưọng quá lớn
созвездие Большого Псаchòm sao Chó lớn (Canis Major)
созвездие Большого Псаchòm sao Đại cẩu
сопряжённый с большими затруднениямиgắn liền đi đôi với những khó khăn lớn
спасибо, мне больше ничего не хочетсяxin cảm ơn, tôi không muốn cái gì nữa
становиться большеtrở nên lớn hơn
сто́ить кому-л. больши́х де́негai phải tiêu nhiều tiền
сто́ить кому-л. больши́х де́негai phải tốn nhiều tiền
требовать большого искусстваcần cằn có, đòi hòi, đòi hòi phải có nghệ thuật cao
требуется большое мужество, чтобы...cần phải có tinh thần can đảm cao đề...
у меня большая нагрузкаtôi có nhiều công việc lắm
у него большая библиотекаông ấy có tủ sách phong phú
у него большая практика по строительству железных дорогông ấy có nhiều kinh nghiệm trong việc xây dựng đường sắt
у него большая путаница в головеtrong đầu óc hắn là cả một mớ bòng bong
у него большой гардеробanh ấy có nhiều quần áo lắm
у него большой навыкanh ta có nhiều kinh nghiệm trong việc (в чём-л., gì)
у него большой талантanh ta có tài năng tài ba lớn lao
у него на руках большая семьяtrên tay trên vai anh ấy là cả một gia đình đông
у этого врача большая практикаbác sĩ ấy có đông bệnh nhân (chữa tư)
химии принадлежит большое будущееtương lai xán lạn thuộc về hóa học
человек с большим самомнениемngười rất tự cao tự đại
человек с большим самомнениемngười rất tự phụ
человек с большим тактомngười rất lịch sự
человек с большим тактомngười rất tế nhị
человек с большими способностямиngười có tài năng năng lực lớn
что вам больше нравится?anh thích cái gì hơn?
чтобы этого больше не было!lần sau không được làm như thế nữa!
чтобы я тебя больше не видел!mày đừng dẫn xác đến đây nữa!
чтобы я тебя больше не видел!đừng vác mặt đến đây nữa!
эта работа предполагает большой опытcông việc đó cần có đòi hòi, phải có nhiều kinh nghiệm
эта работа представит большие затрудненияcông việc này sẽ đem lại gây ra những khó khăn lớn
это большая разницаđó là những việc hoàn toàn khác nhau
это большая разницаđó là chuyện khác ròi
это большая разницаđó là việc khác hẳn
это большая разницаthế thì khác hẳn
это большая честь для меняđó là vinh hạnh vinh dự, hân hạnh lớn đối với tôi
это большая честь для меняđó là vinh dự vinh hạnh, hân hạnh lớn cho tôi
это дело большой давностиviệc này xảy ra đã lâu lắm rồi
это для нас большое гореđó là tai họa lớn đối với chúng tôi
это известие явилось большой радостьюtin đó là một niềm vui lớn
это мне нравится больше всегоtôi thích cái này nhất (hơn cả)
это обстоятельство не играет большой ролиtình huống đổ không quan trọng lắm
это обстоятельство не играет большой ролиtrạng huống đó không có ý nghĩa gì lớn
это пахнет большими убыткамиđiều đó chứng tồ rằng là triệu chứng sẽ bị tổn thất lớn
это принесёт большую пользуđiều đó sẽ có ích lớn
это принесёт большую пользуviệc đó sẽ đem lại ích lợi lợi ích lớn
я больше не буду!lần sau tôi không dám như thế nữa!
я больше не буду!tôi xin chừa!