DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing блок | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
блок коммунистов и беспартийныхkhối những người đảng viên cộng sản và những người ngoài đảng
военно-агрессивный блокkhối quân sự xâm lược
военный блокkhối quân sự
подвижной блокpuli di động
шлакобетонный блокkhối bê tông xỉ