DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing аттестат | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
аттестат зрелостиbằng chứng chỉ, giấy chứng nhận tốt nghiệp trung học
денежный аттестатgiấy giới thiệu lĩnh tiền
экзамен на аттестат зрелостиcuộc, kỳ thi tốt nghiệp trung học