Russian | Vietnamese |
анализ крови | sự phân tích máu |
повторный анализ | sự phân tích lại |
сделать анализ крови на... | phân tích máu để |
скрупулёзный анализ | sự phân tích rất tỉ mỉ (chi tiết, cặn kẽ) |
спектральный анализ | sự phân tích quang phổ |
тонкий анализ | sự phân tích tinh vi (tinh tế) |
элементарный анализ | sự phân tích nguyên tố |