DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing академическая | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
академическая живописьhội họa học viện (chủ nghĩa)
академическая задолженностьmôn thi còn nợ
академический годniên khóa đại học
академический годnăm học
академический часtiết học
академический часtiết (học)
это представляет чисто академический интересđiều này chỉ có tính chất đơn thuần lý luận mà thôi