Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hindi
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
академическая
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
академическая
живопись
hội họa học viện
(chủ nghĩa)
академическая
задолженность
môn thi còn nợ
академический
год
niên khóa đại học
академический
год
năm học
академический
час
tiết học
академический
час
tiết
(học)
это представляет чисто
академический
интерес
điều này chỉ có tính chất đơn thuần lý luận mà thôi
Get short URL