Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Bashkir
Basque
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Bulgarian
Catalan
Chinese
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Greek
Gujarati
Hausa
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kalmyk
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Lao
Latvian
Lithuanian
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian
Norwegian Bokmål
Odia
Pashto
Persian
Polish
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Romanian
Russian
Scottish Gaelic
Serbian
Serbian Latin
Sesotho sa leboa
Sinhala
Slovak
Slovene
Spanish
Swahili
Swedish
Tajik
Tamil
Tatar
Telugu
Thai
Tswana
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Vietnamese
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
General
containing
адрес
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
дать
кому-л. чей-л.
адрес
số điện thoại cùa
(ai)
дать
кому-л.
чей-л.
адрес
cho người nào địa chỉ
дать
кому-л.
чей-л.
адрес
số điện thoại cùa
(ai)
дать
кому-л. чей-л.
адрес
cho người nào địa chỉ
домашний
адрес
địa chỉ nhà ở
доставить письмо по
адресу
chuyển thư theo địa chỉ
записать
адрес
ghi địa chỉ
записывать
адрес
ghi địa chỉ
напутать в
адресе
đề nhầm địa chỉ
обратиться не по
адресу
hỏi không đúng chỗ
обратиться не по
адресу
nói nhằm người
обратный
адрес
địa chỉ người gửi
ошибаться
адресом
viết sai
viết nhầm, nhầm
địa chí
перепутать
адреса
lầm lẫn địa chỉ
по его
адресу
nói
về nó
постоянный
адрес
địa chỉ thường xuyên
проехаться по
адресу
châm chọc
(кого-л., ai)
пройтись по
чьему-л.
адресу
nói xồ
(ai)
пройтись по
чьему-л.
адресу
châm chọc
(ai)
сообщать свой
адрес
знакомым
báo
tin
cho những người quen biết địa chỉ cùa mình
сообщать свой
адрес
знакомым
báo địa chỉ của mình cho những người quen
сообщить свой
адрес
знакомым
báo
tin
cho những người quen biết địa chỉ cùa mình
сообщить свой
адрес
знакомым
báo địa chỉ của mình cho những người quen
старый
адрес
địa chỉ cũ
точный
адрес
địa chỉ đúng
это по вашему
адресу
cái này nói về anh
Get short URL