DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing адрес | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
дать кому-л. чей-л. адресsố điện thoại cùa (ai)
дать кому-л. чей-л. адресcho người nào địa chỉ
дать кому-л. чей-л. адресsố điện thoại cùa (ai)
дать кому-л. чей-л. адресcho người nào địa chỉ
домашний адресđịa chỉ nhà ở
доставить письмо по адресуchuyển thư theo địa chỉ
записать адресghi địa chỉ
записывать адресghi địa chỉ
напутать в адресеđề nhầm địa chỉ
обратиться не по адресуhỏi không đúng chỗ
обратиться не по адресуnói nhằm người
обратный адресđịa chỉ người gửi
ошибаться адресомviết sai viết nhầm, nhầm địa chí
перепутать адресаlầm lẫn địa chỉ
по его адресуnói về nó
постоянный адресđịa chỉ thường xuyên
проехаться по адресуchâm chọc (кого-л., ai)
пройтись по чьему-л. адресуnói xồ (ai)
пройтись по чьему-л. адресуchâm chọc (ai)
сообщать свой адрес знакомымbáo tin cho những người quen biết địa chỉ cùa mình
сообщать свой адрес знакомымbáo địa chỉ của mình cho những người quen
сообщить свой адрес знакомымbáo tin cho những người quen biết địa chỉ cùa mình
сообщить свой адрес знакомымbáo địa chỉ của mình cho những người quen
старый адресđịa chỉ cũ
точный адресđịa chỉ đúng
это по вашему адресуcái này nói về anh