DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing автоматическое | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
автоматическая винтовкаkhẩu súng trường tự động
автоматический выключательmáy cắt điện tự động
автоматический выключательcái công-tắc tự động
автоматическое управлениеmáy móc điều khiển tự động
снабдить станок автоматическим управлениемlắp thêm bộ phận điều khiển tự động vào máy