Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Basque
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Bulgarian
Catalan
Chinese
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Filipino
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Greek
Gujarati
Hausa
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Lao
Latvian
Lithuanian
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian
Norwegian Bokmål
Odia
Pashto
Persian
Polish
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Romanian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Sesotho sa leboa
Sinhala
Slovak
Slovene
Spanish
Swahili
Swedish
Tajik
Tamil
Tatar
Telugu
Thai
Tswana
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Vietnamese
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
General
containing
Закрыть
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
закрыть
газ
đóng hơi đốt lại
закрыть
глаза
bịt mắt
(руками, lại)
закрыть
глаза
vuốt mắt
(умершему, cho...)
закрыть
глаза
nhắm mắt làm ngơ
nhắm mắt bò qua, ngoảnh mặt làm lơ, làm ngơ, làm lơ, lơ
cái gi
(на что-л.)
закрыть
глаза
nhắm mắt
(lại)
закрыть
голову платком
trùm khăn lên đầu
закрыть
границу
đóng biên giới
закрыть
дверь
đóng cửa
закрыть
дверь на задвижку
cài cửa lại
закрыть
дверь на задвижку
đóng then cửa
закрыть
детей в комнате
nhốt trẻ con trong phòng
закрыть
завод
đóng cửa nhà máy
закрыть
зонтик
xếp
gập
ô lại
закрыть
кавычки
đóng ngoặc kép
закрыть
книгу
gấp
gập
sách lại
закрыть
комнату
khóa phòng lại
закрыть
лавочку
ngừng hoạt động
закрыть
лавочку
sập tiệm
закрыть
лицо руками
lấy tay che mặt
закрыть
что-л.
от солнца
che cái gì khỏi ánh nắng
закрыть
что-л.
от солнца
che nắng cho cái
(gì)
закрыть
путь
chặn
ngăn
đường
закрыть
рот
bít mồm bít miệng
(кому-л., ai)
закрыть
скобки
đóng ngoặc đơn
закрыть
собрание
bế mạc cuộc họp
закрыть
счёт
khóa sổ
закрыть
шкаф
đóng tù
накрепко
закрыть
đóng chặt
плотно
закрыть
дверь
khép kín cửa
плотно
закрыть
дверь
đóng chặt cửa
потрудитесь
закрыть
дверь!
hãy đóng cửa lại!
тучи
закрыли
луну
mây che mặt trăng
фабрика
закрылась
công xưởng bị đóng cửa
Get short URL