Vietnamese | Russian |
từ sau hòn đảo một chiếc thuyền bơi ra | из-за острова выплыла лодка |
đất đai bị đào nát bời những hố bom | земля была ископана воронками |
đào bới | перерывать (перекапывать) |
đào bới | рыться |
đào bới | перерыть (перекапывать) |
đào bới | взрыть |
đào bới | взрывать |