DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing áo nước | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
ao có nước chảyпроточный пруд
cái ao thông nướcпроточный пруд
bộ quần áo xanh nước biềnсиний костюм
nước chày vào cồ áoвода заливается за воротник
cái áo bành tô không thấm nướcнепромокаемое пальто
áo bành tô này thấm nướcэто пальто промокает
áo nướcкессон (в металлургических печах)