DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing ánh xạ | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
Anh hùng Lao động xã hội chủ nghĩaГерой Социалистического Труда
anh ta được coi được xem, được công nhận là xạ thủ giòiон считался хорошим стрелком
anh ấy đi xaон уехал далеко
anh ấy ở xaон живёт далеко
những hình ảnh cùa thời thơ ấu xa xôi lần lượt hiện ra trước mắt anh taперед его глазами проплыли картины далёкого детства
trước mắt chàng lằn lượt diễn ra những hình ảnh của thời thơ ấu xa xôiперед его глазами проплыли картины далёкого детства
ánh sáng phản xạотражённый свет (phản chiếu)
ánh xạотображение
bức ảnh truyền từ xaтелефото