Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Amharic
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Kazakh
Kinyarwanda
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Norwegian Bokmål
Odia
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swahili
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Urdu
Terms
for subject
General
containing
ánh xạ
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
Anh hùng Lao động xã hội chủ nghĩa
Герой Социалистического Труда
anh ta được coi
được xem, được công nhận
là xạ thủ giòi
он считался хорошим стрелком
anh ấy đi xa
он уехал далеко
anh ấy ở xa
он живёт далеко
những hình ảnh cùa thời thơ ấu xa xôi lần lượt hiện ra trước mắt anh ta
перед его глазами проплыли картины далёкого детства
trước mắt chàng lằn lượt diễn ra những hình ảnh của thời thơ ấu xa xôi
перед его глазами проплыли картины далёкого детства
ánh sáng phản xạ
отражённый свет
(phản chiếu)
ánh xạ
отображение
bức
ảnh truyền từ xa
телефото
Get short URL