Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
vì thế
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
chính
vi thế
...
именно потому, что...
chính
vì thế
то-то
(так вот почему)
chính
vì thế
...
вот почему...
chính
vì thế
nên
потому-то
phạm
vi thế
lực
сфера влияния
quyền sách này viết hay vì
thế <
#0> tôi khuyên anh đọc nó
эта книга хорошо написана, а потому я вам её рекомендую
thế giới các vì sao
звёздный мир
thế giới vi mô
микромир
thế giới vi mô
микрокосм
thế giới vĩ mô
макромир
thế giới vĩ mô
макрокосм
tôi bận, vì
thế <
#0> không đến được
мне некогда, и потому я не могу прийти
vi phạm
làm trái, phản lại
lời thề
нарушить клятву
vi thế
отсюда
(вследствие этого)
vì hòa bình trên toàn thế giới
во имя мира во всём мире
vì sao mày thêu dệt thế?
что ты выдумываешь?
vì sao thế?
отчего же?
vì thế
вследствие этого
vì thế
из-за этого
vì thế
отчего
(вследствие чего)
vì thế
потому
vì thế
в результате
(вследствие чего-л., благодаря чему-л.)
vì thế
следовательно
vì thế
поэтому
vì thế
а потому
vì thế
cho nên
в этой связи
vì thế
cho nên
так
(вследствие этого, потому)
vì thế
cho nên
в связи с этим
vì thế
cho nên...
отсюда вытекает, что...
vì thế
cần phải
отсюда следует
vị hôn thê
невеста
vị trí có thề quan sát được
обзорная позиция
ý nghĩa lịch sử toàn thế giới của cuộc Cách mạng xã hội chù nghĩa tháng Mười vĩ đại
всемирно-историческое значение Великой Октябрьской социалистической революции
những
đơn vị đo thề tích
кубические меры
địa vị bắt buộc phải thế
положение обязывает
Get short URL