Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
vào lúc
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
anh hãy đánh thức tôi và
o lúc 7
giờ
разбудите меня в 7 часов
chính
đúng
vào lúc
đó
в то самое время
dồn lực lượng mình vào việc
направить свои силы
(на что-л., gì)
dồn lực lượng mình vào việc
направлять свои силы
(на что-л., gì)
sự
không tin tường
vào lực
lượng bản thân
неверие в собственные силы
lúc đó nghe rõ
nghe thấy
tiếng xe ô tô chạy vào sân
было слышно, как машина въехала во двор
mọi lực lượng đều tiêu phí vào việc này
все силы уходят на это
tập trung sức lực vào việc
направить свои силы
(на что-л., gì)
tập trung sức lực vào việc
направлять свои силы
(на что-л., gì)
tàu lửa khởi hành
chuyền bánh, chạy
và
o lúc 1
2 giờ đêm
поезд идёт в 12 часов ночи
vào lúc
во
время
(Southern VN:
vào lúc 5 giờ sáng - в 5 часов утра
Una_sun
)
vào lúc
в
(когда)
vào lúc
во
(когда)
vào lúc
в
(Southern VN:
vào lúc 5 giờ sáng - в 5 часов утра
Una_sun
)
vào lúc
ban trưa
время подошло к полудню
vào lúc
ban đêm
в ночное время
vào lúc
hoàng hôn
на закате
vào lúc
không hợp
в неурочное время
vào lúc
mặt trời lặn
на закате
vào lúc
nửa đêm
в полночь
vào lúc
trời mưa
в дождь
vào lúc
ăn trưa
за обедом
vào lúc
đêm khuya
поздно ночью
đúng
vào lúc
... nhất
самый
đúng
vào lúc
đó thì nó...
тут-то он и...
đưa thêm
ném thêm
lực lượng mới vào trận chiến đấu
ввести в бой новые силы
Get short URL