Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
tốt nghiệp trường ca
|
all forms
Vietnamese
Russian
nó chật vật lắm mới tốt nghiệp xong trường trung học
он кое-как окончил школу
sau khi tốt nghiệp trường đại học
по окончании института
sau khi tốt nghiệp trường đại học tồng hợp
по окончании университета
tốt nghiệp trường cao đàng
с высшим образованием
tốt nghiệp trường trung học
окончить школу
tốt nghiệp trường đại học hàm thụ
заочно окончить институт
(bằng thư)
tốt nghiệp trường đại học tồng hợp
окончить университет
tốt nghiệp Trường đại học tồng hợp Mát-xcơ-va
кончить Московский университет
Get short URL