Vietnamese | Russian |
a mỗi người trả góp, nộp, đóng mười rúp | по десяти рублей с человек |
ai cũng khoái trá | к общему удовольствию (vui thú) |
anh có thể trả không phải ngay một lúc tất cà | можете заплатить не всё сразу |
anh phải trả năm rúp | с вас причитается пять рублей |
anh phải trả 10 rúp | с вас следует 10 рублей |
anh ta trả lời thật thà ngay thật, thành thực là... | он честно отвечал, что... |
anh ấy sẽ phải trả cái đó bằng một giá rất đắt | это ему дорого обойдётся |
bộ đò trà | чайный сервиз |
bộ đồ trà | чайный сервиз |
bộ đồ trà | чайная посуда |
ban kiểm tra | контроль (учреждение) |
ban kiểm tra của đảng và nhà nước | партийно-государственный контроль |
ban kiềm tra cùa viện công tố | прокурорский надзор (орган контроля, viện kiềm sát) |
ban kiềm tra phẩm chất | ОТК (отдел технического контроля) |
ban điều tra hình sự | уголовный розыск |
bức điện đã trả tiền trả lời | телеграмма с оплаченным ответом |
bài làm kiếm tra | контрольная работа |
bán chịu trà dần | продавать в кредит |
bán cái gì cho trả dần | продавать что-л. в рассрочку |
bán cái gì theo lối trả tiền mặt | продать что-л. за наличный расчёт |
bán cái gì theo lối trả tiền mặt | продавать что-л. за наличный расчёт |
bảng tra thư mục | библиографический указатель |
bảng tra đề tài | предметный указатель (chù đề) |
bắn trà quân địch | ответить на огонь противника |
bắn trà quân địch | отвечать на огонь противника |
bắn trả | отстреляться |
bắn trả | отстреливаться |
bắt ai trà nợ | взыскать долг (с кого-л.) |
bắt ai trà nợ | взыскивать долг (с кого-л.) |
bắt trả | взыскивать |
bắt trả | взыскать |
đang bị điều tra | подследственный |
cử ai đi kiềm tra | прислать кого-л. для контроля |
sự chia thời hạn trả tiền | рассрочка платежа |
chậm trà lời | замедлить с ответом |
chậm trả lời | промедлить с ответом |
chậm trả lời | медлить с ответом |
chẳng thèm trả lời | не удостоить кого-л. ответом (ai) |
chẳng thèm trả lời | не удостаивать кого-л. ответом (ai) |
cho ai uống trà | поить кого-л. чаем |
cho pha đường vào trà | положить сахар в чай |
cho pha đường vào trà | класть сахар в чай |
chế độ trả lương trả công có thường | премиальная система оплаты труда |
chị có thể trả không phải tất cả ngay một lúc | можете заплатить не всё сразу |
chịu sự kiềm tra | подконтрольный |
chịu được sự tra tấn | выдержать пытку |
chịu được sự tra tấn | выдерживать пытку |
các cơ quan thanh tra | инспекционные органы (kiểm tra) |
các cơ quan điều tra | следственные органы (thầm cứu) |
các quỹ tiết kiệm trả tiền lãi ba phần trăm cho số tiền gửi trong năm | сберегательные кассы платят три процента годовых |
cán bộ điều tra địa chất | разведчик (специалист по разведке недр) |
cân kiềm tra | вывешивать (определять вес) |
cân kiềm tra | вывесить (определять вес) |
câu trà lời cặn kẽ | обстоятельный ответ (chi tiết, tỉ mỉ) |
câu trà lời khiếm nhã | невежливый ответ (bất nhã) |
câu trà lời không đồng ý | негативный ответ (từ chối) |
câu trà lời loanh quanh | уклончивый ответ (quanh co, lảng tránh) |
câu trà lời lấp lửng | половинчатый ответ (nhập nhằng) |
câu trà lời mạch lạc | внятный ответ |
câu trà lời quanh co | обтекаемый ответ |
câu trà lời sẵn có | готовый ответ |
câu trà lời thô lỗ | грубый ответ (cục cằn, cục súc) |
câu trà lời đã suy nghĩ chín chắn | продуманный ответ |
câu trả lời bất lợi | неблагоприятный ответ |
câu trả lời chính xác | правильный ответ (đúng, đúng đắn) |
câu trả lời chắc chắn | уверенный ответ (tin tưởng) |
câu trả lời cặn kẽ | исчерпывающий ответ (đầy đù, toàn diện) |
câu trả lời do dự | неуверенный ответ |
câu trả lời dứt khoát | решительный ответ |
câu trả lời dứt khoát | окончательный ответ |
câu trả lời khó hiểu | невразумительный ответ (tối nghĩa, không rõ ràng) |
câu trả lời không đồng ý | отрицательный ответ (không tán thành) |
câu trả lời lộn xộn | сбивчивый ответ (rối rắm, ấp úng, lúng túng, không rõ ràng) |
câu trả lời láo xược | дерзкий ответ |
câu trả lời ngay thẳng | прямой ответ (thẳng thắn, thẳng băng, thẳng thừng) |
câu trả lời nhanh chóng | быстрый ответ |
câu trả lời nóng nảy | запальчивый ответ (bốp chát) |
câu trả lời quanh co | увёртливый ответ (loanh quanh) |
câu trả lời rõ ràng | недвусмысленный ответ (phân minh, rành rọt) |
câu trả lời rõ ràng | вразумительный ответ (rẽ ràng, rành mạch, rành rọt) |
câu trả lời thận trọng | осторожный ответ (dè dặt, chín chắn) |
câu trả lời vô nghĩa | нелепый ответ |
câu trả lời vắn tắt | короткий ответ (ngắn gọn, gọn lòn, vắn gọn) |
câu trả lời xẵng | резкий ответ (gay gắt, cục cằn, cộc lốc, thô bạo) |
câu trả lời xã giao | дипломатический ответ |
câu trả lời úp mờ | двусмысленный ответ (nước đôi) |
câu trả lời úp mở | непрямой ответ (quanh co) |
câu trả lời đòng ý | положительный ответ |
câu trả lời đồng ý | утвердительный ответ (chấp thuận, khẳng định) |
câu trả lời ưng thuận | благоприятный ответ |
có khả năng trả nợ | кредитоспособный |
sự có khả năng trả nợ | кредитоспособность |
cơ quan kiểm tra Nhà nước | госконтроль (государственный контроль) |
cốc nước trà | стакан чаю (chè) |
dễ khoái trá | восторженный (склонный к восторгу, khoái chá, khoái chí, thích thú, phấn khởi) |
tính dễ khoái trá | восторженность (склонность к восторгу) |
dưới quyền kiềm tra | подконтрольный |
dọn trà cho khách uống | напоить гостей чаем |
dối trá quá ư rõ ràng | заведомая ложь |
sự dối trá rõ ràng | явная ложь |
dụng cụ tra tãn | орудие пытки |
gửi trả lại cái | отослать что-л. обратно (gì) |
gửi trả lại cái | отсылать что-л. обратно (gì) |
giấy chứng nhận đã trà hết đồ đạc của cơ quan | обходной лист (do các bộ phận cùa cơ quan ký nhận cho nhân viên nghỉ phép hoặc thôi việc) |
giấy trả lương | платёжная ведомость |
giáng trà | отпор |
giục thúc, thúc giục ai trả lời | поторопить кого-л. с ответом |
giục thúc, thúc giục ai trả lời | торопить кого-л. с ответом |
hay trà thù | мстительный |
hay trả thù | мстительность |
hội khiêu vũ trá hình | бал-маскарад |
hội trá hình | карнавал |
hội trá hình | карнавальный |
hoãn việc trả tiền lại | отсрочить платёж |
hoãn việc trả tiền lại | отсрочивать платёж |
hộp đựng trà | чайница |
hãm trà | настоять чай |
hãm trà | настаивать чай |
hòi tra | расспросить |
hòi tra | расспрашивать |
sự hưởng dụng không phải trả tiền | безвозмездное пользование |
hạn trà tiền | срок платежа |
những học sinh phải trà học phí | платные ученики |
hồng trà | чёрный чай (Una_sun) |
kẻ cố tâm không trả nợ | злостный неплательщик |
kẻ dối trá | притворщик |
kẻ dối trá | притворщица |
kẻ dối trá | притвора |
kẻ tra tấn | мучитель |
cái khay trà | чайный поднос |
thuộc về khiêu vũ trá hình | маскарадный |
cuộc khiêu vũ trá hình | маскарад (бал) |
khoái trá | упиваться (наслаждаться) |
khoái trá | упиться (наслаждаться) |
khoái trá | восторгаться |
khoái trá vì cái | приходить в восторг (от чего-л., gì) |
khoái trá khoái chá, khoái chí, phấn khởi vì cái | быть в восторге (от чего-л., gì) |
không phải trà tiền | безвозмездный |
một cách không phải trả tiền | бесплатно |
không phải trả tiền | бесплатный |
không phải trả tiền | безвозмездно |
không trà lại | без отдачи |
không trà nồi | неоплатный |
không trả lời | смолчать |
không trả nợ | неплатёж |
không trả nợ cho | остаться должным (кому-л., ai) |
không trả nợ cho | оставаться должным (кому-л., ai) |
không trả nợ nồi | несостоятельный |
không trả nợ nồi | несостоятельность |
không trả tiền | безденежный |
sự không trả tiền | неуплата |
sự không trả tiền | неплатёж |
không trả đươc | неоплатный |
kiểm tra | контрольный |
kiềm tra | ревизионный |
thuộc về kiểm tra | смотровой (относящийся к смотру) |
kiềm tra | контрольный (служащий для контроля) |
kiểm tra | держать под контролем |
kiểm tra | досмотреть (осматривать) |
kiểm tra | контролировать |
kiểm tra | освидетельствовать |
kiềm tra | осмотреть |
kiềm tra | проверить (обследовать) |
kiềm tra | ревизовать (обследовать) |
kiềm tra | проверять (обследовать) |
kiểm tra | проверять (правильность чего-л., lại) |
kiểm tra | проверить (правильность чего-л., lại) |
kiềm tra | осматривать |
kiềm tra | обследовать |
kiểm tra | досмотр |
kiềm tra | надзор |
kiểm tra | обследование |
sự kiểm tra | осмотр (проверка) |
sự kiểm tra | смотр (проверка) |
kiềm tra | ревизия (обследование) |
sự kiểm tra | проверка (контроль) |
sự kiểm tra | поверка |
kiểm tra | освидетельствование |
kiểm tra | надсмотр |
kiềm tra | контроль (проверка) |
kiểm tra | инспекция (учреждение) |
kiềm tra | инспекция (проверка) |
kiềm tra | выверка |
kiềm tra | надзирать |
kiểm tra | проконтролировать |
kiềm tra | инспектировать |
kiểm tra | досматривать (осматривать) |
kiềm tra | выверять |
kiềm tra | выверить |
kiềm tra | инспекционный |
sự kiềm tra bộ phận | выборочная проверка |
kiềm tra <#0> bàn tính toán | проверить счета |
kiềm tra <#0> bàn tính toán | проверять счета |
theo dõi kiểm tra cái | взять что-л. под контроль (gì) |
kiềm tra công việc | проверить работу |
kiềm tra công việc | проверять работу |
kiểm tra công việc của | проконтролировать чью-л. работу (ai) |
kiểm tra công việc của | контролировать чью-л. работу (ai) |
kiểm tra lại | переосвидетельствование |
kiểm tra lại | переосвидетельствовать |
kiềm tra lại giờ | проверить часы |
kiềm tra lại giờ | проверять часы |
kiềm tra quà cân | вывесить гири |
kiềm tra quà cân | вывешивать гири |
kiềm tra toàn bộ | фронтальная проверка |
kiểm tra toàn diện | фронтальная проверка |
kiềm tra việc thực hiện kế hoạch | проверить выполнение плана |
kiềm tra việc thực hiện kế hoạch | проверять выполнение плана |
kiềm tra viên | ревизор |
kiểm tra viên | контролёр (на производстве) |
kiềm tra viên | инспектор |
kiềm tra viên tài chính | фининспектор (финансовый инспектор) |
kiểm tra viên vệ sinh | санитарный инструктор |
sự kiềm tra ô tô | автоинспекция (надзор) |
sở, cơ quan kiểm tra ô tô | автоинспекция |
sự kiếm tra bản kết toán tài chính | проверка отчётности |
kiếm tra sức khỏe | медицинское освидетельствование |
sự kiếm tra việc thực hiện | проверка исполнения |
kỳ nghỉ phép có trả lương | отпуск с сохранением содержания (giữ nguyên lương) |
kỳ nghỉ phép được trả tiền | оплаченный отпуск |
lấy chừng nào thì trà chừng ấy, lấy bao nhiêu thì trả bấy nhiêu | сколько взял, столько и отдал |
lấy thiện trả ác | воздать добром за зло |
lấy thiện trả ác | воздавать добром за зло |
lấy ơn trả ơn | услуга за услугу |
làm ai khoái trá | приводить кого-л. в восторг (khoái chá, khoái chí, hân hoan, phấn khởi) |
làm... khoái trá | восторгать (khoái chá, khoái chí, thích thú, phấn khởi) |
làm nguội lạnh sự khoái trá | охладить восторг |
làm nguội lạnh sự khoái trá | охлаждать восторг |
làm trà nợ | отработать (возмещать долг) |
làm trà nợ | отрабатывать (возмещать долг) |
sự làm trả nợ | отработка |
lính tuần tra | дозорный |
lúng túng bối rối khi trà lời | запутаться в ответах |
lảng tránh việc trả lời | уклониться от ответа |
lảng tránh việc trả lời | уклоняться от ответа |
cái lọ đựng trà | чайница |
cái lỗ tra dầu | смазочное отверстие |
lời buộc tội giả trá | ложные обвинения |
lời dối trá trắng trợn | беспардонная ложь |
ấm pha trà | чайник (для заварки чая) |
mặc quần áo trá hình | маскировать |
mặc quần áo trá hình | замаскировать |
mua chịu cái gi trả tiền dàn | покупать что-л. в рассрочку |
muốn uống trà | хотеть чаю |
mày sẽ phải trả lời về việc đó | за это с тебя спросится |
mạng lưới dối trá | паутина лжи |
mời ai uống trà | предложить кому-л. чаю |
mời ai xơi trà | звать кого-л. на чай |
mời ai xơi trà | приглашать кого-л. на чашку чая |
mời ai xơi trà | звать кого-л. на чашку чая |
mời ai xơi trà | приглашать кого-л. на чай |
nợ không trả nồi | неоплатный долг |
món nợ không trả được | неоплатный долг |
nay nó vẫn chưa trà lời | пока что он не даёт ответа |
ngày trả lương | платёжный день |
ngày trả tiền công | платёжный день |
người đang bị điều tra | подследственный |
người không trà nợ nổi | несостоятельный должник |
người không trả tiên | неплательщик |
người kiểm tra | контролёр (на производстве) |
người kiềm tra | инспекторский |
người kiểm tra | инспектор |
người kiểm tra sản phẩm | браковщик |
người ta trả cho nó một số tiền nó đáng được hưởng | ему заплатили, что следовало |
thuộc về người thanh tra | инспекторский |
người thanh tra | инспектор |
người thanh tra tài chính | фининспектор (финансовый инспектор) |
người trà thù | мститель |
người trả tiền | плательщик |
người trả tiền trễ nải | неисправный плательщик (không đúng hẹn, cù nhầy) |
ngừng trả | прекратить платежи |
ngừng trả | прекращать платежи |
nhận hàng mới trả tiền | наложенный платёж |
những cơ quan dưới quyền kiếm tra <#0> cùa bộ | подконтрольные министерству органы |
những món tiền trả trễ | просроченные платежи (trà chậm) |
nhân viên được trả tiền | платный работник |
nhắp nước trà | прихлёбывать чай |
nó bí không trả lời được | он не нашёлся, что ответить |
nó cứ dây dưa mãi không trả lời ngay | он мешкал с ответом |
nó chẳng vội trả lời | он не очень торопится отвечать |
nó có trà tiền hay không? | платил ли он? |
nó hết sức mong muốn, bằng bất cứ giá nào nó cũng trả nếu được | он дорого бы заплатил |
nó hết sức mong muốn, bằng bất cứ giá nào nó cũng trả nếu được | он дорого бы дал |
nó không trả lời, điều đó làm tôi ngạc nhiên | он не ответил, что меня удивило |
nó lúng túng không biết trả lời thế nào | он не нашёлся, что ответить |
nó đã trả tiền hay chưa? | платил ли он? |
nước trà đậm | крепкий чай (đặc) |
nước trà đậm | густой чай |
pha trà | заварить чай (chè) |
pha trà đậm | густо заваривать чай |
cái phiếu trà tiền khí đốt và điện | счёт за газ и электричество |
cái phiếu trả tiền | счёт (документ) |
phòng kiểm tra kỹ thuật | ОТК (отдел технического контроля) |
phòng kiềm tra kỹ thuật | отдел технического контроля |
phúc tra | проверять (правильность чего-л.) |
phúc tra | проверить (правильность чего-л.) |
phúc tra | проверка (контроль) |
phải trả | следовать (причитаться) |
phải trả | последовать (причитаться) |
phải trả | следуемый |
phải trả | причитаться (подлежать уплате) |
phải trả | поплатиться |
phải trả | платиться |
phải trả bằng giá... | ценой (чего-л.) |
phải trả bằng tính mạng... | ценой жизни |
phải trả giá rất đắt vì cái | тяжело поплатиться (за что-л., gì) |
phải trả tiền | платный (подлежащий оплате) |
qua sự kiềm tra cùa bác sĩ | провериться у врача |
bộ quằn áo khiêu vũ trá hình | маскарадный костюм |
quyết định điều tra | назначить расследование (thầm xét, thẩm cứu, thầm sát, thầm vãn) |
ra lệnh trả tiền | распорядиться об уплате денег |
rất khoái trá | с удовольствием |
rất khoái trá | в охотку |
rót đầy ấm trà | долить чайник |
sách tra cứu | справочник |
séc trà cho người cầm | чек на предъявителя |
những con số kiểm tra | контрольные цифры |
số tiền này phải được tính vào việc trả nợ | эта сумма должна быть зачтена в уплату долга |
số tiền phải trà cho tôi | следуемая мне сумма |
sổ tra cứu | справочник |
sổ tra số điện thoại | телефонный справочник |
quyển, cuốn sổ trả tiền | расчётная книжка |
sự kiếm tra ngặt nghèo | суровая проверка (nghiệt ngã, khắc nghiệt, khe khắt) |
sự tiêu tiền không kiềm tra | бесконтрольное расходование денег (kiếm soát) |
tao sẽ trả thù mày | я тебе это попомню! |
tao sẽ trả thù mày! | я ещё с тобой поквитаюсь! |
người thợ tra dầu | смазчик |
người thợ tra dầu | заправщик |
thủ đoạn xảo trá | мошенническая проделка |
cây thanh lương trà | рябина (дерево, Sorbus L.) |
sự thanh toán không trà tiền | безденежные расчёты |
thanh tra | проверить (обследовать) |
thanh tra | проверять (обследовать) |
thanh tra | ревизовать (обследовать) |
thanh tra | инспектировать |
thanh tra công tác | проверить работу |
thanh tra công tác | проверять работу |
thanh tra giao thông ô tô | автоинспекция (надзор) |
thanh tra viên | ревизор |
thanh tra viên | инспектор |
thanh tra đột kích | рейд (ревизия) |
thầm tra | проверять (обследовать) |
thầm tra | проверить (обследовать) |
thẳng thắn trả lời câu hòi | честно отвечать на вопрос |
thuốc tra mắt | глазные капли |
thủy tra thạch | осадочная порода |
cái thìa uống trà | чайная ложка |
thù này thì tao còn phải trả cho mày! | я ещё с тобой поквитаюсь! |
thù đoạn xảo trá | махинация (нечестная проделка) |
bức thư trà lời | ответное письмо |
thời hạn trà tiền trong năm ngày | срок оплаты пять дней |
tiền trả gấp đôi | двойная плата |
món, khoản tiền trả lớn | крупные платежи |
món tiền trả thêm | приплата |
món tiền trả thêm | доплата (дополнительная плата) |
tiến hành điều tra | произвести расследование (thầm xét, thảm cứu, thầm sát) |
tiến hành cuộc điều tra | произвести следствие |
tiến hành cuộc điều tra | производить следствие |
trằ thù | отомстить |
trằ thù | мстить |
tra tiêu | попе́рчить |
tra tiêu | перчить |
tra tra cứu từ điền | справиться в словаре |
tra tra cứu từ điền | справляться в словаре |
trong lúc uống trà | за чашкой чая |
trong lúc uống trà | за чаем |
trong trường hợp không trả tiền | в случае неуплаты |
trà bằng vàng | платить золотом |
trà công | оплатить чьи-л. услуги (ai) |
trà công | оплачивать чьи-л. услуги (ai) |
trà lương theo sản phầm | сдельная оплата труда |
trà lời một cách đích đáng | достойно ответить |
trà miếng | отплачивать (мстить) |
trà miếng | отплатить (мстить) |
sự trà nợ máu | кровная месть |
trà tắc | холодный чай с кумкватом (Una_sun) |
trà đào | персиковый чай (Una_sun) |
trà đá | некрепкий холодный зелёный чай (обычно подается к основным блюдам бесплатно Una_sun) |
tránh khéo câu trả lời | отвильнуть от ответа |
tránh khéo câu trả lời | отвиливать от ответа |
tránh trả lời | уклониться от ответа |
tránh trả lời | уклоняться от ответа |
tránh trả lời thằng | ускользнуть от прямого ответа |
tránh trả lời thằng | ускользать от прямого ответа |
trì hoãn chậm trả lời | помедлить с ответом |
trì hoãn dây dưa việc trả nợ | задержать уплату долга |
trì hoãn dây dưa việc trả nợ | задерживать уплату долга |
trì hoãn việc trả tiền lương | задержать зарплату |
trì hoãn việc trả tiền lương | задерживать зарплату |
trí trá | плутовской |
trùng trình dây dưa việc trả lời | тянуть с ответом |
trạm tra dầu | заправочная станция |
trả bằng hiện vật | платить натурой |
trả công nhật | платить подённо |
sự trả công theo giờ | почасовая оплата |
sự trả công theo thời gian | повременная оплата |
trả không đủ | недодать (недоплачивать) |
trả không đủ | недодавать (недоплачивать) |
sự trả lương khoán | сдельная оплата труда |
trả rất hậu cho ai vì việc | воздать кому-л. сторицею за что-л. (вознаградить, gì) |
trả thù | отплачивать (мстить) |
trả thù | вымещать |
trả thù | отплатить (мстить) |
trả thù | поквитаться за свои обиды |
trả thù | посчитаться (свести счёты с кем-л.) |
trả thù | разделаться (расправляться) |
trả thù | разделываться (расправляться) |
trả thù | разделаться с обидчиком |
trả thù | свести счёты (с кем-л., ai) |
trả thù | выместить |
trả thù ai rất độc địa vì việc | воздать кому-л. сторицею за что-л. (отомстить, gì) |
sự trả tiền theo cái | штучная оплата |
sự trả tiền theo từng sản phẩm | поштучная оплата |
trả tiền từng cái | штучная оплата |
trục trà trục trặc | хромать на обе ноги (о деле) |
tuần tra | находиться в дозоре |
tuần tra | патрулировать |
tuần tra | дозорный |
tuần tra | обход караула |
tuần tra | быть в дозоре |
tuần tra | дозор (обход) |
tuyên bố hoãn trả | объявить мораторий (đình trà) |
tài liệu điều tra | следственный материал |
tôi phải trả bao nhiêu? | сколько с меня следует? |
tôi sẵn sàng uống một tách trà | не откажусь выпить чашку чая |
sự, cuộc tồng kiểm tra | фронтальная проверка |
uống nhắp một hớp nước trà | отпить глоток чаю |
uống nước trà | чай (чаепитие) |
buổi uống trà | чай (чаепитие) |
uống nước trà | пить чай |
viên thanh tra | ревизор |
viết trả lời | ответить письменно |
vào cửa phải trà tiền | платный вход |
vô cùng khoái trá | быть на седьмом небе |
vụ gian trá | кляузное дело |
xào trá | вороватый |
xưởng trà | чайная фабрика |
ủy ban thanh tra | ревизионная комиссия (kiềm tra) |
ủy ban thấm tra tư cách đại biểu | мандатная комиссия |
ủy ban điều tra | следственная комиссия (thẩm cứu) |
ăn miếng trà miếng | око за око, зуб за зуб |
ăn miếng trả miếng cho | отплатить кому-л. той же монетой (ai) |
ăn trả bữa | отъесться (после голода) |
ăn trả bữa | отъедаться (после голода) |
đỏ mặt vì khoái trá | краска удовольствия |
đề trà thù | из мести |
đề trả thù | в отместку |
đội cảnh sát tuần tra | патруль милиции |
đi kiềm tra | инспекционная поездка |
sự đi kiềm tra các trạm gác | проверка постов |
đội kiếm tra vệ sinh | санитарный надзор (орган контроля) |
cuộc đi thanh tra | инспекционная поездка |
đi thăm trà | отдать визит |
đi thăm trà | отдавать визит |
đội tuần tra | патрульный |
đội tuần tra | комендантский патруль (cùa tư lệnh thành phô) |
đội tuần tra | патруль |
đội tuần tra cảnh sát | патруль милиции |
đi vào phải trà tiền | за вход полагается плата |
điện báo đã trả tiền phúc đáp | телеграмма с оплаченным ответом |
điều dối trá trắng trợn | наглая ложь |
điều tra | исследовать (обследовать) |
điều tra | обследовать |
điều tra | производить следствие |
điều tra | произвести следствие |
điều tra | расследовать |
điều tra | рекогносцировать |
điều tra | следить (с целью разоблачения) |
điều tra | инвентаризовать |
điều tra bồ sung | дополнительное расследование |
cuộc điều tra dân số | перепись (населения) |
điều tra gián tiếp mà biết được | узнать кружным путём |
điều tra viên | сыщик |
điều tra viên hình sự | агент уголовного розыска |
điều tra <#0> vụ án | расследовать дело |
cuộc điều tra đột kích | рейд (ревизия) |
điều tra được | доискаться (разузнать о чём-л.) |
điêu tra | производить дознание |
đánh quả bóng trả lại | отбить мяч |
đánh quả bóng trả lại | отбивать мяч |
đánh trả | отбиваться (отражать удары, атаки) |
đánh trả | отбиться (отражать удары, атаки) |
đánh trả | отбить (отражать) |
đánh trả | отбивать (отражать) |
đánh trả lại quả bóng | отбить мяч |
đánh trả lại quả bóng | отбивать мяч |
đình trả | прекратить платежи |
đình trả | прекращать платежи |
đò trá hình | маскировка (то, чем маскируют) |
đòn giáng trả | ответный удар |
đòn trà miếng | ответный удар |
đòn trả đũa | ответный удар |
đưa thư trả lời đến | принести ответ |
được bác sĩ kiếm tra | провериться у врача |
được trả lời | добиться ответа |
được trả tiền | платный (оплачиваемый) |
đến báo cho biết tin trả lời | принести ответ |
định thời hạn phân kỳ hạn cho ai trả nợ dằn | рассрочить платёж долга (кому-л.) |
định thời hạn trà dần | рассрочка платежа |
ơn đền ơn, oán trà oán | око за око, зуб за зуб |