DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing tiểu sư | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
kể tiều sử của mìnhрассказывать свою биографию
người chép tiều sửбиограф
sự rút hẹp thu hẹp, co hẹp cùa thị trường tiêu thụсужение рынка сбыта
sự thù tiêu xóa bỏ chế độ tư hữuотмена частной собственности
sự tiêu tiền không kiềm traбесконтрольное расходование денег (kiếm soát)
tiều sửбиография
thuộc về tiều sửбиографический
tiều sử tự thuậtавтобиография
tiểu thuyết lịch sửисторический роман
đem đưa lại sự tiêu vong choпривести кого-л. к гибели (ai)