DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing thất nghiệp | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
lâm vào cảnh thất nghiệpостаться без работы
lâm vào cảnh thất nghiệpоставаться без работы
người thất nghiệpбезработный
thanh toán nạn thất nghiệpуничтожить безработицу
thanh toán nạn thất nghiệpуничтожать безработицу
nạn thất nghiệpбезработица
thất nghiệpбыть без работы
thất nghiệpбезработный (Una_sun)
thật tội nghiệpбедняжка (Una_sun)
đội quân thất nghiệpармия безработных