Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
thất nghiệp
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
lâm vào cảnh
thất nghiệp
остаться без работы
lâm vào cảnh
thất nghiệp
оставаться без работы
người
thất nghiệp
безработный
thanh toán nạn
thất nghiệp
уничтожить безработицу
thanh toán nạn
thất nghiệp
уничтожать безработицу
nạn
thất nghiệp
безработица
thất nghiệp
быть без работы
thất nghiệp
безработный
(
Una_sun
)
thật tội nghiệp
бедняжка
(
Una_sun
)
đội quân th
ất nghiệp
армия безработных
Get short URL