Vietnamese | Russian |
anh thiếu cái gì? | чего вам недостаёт? |
anh ấy thiếu nhẫn nại | ему недостаёт терпения |
anh ấy thiếu tính tự tin | ему не хватает апломба |
anh ấy đếm thấy thiếu ba rúp | он недосчитался трёх рублей |
bộ mặt thiều não | ощипанный вид (thảm thương, khốn khổ) |
bộ đồ trải giường thiếu | разрозненный комплект белья (không đủ) |
lời, sự buộc tội thiếu chứng cớ | недоказанное обвинение |
bù chỗ thiếu hụt | покрыть дефицит |
bắt đầu từ những điều sơ thiểu | начинать с азов |
bị giam hãm trong cảnh thiếu thốn | в тисках нужды |
bị thiều số | оказаться в меньшинстве |
bị thiêu | прогореть (до дыр) |
bị thiêu | прогорать (до дыр) |
bị thiêu hủy | сгореть |
bị thiêu hủy | сгорать |
bị thiêu ra tro | испепеляться |
bị thiêu ra tro | испепелиться |
bị thiêu trụi | сгореть (высыхать — о растительности) |
bị thiêu trụi | сгорать (высыхать — о растительности) |
bị chịu thiếu thốn | испытать лишения |
bồ khuyết những thiếu sót trong trình độ học vấn cùa mình | восполнить пробелы своего образования |
bổ túc thiếu sót trong kiến thức | восполнить пробел в знаниях |
bổ túc thiếu sót trong kiến thức | восполнять пробел в знаниях |
cử quốc thiều | исполнить государственный гимн |
cử quốc thiều | исполнять государственный гимн |
chỉ rõ vạch rõ, chỉ bảo, chỉ dẫn những thiếu sót | указать на недостатки |
chỉ rõ vạch rõ, chỉ bảo, chỉ dẫn những thiếu sót | указывать на недостатки |
chỉ vì thiếu một cái gì nhỏ không đáng kề mà công việc ngừng trệ | за малым дело стало |
chi thiếu | остановка только (за кем-л., чем-л., ai, cái gì) |
chia thiếu | обделять |
chia thiếu | обделить |
chiếc máy bay bị thiêu hủy | самолёт сгорел |
cho thiếu | обделять |
cho thiếu | обделить |
lối chào cùa thiếu niên tiền phong | салют (пионерское приветствие) |
chân lý sơ thiều | хрестоматийные истины |
chân lý sơ thiều | азбучная истина |
chương trình tối thiểu | кандидатский минимум (của người chuẩn bị luận án phó tiến sĩ) |
chương trình tối thiểu của nghiên cứu sinh | кандидатский минимум |
chương trình tối thiểu vè kỹ thuật | техминимум (технический минимум) |
chịu đựng thiếu thốn | претерпевать лишения |
chịu đựng thiếu thốn | претерпеть лишения |
chịu thiếu thốn | терпеть нужду (túng thiếu, nghèo túng) |
con người thiếu văn hóa | некультурный человек (kém văn hóa, vô giáo dục) |
cậu ta sống rất thiếu thốn | он очень нуждается |
cuộc triền lãm giới thiệu những thành tựu mới về khoa học và kỹ thuật | выставка знакомит с новыми достижениями науки и техники |
cung thiếu niên | дворец пионеров |
cán bộ phụ trách thiếu niên | пионервожатый |
cân thiếu | обвесить (недовешивать) |
cân thiếu | недовес |
cân thiếu | недовешивать |
cân thiếu | обвешивать (недовешивать) |
cân thiếu | обвешать (недовешивать) |
cân thiếu | недовесить |
còn thiếu! | мало! |
còn thiếu ai người nào, con nào nữa? | кого ещё нет? |
có thiếu sót | дефектный |
cảm thấy những thiếu sót của mình | чувствовать свои недостатки |
cảm thấy thiếu cái gì đấy | чего-то недостаёт |
do những thiếu sót nhỏ nhặt mà công việc ngừng trệ | за небольшим дело стало |
dân tộc thiều số | национальное меньшинство |
các dân tộc thiếu số | национальные меньшинства |
gửi nốt tập từ điển thiếu | дослать недостающий том словаря |
giới thiệu | познакомить |
để giới thiệu | рекомендательный |
sự giới thiệu | рекомендация |
giới thiệu | предложение (действие) |
giới thiệu | назвать (представлять) |
giới thiệu | порекомендовать |
giới thiệu | предлагать (на рассмотрение, на выбор) |
giới thiệu | ознакомлять |
giới thiệu | ознакомить |
giới thiệu | рекомендовать (Una_sun) |
giới thiệu | называть (представлять) |
giới thiệu | предложить (на рассмотрение, на выбор) |
giới thiệu | представлять (знакомить) |
giới thiệu | представить (знакомить) |
giới thiệu | знакомить |
giới thiệu ai ra ứng cử | выдвинуть чью-л. кандидатуру |
giới thiệu ai ra ứng cử | выставить чью-л. кандидатуру |
giới thiệu ai ra ứng cử | выставлять чью-л. кандидатуру |
giới thiệu ai ra ứng cử | выдвигать чью-л. кандидатуру |
giới thiệu ai trong vẻ lố bịch | выставлять кого-л. в смешном виде |
giới thiệu ai với gia đình mình | ввести кого-л. в дом |
giới thiệu ai với gia đình mình | вводить кого-л. в дом |
giới thiệu cái gì một cách không đúng | представля́ть что-л. в ло́жном све́те |
giới thiệu cái gì theo kiều xấu che tốt khoe | представить что-л. в выгодном свете |
giới thiệu ứng cử viên | выдвижение кандидатов |
giới thiệu người nào với | представить (кого-л. кому-л., ai) |
giới thiệu người nào với | представлять (кого-л. кому-л., ai) |
giới thiệu sách | библиография (рубрика в журнале) |
giới thiệu tinh hình | ознакомить с положением дел |
giới thiệu tác phẩm cùa ai đề được xét tặng giải thưởng Lê-nin | представить чей-л. труд на соискание Ленинской премии |
giới thiệu tốt cho cái | выставить что-л. в хорошем свете (gì) |
giới thiệu tốt cho cái | выставлять что-л. в хорошем свете (gì) |
giấy giới thiệu | направление (документ) |
giấy giới thiệu lĩnh tiền | денежный аттестат |
giáo dục thiếu nhi | воспитание детей |
giảm bớt cái gì đến mức tối thiểu | доводить что-л. до минимума (ít nhất) |
giảm chi rút bớt chi phí, giảm bớt chi tiêu đến mức tối thiều | свести расходы к минимуму |
giảm cái gì đến mức tối thiều | довести что-л. до минимума |
giảm cái gì đến mức tối thiều | доводить что-л. до минимума |
giảm thiểu | умалить |
giảm thiều | уменьшать |
giảm thiều | уменьшаться |
giảm thiều | уменьшиться |
giảm thiều | умаление |
giảm thiều | уменьшить |
giảm thiểu | умалять |
giảm thiều | приуменьшить |
giảm thiều | приуменьшать |
giọng nói thiểu não | плаксивый голос (áo não) |
sự hiểu biết tối thiều | минимум (совокупность знаний и т.п.) |
chiếc huy hiệu thiếu niên tiền phong | пионерский значок |
hành động thiếu nhất trí | действовать недостаточно дружно |
hành động thiếu suy nghĩ | безрассудный поступок (không chín chắn, thiếu cân nhắc) |
học sinh trường thiếu sinh quân Xu-vô-rốp | суворовец |
khi thiếu người | на безлюдье |
khi thì thừa, khi thì thiếu | то густо, то пусто |
không thiếu ai cả | в полном составе |
không thiếu hụt | безубыточный |
khăn quàng thiếu niên | пионерский галстук |
chiếc khăn quàng thiếu niên tiền phong | пионерский галстук |
kiềm thấy thiếu | недосчитываться |
kiềm thấy thiếu | недосчитаться |
kiến thức tối thiểu về kỹ thuật | техминимум (технический минимум) |
lửa trại thiếu niên | пионерский костёр |
lao động thiếu nhi | детский труд |
lợi dụng sự thiếu kinh nghiệm cùa | воспользоваться чьей-л. неопытностью (ai) |
lò thiêu xác | кремационная печь |
lẽ nào cái đó còn thiếu ư? | разве этого мало? |
mặt trời như thiêu như đốt | солнце палит |
nữ đội viên thiếu niên tiền phong | пионерка |
ngân sách thiếu hụt | дефицитный бюджет |
người giới thiệu tiết mục | конферансье |
người phụ trách thiếu niên | вожатый (пионерского отряда и т.п.) |
người phụ trách đội thiếu niên tiền phong | пионервожатый |
người ta giới thiệu tôi với anh ấy | меня познакомили с ним |
người thiếu kinh nghiệm | неопытный человек (без жизненного опыта, chưa từng trài) |
người thiếu thuế | недоимщик |
người thiếu tin tưởng | маловер |
người thiếu tình cảm | сухой человек |
những lỗi lầm lúc thiếu thời | грехи молодости |
những thiếu sót về cấu tạo | конструктивные недостатки |
những tội lỗi thời niên thiếu | грехи молодости |
những trại bồi dưỡng sức khỏe thiếu nhi | оздоровительные лагеря для детей |
nhà thiêu xác | крематорий |
niên thiếu | юность |
niên thiếu | отроческий |
niên thiếu | юношеский |
niên thiếu | юный |
niên thiếu | юношество (юность) |
niên thiếu | молодой (юный) |
nộp thiếu | недодать |
nộp thiếu | недодавать |
nó chẳng tự giới thiệu | он не назвал себя |
nó không thiếu thông minh | он не был обделён умом |
nóng như lò thiêu | пекло (очень жаркое место) |
nóng như thiêu như đốt | пекло (очень жаркое место) |
nơi thi thừa, nơi thì thiếu | где густо, где пусто |
nắng như thiêu như đốt | солнце палит вовсю |
nắng đã thiêu hủy cây gieo trồng | солнце выжгло посевы |
phẩm chất căn bản không thề thiếu được | неотъемлемое качество |
phân đội thiếu niên tiền phong | пионерская дружина |
phép lịch sự tối thiếu | элементарная вежливость |
quyền sách còn có những thiếu sót | книга не свободна от недостатков |
quyển sách dành cho thiếu nhi | книга, рассчитанная на детей |
quá buồn thương một cách thiếu căn cứ | делать трагедию (из чего-л.) |
quốc thiều | национальный гимн |
quốc thiều | гимн (без слов) |
sinh hoạt phí tối thiều | прожиточный минимум |
quyền sách cho thiếu nhi | кни́га для де́те́й |
quyển sách thiếu nhi | детская книга |
sơ thiểu | хрестоматийный (простой, упрощённый) |
sơ thiểu | азбучный |
sơ thiếu | элементарный (простейший, минимальный) |
số tiền tối thiếu <#0> đề sống | прожиточный минимум |
sống thiếu thốn | нуждаться (находиться в бедности, túng thiếu, túng bấn, nghèo túng, bần cùng) |
sống thiếu thốn | жить в нужде |
sống túng thiếu | бедствовать |
sống túng thiếu | едва сводить концы с концами |
sự thiếu thốn khan hiếm nhiên liệu | дефицит в топливе |
sự thiếu tin tưởng ở vào mình | неуверенность в себе |
tộc người thiếu số | этническое меньшинство |
tem thiếu cước | доплатная марка |
thiểu não | плаксивый (жалобный) |
thiểu não | страдальческий (о взгляде и т.п.) |
thiểu não | плачевный (бедственный) |
thiều não | печальный (достойный сожаления) |
thiều số | меньшинство |
thiêu cháy | выгорать (сгорать) |
thiêu cháy | выгореть (сгорать) |
thiêu cháy | выжечь (уничтожать огнём) |
thiêu cháy | сжечь (иссушать — о солнце) |
thiêu cháy | сжигать (иссушать — о солнце) |
thiêu cháy | выжигать (уничтожать огнём) |
thiêu cháy | сжигание |
thiêu cái gì ra tro | обращать что-л. в пепел |
thiêu hủy | выгорать (сгорать) |
thiêu hủy | выжечь (уничтожать огнём) |
thiêu hủy | выжигать (уничтожать огнём) |
thiêu hủy | выгореть (сгорать) |
thiêu hủy | сжигание |
thiêu hủy | поджечь |
thiêu hủy | предать огню |
thiêu hủy | сжигать |
thiêu hủy | сжечь |
thiêu hủy | поджигать |
thiêu hủy | поджог |
thiêu hủy đốt cháy, đốt bức thư | сжечь письмо |
thiêu hóa cái | обращать что-л. в пепел (gì) |
thiêu ra tro | испепелять |
thiêu ra tro | испепелить |
thiêu thân | подёнка (насекомое, Ephemera) |
thiêu trụi | испепелять |
thiêu trụi | выжигать (уничтожать огнём) |
thiêu trụi | испепелить |
thiêu trụi | выжечь (уничтожать огнём) |
thiêu xác | кремация |
thiêu đốt | палить (обдавать жаром, зноем) |
thiêu đốt | опалить (обдавать жаром, зноем) |
thiêu đốt | выжигать (уничтожать огнём) |
thiêu đốt | выжечь (уничтожать огнём) |
thiêu đốt | палящий |
thiếu anh thì chẳng xong | без тебя не обойтись |
thiếu bằng chứng | доказательства отсутствуют |
thiếu chứng cớ | недоказанный |
thiếu chứng cớ | недоказанность |
thiếu cá tính | безличный |
thiếu cá tính | безликий |
thiếu cái gi | испытать недостаток (в чём-л.) |
thiếu cái gì thì như thiếu tay thiếu chân | быть без кого-л., чего-л. как без рук |
sự, tình trạng thiếu cân đối | диспропорция |
thiếu căn cứ | несостоятельный (необоснованный) |
thiếu căn cứ | несостоятельность (необоснованность) |
thiếu cơ sở | несостоятельный (необоснованный) |
thiếu cơ sở | несостоятельность (необоснованность) |
thiếu cương quyết | бесхарактерный |
thiếu cương quyết | малодушный |
thiếu cương quyết | слабовольный |
thiếu cương quyết | малодушие |
thiếu hàng | товарный голод |
thiếu học | необразованность |
thiếu học | необразованный |
thiếu học | малоразвитый (недостаточно образованный) |
thiếu hụt | недостаток (нехватка) |
thiếu hụt | дефицит (нехватка) |
thiếu hụt | дефицитный (убыточный) |
sự, khoản thiếu hụt | недостача (при проверке) |
sự thiếu hụt | недочёт (недостача) |
sự thiếu hụt | дефицит (бюджетный) |
thiếu khả năng | неспособный (не умеющий делать что-л.) |
thiếu khả năng | неспособность |
thiếu kinh nghiệm | малоопытный |
thiếu ít kinh nghiệm | недостаточный опыт |
thiếu kinh nghiệm | неопытный |
thiếu kinh nghiệm | неумелый |
thiếu kinh nghiệm | непривычный (о человеке) |
thiếu kinh nghiệm | неискушённый (неопытный) |
sự, tính chất thiếu kinh nghiệm | неопытность |
thiếu kiên quyết | безвольный |
thiếu kiên quyết | безволие |
thiếu lễ độ | некорректный |
thiếu lễ độ | бесцеремонный |
sự, tính thiếu lương tâm | недобросовестность |
thiếu lương tâm | недобросовестный |
một cách thiếu lương tâm | недобросовестно |
thiếu lịch thiệp | бестактность (поступок) |
thiếu mặt | отсутствовать (не присутствовать) |
thiếu máu | бескровный |
bị thiếu máu | малокровный |
bệnh, chứng thiếu máu | малокровие |
thiếu máu | анемичный |
thuộc về thiếu nữ | девичий |
người thiếu nữ | девушка |
thuộc về thiếu nữ | девический |
cô thiếu nữ | подросток (девочка) |
người thiếu nữ | девица |
thiếu nữ kiều diễm | красивая девушка (diễm lệ) |
thiếu nữ mảnh khảnh | стройная девушка |
thiếu nữ đến tuần cập kê | невеста (девушка на выданье) |
thiếu nữ đồm đang | нарядная девушка |
thiếu ngủ | недосыпа́ть |
thiếu ngủ | недоспать |
thiếu người | безлюдье |
thiếu nhau | друг без друга |
thiếu nhi | детский (для детей) |
thiếu nhi | ребята |
thiếu nhi | дети |
thiếu nhi từ năm tuồi trở lên | дети от пяти лет и выше |
thiếu nhẫn nại | нетерпеливый |
thiếu nhẫn nại | нетерпение |
thiếu nhẫn nại | нетерпеливость |
thiếu nhất trí | несогласованный |
thiếu nhất trí | несогласованность |
thiếu nội dung tư tường | безыдейный |
thiếu nội dung tư tưởng | безыдейность |
cậu thiếu niên | юноша (подросток) |
thuộc về thiếu niên | отроческий |
thiếu niên | юный |
thiếu niên | пионерский |
cậu thiếu niên | подросток (мальчик) |
thuộc về thiếu niên tiền phong | пионерский |
thiếu nước | безводье |
thiếu nước | безводный |
sự thiếu oxy | кислородное голодание |
thiếu phối hợp | несогласованность |
thiếu phối hợp | несогласованный |
thiếu phối hợp | несогласный (несогласованный) |
người thiếu phụ | молодая женщина |
thiếu quan tâm | невнимательность (равнодушное отношение) |
thiếu quyết tâm | безвольный |
thiếu quyết tâm | безволие |
thiếu ruộng đất | малоземельный |
tình trạng, sự thiếu ruộng đất | малоземелье |
thiếu răng | беззубый |
thiếu rừng | безлесный |
thiếu sức lực | бессильный |
thiếu sức lực | бессилие |
thiếu sinh quân | паж (воспитанник Пажеского корпуса, ở nước Nga sa hoàng) |
thiếu suy nghĩ | недомыслие |
thiếu suy nghĩ | безрассудный (необдуманный) |
thiếu suy nghĩ | безрассудство (необдуманность) |
sự thiếu sách | книжный голод |
điều thiếu sót | недоработка (изъян) |
sự thiếu sót | недочёт (недостаток) |
thiếu sót | прореха (недостаток) |
thiếu sót | упущение |
thiếu sót | пробел (упущение) |
thiếu sót | недостаток (дефект) |
thiếu sót | изъян (недостаток) |
thiếu sót | дефект |
thiếu sót rõ rệt trong kiến thức | ощутимый пробел в знаниях |
thiếu số phục tùng đa số | подчинение меньшинства большинству |
thiếu thầm mỹ | безвкусно |
điều, hành động thiếu thận trọng | безрассудство (поступок) |
thiếu thận trọng | безрассудство (необдуманность) |
thiếu thái độ phê bình | некритический |
thiếu thốn | скудно |
thiếu thốn | скудность |
thiếu thốn | скудный |
thiếu thốn | дефицит (нехватка) |
sự thiếu thốn | недостаток (нехватка) |
thiếu thốn | необеспеченный (о жизни) |
sự, cảnh thiếu thốn | нужда (бедность) |
thiếu thốn | ограниченность (средств и т.п.) |
thiếu thốn | оскудение |
thiếu thốn | оскуделый |
sự thiếu thốn | необеспеченность (нужда) |
cảnh, sự thiếu thốn | лишения (нужда) |
thiếu thốn | голодание (нехватка) |
thiếu thốn | бедный (скудный) |
sự thiếu thốn cùng cực | крайняя нужда |
thiếu tin tường | недоверчивый |
thiếu tin tường | недоверчиво |
sự, tính thiếu tin tưởng | неуверенность |
thiếu tin tưởng | недоверчивость |
thiếu tin tưởng | неуверенный |
thiếu tin tưởng | питать недоверие (к кому-л., ai) |
thiếu tin tưởng | недоверие |
thiếu tin tưởng ở vào mình | неуверенный в себе |
thiếu tinh thần trách nhiệm | неисполнительный |
nạn thiếu tiên | денежный голод |
thiếu trách nhiệm | халатность |
thiếu trách nhiệm | халатный |
thiếu trách nhiệm | безответственный |
thiếu trách nhiệm | безответственность |
thiếu tá | майор |
thiếu tá cận vệ | гвардии майор |
thiếu tá hải quân | капитан третьего ранга |
thiếu tích cực | бездеятельный |
thiếu tích cực | бездеятельность |
thiếu tính chất phê phán | некритический |
thiếu tính tư tưởng | безыдейный |
sự, tính thiếu tính tư tưởng | безыдейность |
thiếu tướng | генерал-майор |
thiếu tướng hải quân | контр-адмирал |
thiếu tồ chức | неустройство |
sự thiếu văn hóa | некультурность |
thiếu văn hóa | некультурный |
một cách thiếu văn hóa | некультурно |
thiếu xếp đặt | неустройство |
thiếu úy | младший лейтенант |
thiếu ăn | недоесть (систематически не наедаться) |
thiếu ăn | полуголодный |
thiếu ăn | недоедать (систематически не наедаться) |
sự thiếu ăn | недоедание |
thiếu đất | безземельный |
thiếu đất | безземелье |
thiếu đầu hụt đuôi | Тришкин кафтан |
thiếu đầu óc phê phán | некритический |
thiếu đường | бездорожье |
thật là rất thiếu anh | вас очень не хватало |
thật là thiếu thốn | скудно |
thuế nộp thiếu | недоимка |
tiền thuế thiếu | недоимка |
thuở thiếu thời | смолоду (о молодости) |
thấy thiếu cái | не досчитаться (чего-л., кого-л., gì, ai) |
thấy thiếu cái | не досчитываться (чего-л., кого-л., gì, ai) |
thủy thù thiếu niên | юнга |
thư giới thiệu | рекомендательное письмо |
thư thiếu tem | доплатное письмо |
thời niên thiếu | отрочество |
thời niên thiếu | детство |
thời niên thiếu | юные годы |
thời niên thiếu | отроческий возраст |
toán phân đội thiếu nhi | пионерское звено |
trẻ thiếu tháng | недоносок |
trang niên thiếu | молодой человек |
triệu tập đại hội thiếu niên tiền phong | собрать слёт пионеров |
truy lĩnh số tiền thiếu | дополучить недостающую сумму |
trà thiếu | недодать (недоплачивать) |
trà thiếu | недодавать (недоплачивать) |
trình tối thiểu về kỹ thuật | сдавать техминимум |
trình độ tối thiều | минимум (совокупность знаний и т.п.) |
Trường thiếu sinh quân | Пажеский корпус (ở nước Nga sa hoàng) |
trường thiếu sinh quân Xu-vô-rốp | суворовское училище |
trại thiếu niên | пионерский лагерь |
trừ bò thanh toán, gạt bò, khắc phục những thiếu sót | устранить недостатки |
trừ bò thanh toán, gạt bò, khắc phục những thiếu sót | устранять недостатки |
tuyển lựa thiếu | недобор (рабочих и т.п.) |
tuồi niên thiếu | юный возраст |
tuồi thiếu niên | юный возраст |
tuồi thiếu niên | отроческий возраст |
tuổi thiếu niên | отрочество |
tác phẩm thiếu nội dung tư tưởng | безыдейное произведение |
tìm kiếm thu nhặt những số thiếu cùa tờ tạp chí | подобрать недостающие номера журнала |
tìm kiếm thu nhặt những số thiếu cùa tờ tạp chí | подбирать недостающие номера журнала |
tính chất thiếu chứng cớ không đù chứng cứ của lời buộc tội | недоказанность обвинения |
tính thiếu | обсчитывать |
tính thiếu | обсчитать |
tôi thiếu không đù thì giờ đề làm việc đó | мне не хватило времени сделать это |
túng thiếu | нужда (бедность) |
túng thiếu | лишения (нужда) |
túng thiếu | бедность (нужда) |
tối thiểu | элементарный (простейший, минимальный) |
mức tối thiểu | минимум |
tối thiều | минимальный |
tối thiểu | самое меньшее |
tối thiều số | ничтожное меньшинство |
tối thiếu | минимум |
tối thiếu số | ничтожное меньшинство |
từ lúc thiếu thời | с юных лет |
từ thời thơ ấu từ thời niên thiếu | с детских лет |
tự giới thiệu | представиться (знакомиться) |
tự giới thiệu | представляться (знакомиться) |
tự giới thiệu | рекомендоваться |
tự giới thiệu | отрекомендоваться |
tự giới thiệu | познакомиться (с кем-л.) |
tự giới thiệu | знакомиться (с кем-л.) |
vẻ mặt thiều não | плачевный вид (áo não, thảm hại) |
việc làm thiếu cân nhắc | ложный шаг |
vé mặt thiều não | страдальческий вид |
vì thiếu | за неимением (кого-л., ai) |
vì thiếu cái | за отсутствием (чего-л., gì) |
vì thiếu cái | за недостатком (чего-л., gì) |
vạch ra những thiếu sót | вскрыть недостатки |
vạch ra những thiếu sót | вскрывать недостатки |
sự xem biểu diễn văn nghệ nghiệp dư cùa thiếu nhi | смотр детской художественной самодеятельности |
ánh nắng như thiêu như đốt | солнце нещадно палит |
ăn mặc thiếu thầm mỹ | одеваться безвкусно |
đẻ thiếu tháng | недоношенный |
đội thiếu niên tiền phong | пионерский отряд |
đội thiếu niên tiền phong | пионерская дружина |
đội viên thiếu niên tiền phong | пионер (член детской организации) |
điều sơ thiểu | азы |
đếm thấy thiếu | недосчитываться |
đếm thấy thiếu | недосчитаться |