DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing thanh tich | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
an hưởng những thành tích cũпожать лавры
an hưởng những thành tích cũпожинать лавры
bảng thành tíchтабель (ведомость успеваемости)
bị những thành tích cám dỗобольститься успехами
bị những thành tích cám dỗобольщаться успехами
thành tíchиметь успех
cùng cố thành tíchзакрепить успех
cùng cố thành tíchзакреплять успех
ghi công khen thưởng những thành tích củaотметить чьи-л. достижения (ai)
ghi công khen thưởng những thành tích củaотмечать чьи-л. достижения (ai)
những thành tích cùa nỏ làm tôi vui mừngменя радуют его успехи
những thành tích kỷ lụcрекордные достижения
phát huy thành tíchразвить успех
phát huy thành tíchразвивать успех
phân tích thành phần hóa họcисследовать химический состав
thành tíchуспех
thành tíchдостижение (успех)
thành tích bộ phậnчастичный успех
thành tích hiền háchшумный успех
thành tích học tậpуспеваемость
thành tích học tậpуспехи (в учёбе)
thành tích lớn laoогромный успех (vĩ đại)
thành tích lớn laoбольшой успех
thành tích làm choáng váng đầu óc anh ấyуспех вскружил ему голову
thành tích làm nó say sưa choáng vángего пьянят успехи
thành tích sáng tácтворческий успех
thành tích trọng đạiкрупный успех (to lớn, quan trọng)
tùy theo thành tíchпо заслугам
đạt được thành tíchпреуспеть (добиваться успеха в чём-л.)
đạt được thành tíchпреуспевать (добиваться успеха в чём-л.)