Vietnamese | Russian |
sự biến đối không ngừng của các sự kiện | круговорот событий |
che giấu che đậy những sự kiện | завуалировать факты |
chuỗi liên tục của các sự kiện | непрерывная цепь событий |
coi thường những sự kiện | игнорировать факты |
các số liệu cùa anh trái với những sự kiện thực tế | ваши сведения противоречат фактам |
các Sự kiện lằn lượt kế tiếp nhau | события следовали одно за другим |
các sự kiện nối tiếp nhau liên tục | непрерывная цепь событий |
cả người anh ta toát lên sự tráng kiện | он пышет здоровьем |
dựa vào căn cứ vào các sự kiện | опереться на факты |
dựa vào căn cứ vào các sự kiện | опираться на факты |
ghi chép những sự kiện | фиксировать события |
hỏi ý kiến luật sư | посоветоваться с юристом |
hỏi ý kiến luật sư | советоваться с юристом |
sự hiểu biết những sự kiện đang xảy ra | осмысление происходящих событий |
hưởng ứng đáp ứng sự kiện | откликнуться на событие |
hồi ý kiến luật sư | проконсультировать с юристом |
hồi ý kiến luật sư | консультировать с юристом |
đơn kiện dân sự | гражданский иск |
kiến trúc sư | зодчий |
kiến trúc sư | строитель (архитектор) |
kiến trúc sư | архитектор |
kết hợp của các sự kiện | совпадение обстоятельств |
làm cho các sự kiện chóng xảy ra | ускорить события |
làm cho các sự kiện chóng xảy ra | ускорять события |
làm thay đồi quá trình diễn biến cùa những sự kiện | изменить ход событий |
làm thay đồi quá trình diễn biến cùa những sự kiện | изменять ход событий |
lô gí ch cùa sự kiện | логика событий |
miêu tà sự kiện trên bức tranh | запечатлеть событие на картине |
một chuỗi loạt sự kiện | цепь событий |
những sự bất đòng ý kiến về sách lược | тактические разногласия (chiến thuật) |
những sự kiện bùng nồ | разыгрались события |
những sự kiện gần đây | недавние события (mới đây, mới xảy ra) |
những sự kiện hiện thời | текущие события |
những sự kiện kinh thiên động địa | потрясающие события |
những sự kiện là kẻ làm chứng bướng bỉnh nhất | факты — упрямая вещь |
những sự kiện mới đã dẫn đưa đến phát kiến quan trọng | новые факты привели к важному открытию |
những sự kiện như thế đấy | тако́вы́ фа́кты |
những sự kiện sự biến, biến cố> quốc tế | международные события |
những sự kiện riêng biệt | изолированные факты |
những sự kiện tiếp sau | позднейшие события (sau đó) |
những sự kiện tiếp sau | дальнейшие события |
những sự kiện tiếp theo | последующие события (tiếp sau, sau đó) |
những sự kiện đơn thuần | голые факты (không phân tích, không giải thích) |
những sự tìm tòi kiên trì | упорные поиски (bền bỉ) |
sự bố cục bài trí kiến trúc | архитектурное оформление |
sự kể lại lời thuật lại, chuyện kề, câu chuyện, lời trần thuật của người chứng kiến | рассказ очевидца |
sự khảo sát kiềm tra kiến thức cùa học viên | проверка знаний учащихся |
sự kiện | факт |
sự kiện | явление (событие) |
sự kiện | эпизод |
sự kiện | случившееся |
sự kiện có thực | действительный факт |
sự kiện có ý nghĩa thời đại | эпохальное событие |
sự kiện gây ấn tượng mạnh | сенсация (событие) |
sự kiện lớn lao | значительное событие (quan trọng) |
sự kiện lịch sử | исторический факт |
sự kiện lịch sử | историческое событие |
sự kiện mọi người đều biết | известный факт |
sự kiện nhò làm thay đồi tình thế | последняя капля |
sự kiện thay đồi xoành xoạch | калейдоскоп событий |
sự kiện thú vị | любопытное событие (đáng chú ý) |
sự kiện đáng chú ý | достопримечательный факт |
sự kiện đó trùng với ngày anh ta đến | это событие совпало с его приездом |
sự kiến lập thiết lập, lập, đặt quan hệ ngoại giao | установление дипломатических отношений |
sự ứng dụng kiến thức vào thực tế | практическое применение знаний (thực tiễn) |
sự phục tùng không điều kiện | беспрекословное повиновение (tuyệt đối, ngoan ngoãn) |
sự đối lập tương khắc, trái ngược cùa các ý kiến | противоположность мнений |
theo dõi các sự kiện | следить за событиями (sự biến, biến cố) |
tiên đoán các sự kiện | предсказать события |
tiên đoán các sự kiện | предсказывать события |
sự tiến triển cùa các sự kiện | развитие событий |
tiến trình của các sự kiện lịch sử | динамика исторических событий |
tiến trình cùa các sự kiện | ход событий |
tiếp kiến đại sứ | принять посла |
toàn bộ tồng hợp các sự kiện | совокупность фактов |
trung tâm của các sự kiện | ось событий |
trung tâm cùa các sự kiện | эпицентр событий |
trùng nhau cùa những sự kiện | переплетение обстоятельств |
trùng nhau may mắn của các sự kiện | счастливое стечение обстоятельств |
trước ngưỡng cửa trong thời kỳ mở đầu, lúc khởi đầu cùa những sự kiện sắp tới | в преддверии грядущих событий |
tất cả những sự kiện hiện có đều được xác nhận | имеющиеся факты подтверждаются |
xuyên tạc các sự kiện | подтасовка фактов |
sự xuyên tạc những sự kiện lịch sự | фальсификация исторических фактов |
xuyên tạc sự kiện | исказить факты |
xuyên tạc sự kiện | искажать факты |
sự xuyên tạc thô bạo những sự kiện | грубое искажение фактов |
xác minh xác định những sự kiện | установить факты |
xác nhận sự kiện | констатировать факт |
đoán định trước thấy trước các sự kiện | предвосхитить события |
đoán định trước thấy trước các sự kiện | предвосхищать события |
đánh tráo xuyên tạc các sự kiện | переделать факты |
đánh tráo xuyên tạc các sự kiện | переделывать факты |
đó là cả một sự kiện sự biến, biến cố> lớn | это целое событие |
đưa ra sự giải thích đúng đắn về các sự kiện | дать правильное освещение фактам |
ảnh hường đến quá trình diễn biến các sự kiện | воздействовать на ход событий |
ở trung tâm các sự kiện | в гуще событий |