DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms for subject General containing sự bứng t | all forms
VietnameseRussian
duyên cớ nhỏ làm bùng lên sự phẫn nộкапля переполнившая чашу
làm bùng lên sự phẫn nộпереполнить чашу терпения
những sự kiện bùng nồразыгрались события
sự bứng tròng cấy cây nonвысадка рассады