DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing o ma | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
giá mà được uống nước chè ở chỗ nào đó nhỉхоть бы чаю где напиться
hôn ai chùn chụt ở máчмокнуть кого-л. в щёку
hôn ai chùn chụt ở máчмокать кого-л. в щёку
hôn ai ở máпоцеловать кого-л. в щёку
hôn ai ở máцеловать кого-л. в щёку
hôn chùn chụt ở máчмокнуть кого-л. в щёку (ai)
hôn chùn chụt ở máчмокать кого-л. в щёку (ai)
mày làm cái gì mà loay hoay câu dằm ở đấy mãi thế?что ты там копаешься?
ờ nơi mà...там, где
ở chỗ mà...там, где
ở đấy chỉ có trẻ con mà thôiтам были одни дети