DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms for subject General containing nội cá c | all forms
VietnameseRussian
anh ta không nói thốt lên một lời nào cảон ни слова не проговорил
anh ấy không nói gì càон ничего не сказал
anh ấy ngòi không nói gì cảон сидит и ни гугу
ca sĩ nồi tiếngпопулярный певец
chẳng nghe nó nói một lời nào cảполслова от него не услышишь
chúng tôi nói chuyện lâu mải chuyện trò cả buổi tốiмы проговорили целый вечер
chưa hề nói gì đến việc đổ cảоб этом и речи не было
chị đừng nói với ai cà về điều nàyникому не говори об этом
cậu đừng nói về điều này với ai cảникому не говори об этом
có sao nói vậy, ruột đề ngoài da, không biết giấu kín gì cảчто на уме, то и на языке
cùng một nòi cảодного поля ягода
cả trên lời nói lẫn trong việc làmи на словах и на деле (hành động)
không ai làm nồi việc này cảни один человек не может сделать этого
không có chẳng có ai đề nói chuyện cảне с кем поговорить
không có chẳng có cái gì đế nói cảне о чем говорить
không nói lôi thôi gì cảбез лишних разговоров
không chằng nói với ai cảни с кем не говорить
không chằng nói với người nào cảни с кем не говорить
không nơi nào cảнигде
không nơi nào cảни там ни сям
người nói cà lămзаика
nội dung vở ca kịchсодержание оперы
nó hoàn toàn không nói điều gì như thế cảон ничего подобного не говорил
nói chuyện với ai một cách kẻ cảснисходительно разговаривать (с кем-л.)
nói con cà con kêпуститься в рассуждения
nói cà kê dê ngỗngтянуть канитель
nói cà kê dê ngỗngразводить антимонии (болтать)
nói cà kê dê ngỗngразвести антимонии (болтать)
nói cà kê dê ngỗngразводить канитель
nói cà kê dê ngỗngбобы развести (болтать)
nói cà kê dê ngỗngбобы разводить (болтать)
nói cà lămзаикание
nói cà lămзаикнуться
nói cà lămзаикаться
nói cà lăm cà lắpзаикнуться
nói cà lăm cà lắpзаикаться
nói tất cả một thôi một hòiсказать всё залпом
nói tất cả sự thậtсказать всю истину
tất cả những điều nói trênвсё вышеизложенное
tất cả đều sôi nồi lênвсё пришло в движение
tôi không có gì chẳng có gì để nói với anh cảмне нечего сказать вам
đó là tất cả những điều mà tôi có thề nóiэто всё, что я могу сказать