DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing nối | all forms
VietnameseRussian
ai bảo anh nói những điều như thế?кто вас тянул за язык?
ai có tài ăn nóiязык хорошо подвешен (у кого-л.)
ai không làm nổiруки коротки (у кого-л.)
ai nói?кто говорит?
bộ nội vụминистерство внутренних дел
bộ đội nồi loạnмятежное войско
bao nhiêu lần tôi đã nói với anh ròi!который раз я тебе говорю
bao trùm một nỗi khiếp sợобъятый ужасом (khủng khiếp, kinh hoàng, kinh hoảng, hoảng hốt)
bức điện với nội dung như sauтелеграмма следующего содержания (sau đây)
bằng giọng nói khe khẽнегромким голосом (nho nhỏ)
bằng một giọng nói đầy tin tưởngубеждённым тоном
trận, cơn bặo tuyết đã nồi lênподнялась вьюга
bài nói chuyệnречь (выступление)
bão táp đã nồi lênбуря разыгралась
bưng tai trước tiếng nói của lương tâmзаглушить голос совести
bưng tai trước tiếng nói của lương tâmзаглушать голос совести
bị nói xấuошельмованный
bồn phận khiến bắt tôi phải nóiдолг велит мне говорить
bừng bừng nổi giậnпылать гневом
cứ cho rằng anh nói đúngположим, что вы правы
cứ nói nếu th rều rệu cũng hóa mun limесли бы да кабы
cứ nói đi!ну-ну (выражает согласие)
ca sĩ nồi tiếngпопулярный певец
chỉ khố một nỗi...одно плохо...
cha truyền con nốiиз поколения в поколение
chi có lời nói thôi thì không tác dụngслова бессильны
chẳng nghe nó nói một lời nào cảполслова от него не услышишь
chẳng nói chẳng rằngслова не промолвить
chẳng nói chẳng rằngне проронить ни слова
chẳng phải nói thêm gì nữaнечего и говорить
chẳng đáng nóiтак (ничего, ничего особенного)
chẳng đến nỗi gì!ничего себе! (ничего)
chộp lấy câu nói hớ cùaпоймать кого-л. на слове (ai)
chộp lấy câu nói hớ cùaловить кого-л. на слове (ai)
chà ai làm dâu thiên hạ nổiна всех не угодишь
chính là đang nói về việc nàyименно об этом речь и идёт
chính đích thịnói điều đóименно он это сказал
chính sách đối nộiвнутренняя политика
chính đấy tớ đã nói với cậu rồi, thế mà cậu chằng ngheведь я тебе говорил, а ты не слушаешь
chưa hề nói gì đến việc đổ cảоб этом и речи не было
chưa nói xong. chưa nói hếtне договорить
chả đến nỗiне так уж плохо
chắc là nó nói đúngон, конечно, прав
chị nói phảiвы правы
chị đừng nói với ai cà về điều nàyникому не говори об этом
cấm nói!ни звука!
cần trục nồiплавучий кран
cái cầu nồiплавучий мост
cầu nổiпонтонный мост
cầu nổiнаплавной мост
các anh nói chuyện gi thế?о чём вы говорили?
các anh nói về cái gì thế?о чём вы говорили?
các anh đang nói về chuyện vấn đề gì thế?о чём вы говорите?
các anh đừng nói cùng một lúc như thế!говорите не все сразу!
các cơ quan đề nóiорганы речи
các sự kiện nối tiếp nhau liên tụcнепрерывная цепь событий
các thính giả không hiểu nồi âm nhạcмузыка не доходит до слушателей
các tuyến nội tiếtжелезы внутренней секреции
cái nổi bật nhất trong mùaгвоздь сезона
câu nói hoa mỹпышные фразы (bay bướm)
câu nói khuôn sáoшаблонная фраза
câu nói mập mờтуманная фраза (mơ hồ, vu vơ)
những câu nói sáoтрафаретные фразы
câu nói sáoстереотипная фраза
câu nói đùa có ngụ ý tụcдвусмысленная шутка
câu nói đùa vô duyênплоская шутка (vô vị, nhạt nhẽo, nhạt như nước ốc)
câu nói đùa vô hạiбезобидная шутка (vô thưởng vô phạt, không làm mếch lòng)
câu nói đùa vô vịдешёвая острота
câu nói đùa độc địaзлая шутка
còn nói gì được với nó chứ!да что с ним говорить!
còn phải nói!как же
có ai bắt anh phải nói đâu?кто вас тянул за язык?
có bao giờ nói đến điều đó đâu?об этом и речи не было
có lẽ hình như, ý chừng anh ấy nói đúngон, кажется, прав
có lẽ có thể là cậu nói đúngпожалуй, ты прав
có một nhà văn đã nói...один писатель сказал...
có phải nó nói chính về anh không?это вас он имеет в виду?
có sao nói vậy, ruột đề ngoài da, không biết giấu kín gì cảчто на уме, то и на языке
có thề nóiесли хотите
có thể nói chắc chắn rằngможно наверняка сказать
có thề nói chắc chắn được rằng...можно с уверенностью сказать, что...
có thế vững vàng nói rằng...можно с уверенностью сказать, что...
công lý đòi hồi bắt buộc phải nói rằng...справедливость требует сказать, что...
công việc nội bộвнутренние дела
công việc nội trợхозяйство (домашнее)
công việc đang sôi nồiработа кипит
công việc đã sôi nối lênработа закипела
công việc đắp nồiлепные работы (đắp hình)
dễ nồi nóngраздражительность
dễ nồi nóngзапальчивость
dập hình nồiчеканить (наносить рисунки)
dây nói không bậnтелефон свободен
dây nói ở nhàдомашний телефон
dù thế nào anh cũng không đoán ra nốiни за что не догадаетесь
dạ có sọc nổiдрап в рубчик
em bé chưa biết nóiребёнок ещё не говорит
giữa lời nói và việc làm cùa anh ta cỏ sự ăn khớp tương xứng, tương ứng, tương hợp hoàn toànмежду его словами и делами полное соответствие
gieo nỗi lo âuвселить тревогу
gieo nỗi lo âuвселять тревогу
giải thích sai sai lạc, sai lệch, sai trái lời nói cùaпревратно истолковывать чьи-л. слова (ai)
giọng nói bình thảnспокойный тон (bình tĩnh, điềm đạm, điềm tĩnh, tĩnh khô)
giọng nói chế giễuиздевательский тон
giọng nói có sức thuyết phụcубедительный тон
giọng nói cương quyếtрешительный тон (quả quyết)
giọng nói cảm độngвзволнованный голос (xúc động, ngậm ngùi)
giọng nói cục cằnнесдержанный тон
giọng nói dịu dàngмягкий голос (êm ái)
giọng nói giễu cợtнасмешливый тон (nhạo báng, chế giễu)
giọng nói hách dịchнепререкаемый тон
giọng nói hách dịchвластный голос
giọng nói khinh khiнебрежный тон (khinh thị, khinh mạn, ngạo mạn)
giọng nói khinh khỉnhпренебрежительный тон (khinh bỉ)
giọng nói khinh thịнебрежность тона (ngạo mạn, khinh mạn, khinh khi)
giọng nói khô khanдеревянный голос
giọng nói khẽтихий голос (nhỏ, khe khẽ, nho nhỏ, sè sẽ)
giọng nói kéo dàiтягучий голос
giọng nói làm yên tâmуспокоительный тон
giọng nói lơ lớ chứng tò rằng anh ấy là người ngoại quốcакцент изобличает в нём иностранца
giọng nói lưỡng lựнерешительный тон (ngập ngừng)
giọng nói mê lyчарующий голос (mê hồn)
giọng nói nghiêm nghịстрогий тон (nghiêm khắc, khắc nghiệt, nghiệt ngã)
giọng nói nghiêm trangсерьёзный тон (nghiêm nghị)
giọng nói ngân vangзвенит голос
giọng nói ngắt quãngпрерывающийся голос (đứt quãng, rời rạc)
giọng nói nhẫn nhụcприниженный тон
giọng nói nhã nhặnвежливый тон
giọng nói như lệnh vỡиерихонская труба
giọng nói nhịp nhàngплавная речь (êm đềm, dịu dàng)
giọng nói oang oangиерихонская труба
giọng nói oang oangгромовой голос (như sấm)
giọng nói oang oangгромкий голос (sang sảng)
giọng nói quá tự tínсамоуверенный голос (quá tự tin)
giọng nói run runнадтреснутый голос
giọng nói rõ ràngвнятный голос (dõng dạc)
giọng nói rắn rỏiтвёрдый тон (chắc nịch)
giọng nói thiểu nãoплаксивый голос (áo não)
giọng nói thân mậtдружеский тон
giọng nói trầm trầm rùng rợnгробовой голос
giọng nói trầm trầm rùng rợnзагробный голос
giọng nói trong trẻoсеребряный голос
giọng nói tự nhiênнепринуждённый тон
giọng nói xã giaoофициальный тон
giọng nói êm ruнежный голос (êm ái, êm dịu, dịu dàng)
giọng nói điềm đạmневозмутимый тон (điềm nhiên)
giọng nói đều đềuмерная речь
giọng nói đầy căm phẫnнегодующий голос (đầy phẫn nộ)
giọng nói đường bệсолидный тон (đĩnh đạc, oai vệ)
giọng nói đường mậtмасленый голос (ngọt xớt)
gây dư luận sôi nổi chung quanh việcсоздавать шумиху (вокруг чего-л., gì)
gây dư luận sôi nổi chung quanh việcподнимать шумиху (вокруг чего-л., gì)
gây nỗi buồn rầu buồn phiền, u buồn, lo buồn, buồn bã choнаводить тоску (на кого-л., ai)
gây nỗi cuồng hoanпроизвести фурор
gây ra nhiều dư luận sôi nồiнаделать шуму
nồiчеканить (наносить рисунки)
cái gạch nốiчёрточка (дефис)
gạch nốiтире
hứa sẽ không nóiдавать обет молчания
hay nói dốiлживый
hay nói láoлживый
hay nồi nóngвспыльчивый
hay thồ lộ nỗi lòngэкспансивный
hoa đòng cỏ nộiполевые цветы
sự hoạt động sôi nồiбурная деятельность
NộiХаной (Una_sun)
hành động nông nồiнеобдуманный шаг
hành động nông nồiлегкомысленный поступок (bộp chộp, khinh suất)
hãy cần thận trong lời nói việc làm!легче на поворотах!
hãy nói cụ thề hơn!ближе к делу!
hãy nói sát vào việc!ближе к делу!
hãy nói to hơn!говорите погромче!
hãy nói to hơn!говорите громче!
hình chạm nồiчеканка (изображение)
hình chạm khắc, đắp nổiбарельеф
hình in nồiтиснение (изображение)
hình khắc nồiрельеф (изображение)
hình như mày nói cái gì đấy?ты что-то сказал?
hình nồiстереоскопическое изображение
hình thức và nội dungформа и содержание
hình đắp nồiрельеф (изображение)
hóa ra tôi đã nói phảiвыходит, что я был прав
cuộc họp trong nội bộ đảngзакрытое партийное собрание
in chữ nồiвысокая печать
lối in nồiвысокая печать
kẻ nội ứngтроянский конь
kẻ nói dối bất trịотчаянный лгун
kẻ nói dối mọi người đều biếtзаведомый лжец
kẻ nói dối như Cuộiужасный лгун
kẻ nói dối nặng cănотъявленный лгун
khủng hoảng nội cácправительственный кризис
khu chữa nội tстационар
khóc cho vợi nỗi khổвыплакать горе
không ai có thề nói chính xác điều đó đượcникто этого не может точно сказать кроме него
không ai làm nồi việc này cảни один человек не может сделать этого
sự không can thiệp vào công việc nội bộ của nước nàoневмешательство во внутренние дела какой-л. страны
không cho ai nói bậyукоротить язык (кому-л.)
không cho nóiлишать слова
không chắc là nó nói điều đó!не может быть, чтобы он это сказал!
không chịu nồi nữaтерпение лопнуло
không chịu nồi sự can thiệp cùa người khácне вынести постороннего вмешательства
không chịu nồi sự can thiệp cùa người khácне выносить постороннего вмешательства
sự, tính không chịu nổiнетерпимость
không cần nói gì nữa tôi cũng tin anhя вам и так верю
không còn phải nói gì nữaвот тебе и весь сказ
không có chẳng có ai đề nói chuyện cảне с кем поговорить
không có chẳng có cái gì đế nói cảне о чем говорить
không có thề là nó nói <#0> thế!не может быть, чтобы он это сказал!
không dám hé răng nói nửa lờiне сметь рта открыть
không hiểu nồiнепонимание
không hé răng nói nứa lờiне проронить ни слова
không hé răng nói nửa lờiне обмолвиться ни единым словом
không hé răng nói nửa lờiне произнести ни одного слова
không hé răng nói nửa lờiслова не промолвить
không muốn nồi bật mình lênбыть в тени
không muốn nồi bật mình lênдержаться в тени
sự không nói hếtнедоговорённость (неполное высказывание)
không nói hếtнедоговорить
không nói hếtнедоговаривать
không nói hết điềuне договаривать что-л. до конца (gì)
không nói không rằngбезмолвствовать (молчать)
không nói không rằngне говоря ни слова
không nói không rằngне произнести ни одного слова
không nói không rằngне обмолвиться ни единым словом
không nói không rằngсмолчать
không nói không rằngни слова не было сказано
không nói một lời nàoне говоря ни слова
không chẳng nói một lời nàoни слова не было сказано
không nói suông mà làm thậtне на словах, а на деле
không chằng nói với ai cảни с кем не говорить
không chằng nói với người nào cảни с кем не говорить
không nói đếnумолчать
không nói đếnумалчивать
không nói đến cáiоставить что-л. в стороне (gì)
không phải nói về điều đóне об этом речь
không phải vô cớ mà nó nói thếон недаром так говорил
không phải vô cớ mà nó nói điều ấyон неспроста заговорил об этом
không rời dây nóiне отойти от телефона
không rời dây nóiне отходить от телефона
không thể nào cãi lại cãi hơn, thẳng lý ông ta nồiего не переспоришь
không thề nói được lời nàoне мочь вымолвить ни слова
không thế nào nó nói như vậy!не может быть, чтобы он это сказал!
không trả nợ nồiнесостоятельность
không được nói nửa lời!ни звука!
không đến nỗi... lắmне так-то
kính nhìn nổiстереоскоп
kính xem ảnh nồiстереоскоп
kỹ năng ăn nóiречевые навыки
lanh chanh nói trước những điều nhận xétвыскочить с замечаниями
lanh chanh nói trước những điều nhận xétвыскакивать с замечаниями
liên lạc bằng dây nóiтелефонное сообщение
liên lạc với ai qua dây nóiсноситься с кем-л. по телефону
lập nội cácсформировать правительство
lập nội cácформировать правительство
luật pháp có nóiзакон гласит
lắc nôiкачать колыбель
lờ mờ nồi lênсквозить (виднеться)
lờ đi không nói đếnпройти мимо (кого-л., чего-л., ai, cái gì)
các lực lượng nội nguyên tửвнутриатомные силы
may nối thêmнадшить
may nối thêmнадшивать
mặc dù rất hiền lành thế mà ông ta cũng nồi giận lênуж на что добрый, а рассердился
mức độ mãnh liệt cùa nỗi đau khổострота горя
mậu dịch đối nộiвнутренняя торговля
màn ảnh nổiстереоэкран
mâu thuẫn nội tạiвнутренние противоречия (bên trong, nội bộ)
mũ có ống nóiшлемофон
mụ ta nói nhảm nhíона говорила пустяки (nói những điều nhảm nhí)
cái neo nổiплавучий якорь
nghệ thuật kịch nóiдраматический театр
nghe ai nói hếtвыслушать (кого-л.)
nghe nóiуслыхать
nghe nóiслышать (иметь сведения)
nghe nóiуслышать (иметь сведения)
nghe nóiслыхать
nghe nói hếtвыслушивать
nghe nói hếtвыслушать
nghe tiếng nói mà nhận raузнать по голосу
nghiêm nghị nói chuyện nói chuyện nghiêm nghị vớiстрого поговорить (с кем-л., ai)
người bệnh nói mê nói sảng, mê sảng suốt đêmбольной всю ночь бредил
người cùng nói chuyệnсобеседница
người cùng nói chuyệnсобеседник
người nội trợхозяин (ведущий хозяйство)
người nói cà lămзаика
người nói không máy môiчревовещатель
người nói lênвыразитель
người nói lắpзаика
người nói tiếng bụngчревовещатель
người nồi loạnбунтовщик
người nổi loạnповстанец (мятежник)
người nổi tiếngзнаменитость (знаменитый человек)
người ta nói với chúng tôiнам говорят (bảo chúng tôi)
người đàn bà hay nổi cơn tam bànhистеричная женщина
nhận thấy sự chế giễu trong lời nóiуловить насмешку в словах
nhà bác học mà tên tuổi nổi tiếng khắp toàn thế giớiучёный, чьё имя известно всему миру
nhà hát kịch nóiтеатр драмы
nhà nội tiết họcэндокринолог
nhà văn nối tiếng làm chù biên chù biên, biên tập tờ báoгазету отредактировал известный писатель
nhà văn nối tiếng làm chù biên chù biên, biên tập tờ báoгазету редактировал известный писатель
nhà đặt nòi súp deкотельная
nhân thể nói thêmмежду прочим
nhân thể tiện thế, nhân tiệni thêmк слову (сказать)
nhân thề nói thêmк слову сказать
nhân thể nói thêm về những bức tranh...кстати, о картинах...
nhân thế nói thêmмежду прочим (кстати)
nhân tiện nói thêmк слову сказать
như người ta thường nóiкак говорится
như nói với người điếcкак об стену горох
như nói với đầu gốiкак об стену горох
như đã nói trênкак сказано выше
nội chiếnмеждоусобная война
cuộc nội chiếnгражданская война
nội chínhвнутренняя политика
nội cò sặc sỡ những hoa là hoaлуга пестреют цветами
nội dung phong phú về tư tưởngидейная насыщенность
nội dung súc tíchнасыщенное содержание
nội dung tư tưởng cùa vở kịchидейное содержание пьесы
nội dung vàng cùa tiền tệзолотое содержание валюты
nội năngвнутренняя энергия
nội thươngвнутренняя торговля
nội trợ phẩmхозяйственные товары
nội trịвнутренняя политика
các nội tạngвнутренние органы
nội vвнутренние дела
nén nỗi sợ hãiподавить страх
nén nỗi sợ hãiподавлять страх
nén khắc phục nỗi sợ hãiпобороть чувство страха
nén được nỗi sперебороть страх
nòi niêu bát đĩa bằng đất nungглиняная посуда
nòi xanh bằng đòngмедная посуда
nói bỡnшутки шутить
nói bóng bầyфигуральное выражение
nói bóng nói gióбросать камешек в чей-л. огород (ai)
nói cho công bằng raсправедливости ради
nói cho đúng raсправедливости ради
nói cho đúng raсобственно
nói chungодним словом
nói chuyện giọng đàn anh vớiснисходительно разговаривать (с кем-л., ai)
nói chuyện khó chịu vớiкрупно поспорить (с кем-л., ai)
nói chuyện khó chịu vớiкрупно поговорить (с кем-л., ai)
nói chuyện qua dây nóiтелефонный разговор
nói chuyện trong một tiếngчасовая беседа
nói chuyện với ai một cách kẻ cảснисходительно разговаривать (с кем-л.)
nói chuyện điềm đạmспокойная беседа
nói chơiшутки шутить
nói cà kê dê ngỗngбобы развести (болтать)
nói cà kê dê ngỗngбобы разводить (болтать)
nói một cách khácиными словами
nói có sức thuyết phụcубедительно говорить
nói cạnh nói khóeнамекнуть
nói cạnh nói khóeнамекать
nói dốiлгать (Una_sun)
sự, lời nói dối lộ liễuзаведомая ложь
nói dối như cuộiврёт, как сивый мерин
nói dối như cuội đấtврёт, как сивый мерин
nói dối phải có sách!ври, да не завирайся!
nói dối phải có sách!ври, да знай меру!
nói giọng ân hậnвиноватым тоном
nói gần nói xaходить вокруг да около
nói gần nói xaговори́ть обиня́ка́ми
lối, lời nói hình ảnhфигуральное выражение
nói hươu nói vượnпуститься в рассуждения
nói khẽнегромким голосом (sẽ)
nói lếu nói láoизолгаться
nói một cách khácдругими словами
nói ần dụфигуральное выражение
nói ngon nói ngọtсладкая речь
nói ngon nói ngọt vớiрассы́паться в любе́зностях (кому-л., ai)
nói ngon nói ngọt đề hết bực mìnhпозолотить пилюлю
nói ngọtсладеньким голосом
lời, câu nói ngụ ýэкивоки
cách nói nhanhбыстрая речь
nói nhăng nói cuộiнести чушь
nói nhăng nói cuộiгородить чушь
nói nhăng nói cuộiнаболтать глупостей
nói như vậy thật là xấuгрешно так говорить
nói năng có lý lẽ xác đángубедительно говорить
nói sai bóp méo, bẻ queo, xuyên tạc lời nói củaпереврать чьи-л. слова (ai)
nói sai bóp méo, bẻ queo, xuyên tạc lời nói củaперевирать чьи-л. слова (ai)
nói sau lưngговорить за спиной (Una_sun)
nói sôi nồiговорить с пафосом
nói thật đấy!честное слово!
nói thì nói nhưng chớ nói hớ!, đừng nói lung tung!говори, да не заговаривайся!
nói thế thật là không tốtгрешно так говорить
nói trôi chảyгладко говорить (lưu loát)
nói trắng raсобственно
nói trắng raнедвусмысленно заявить
nói tóm lạiодним словом
nói vậyоднако
nói ám chỉэкивоки
nói điскажи-ка
nói đi nói lại chỉ một điềuдолбить одно и то же
nói đùaшутки шутить
nói đùa nhạt nhẽoнеудачно сострить
nói đùa nhạt nhẽoнеудачно острить
nói đúng raсобственно говоря
nếu anh một khi anh đã nói thế thì...раз вы так говорите...
nồi banпоказалась сыпь
nồi da gàмурашки бегают по спине
nồi gióподнялся ветер
nồi hăng lênстрасти разгорелись
nồi lên rõ rệtрельефно выделяться
nồi niêu xanh chảoкухонная посуда
nồi rõ lênрельефно выделяться
nồi thùngдырявая кастрюля
nổi bật lênрельефно выделяться
nổi sấm nổi sétметать громы и молнии
nổi sóng toсильное волнение
nổi tiếngпопулярный (Una_sun)
nổi tiếngизвестный (Una_sun)
nổi tiếngзнаменитый (Una_sun)
nỗi buồn lặng lẽтихая грусть (trầm lặng)
nỗi buồn vô cớбеспричинная грусть
nỗi bực mình tột độсмертельная обида
nỗi hân hoanотрадное чувство
nỗi hân hoan rực sáng trong mắt nàngеё глаза излучают радость
nỗi khiếp sợ xâm chiếm lòng tôiмною овладел страх
những nỗi khó khănсложности (трудности)
nỗi lo lắng bâng quơсмутное беспокойство (lờ mờ, mơ hồ)
nỗi nghi ngờ đã nảy sinhродилось подозрение
nỗi thống khổ đau đớn trong sáng tácмуки творчества
nỗi đau khổ trong lòngдушевные невзгоды
phim chiếu bóng nổiстереофильм
qua lời nói của ông ta cảm thấy ông không bằng lòngв его словах сквозило недовольство
quả là chính tôi đã nói với anh từ lâu rồiведь я вам говорил уже давно
rút lui lời nói ý kiến cùa minhвзять назад свои слова
sức mạnh không gì ngăn càn nổiнепреодолимая сила
sôi nốiгорячо
sôi nồiс темпераментом
thợ nòi hơiкочегар
theo người ta nóiпонаслышке
thiếu nội dung tư tưởngбезыдейность
thật không tài nào hiểu nổiуму непостижимо
thuộc về thầy thuốc nội khoaтерапевтический
thêu nổiвышивать гладью
thì tôi đã nói với anh từ lâu rồi cơ màведь я вам говорил уже давно
thắng nén, kìm nỗi sợ hãiотбросить страх
thắng nén, kìm nỗi sợ hãiотбрасывать страх
thế tôi đã nói cái gì nhỉ?так о чём я говорил?
cái tấm nốiсоединительная планка
tranh luận sôi nồiломать копья
tranh nhau nóiговорить наперебой
trong giọng nói của ông ta vang lên nghe rõ âm hường giận dữгневная нотка прозвенела в его голосе
trò chuyện sôi nồiоживлённая беседа (vui nhộn)
trở thành nổi tiếngстать знаменитостью
tuyệt nòiвымирать (о роде, виде)
tuyệt nòiвымереть (о роде, виде)
tìm hiểu sâu nội tâm cùa ngườiзаглянуть в душу человека
tìm hiểu sâu nội tâm cùa ngườiзаглянуть в сердце человека
tìm hiểu sâu nội tâm cùa ngườiзаглядывать в сердце человека
tìm hiểu sâu nội tâm cùa ngườiзаглядывать в душу человека
tình hình nội chínhвнутриполитическая обстановка
tính dễ nổi cơn tam bànhистерическая натура
tính tình sôi nổiмятежный характер
tư tường chù đạo nồi bậtпроходить красной нитью
tương tự về nội dungблизкий по содержанию
tốt hết chỗ nóiкак нельзя лучше
từ lời nói chuyển thành hành độngперейти от слов к делу
từ lời nói chuyển thành hành độngпереходить от слов к делу
vẻ khinh thị ngạo mạn, khinh mạn, khinh khi cùa giọng nóiнебрежность тона
về nhiều điều thì anh nói đúngво многом вы правы
vai dễ nổiвыигрышная роль
vai đóng dễ nổiблагодарная роль (dễ hay)
việc làm của anh ấy hoàn toàn tương xứng hoàn toàn ăn khớp, hoàn toàn tương ứng, thật sự đi đôi với lời nóiмежду его словами и делами полное соответствие
việc nội trợдомашнее хозяйство
việc đó thì tôi làm nồiэто в моих силах
việc đó thì tôi làm nồiэто мне под силу
vận động viên nhà thề thao nồi tiếngизвестный спортсмен
vì mải nói chuyện nên đi quá mất chỗ đường rẽзаговорившись, пройти поворот дороги
vở kịch mà anh nói với tôiпьеса, о которой вы мне говорили
vừa khóc vừa nóiговорить сквозь слёзы
vừa nói vừa làm điệu bộсопроводить речь жестами
vừa nói vừa làm điệu bộсопровождать речь жестами
chiếc xe nôiдетская прогулочная коляска
xem trọng coi trọng những lời nói cùaпридать серьёзное значение чьим-л. словам (ai)
xem trọng coi trọng những lời nói cùaпридавать серьёзное значение чьим-л. словам (ai)
xin bò quá điều đã sẽiне в обиду будь сказано
xin nói thật làнечего греха таить
xin nói vô phépс позволения сказать (как извинение)
xua đuổi xua tan, làm khuây, làm tiêu tan, làm khuây khỏa nỗi buồnразогнать тоску
xua đuổi xua tan nỗi buồnпрогнать скуку
xuyên tạc lời nói củaисказить чьи-л. слова (ai)
xuyên tạc lời nói củaискажать чьи-л. слова (ai)
xét theo căn cứ vào lời nó nóiсудя по его словам
ác ý trong lời nói của nóяд его слов
chiếc áo dài nối ở thắt lưngплатье с отрезной талией
đứa bé nói đớtкартавый ребёнок (nói ngọng)
đi nối đuôi nhauдвигаться вереницей
đi nối đuôi nhau theo đường mònидти гуськом по тропинке
đi sâu vào nội tâm của vaiсжиться с ролью
đội viên đặt dây nóiтелефонист (военный связист)
đi vào nội dung cơ bản cùa vấn đèдобраться до сути дела
đi vào nội dung cơ bản cùa vấn đèдойти до сути дела
đã bao nhiêu lần tôi từng nói với anh ròi!сколько раз я вам говорил!
đã nói chuyện về chính trịречь шла о политике
đã nói nhiều lắmнаговорить с три короба
đưa nôiкачать колыбель
đường này chật đến nỗi hai xe khó lòng lắm mới tránh nhau đượcэта улица так узка, что две машины с трудом могут разъехаться
đẹp nồi bật lênкрасоваться
đến thánh cũng chả hiểu nốiсам чёрт не разберёт
đọc nhiều đến nỗi nhức đầuдочитаться до головной боли
ống nóiпереговорная трубка
Showing first 500 phrases