Vietnamese | Russian |
ao có nước chảy | проточный пруд |
cái ao thông nước | проточный пруд |
bộ máy nhà nước | государственная машина |
bộ máy Nhà nước | госаппарат (государственный аппарат) |
ba nước | тройственный (о соглашении и т.п.) |
bãi nước bọt | плевок |
bãi nước miếng | плевок |
bò thêm cho thêm đường vào nước chè | подбавить сахару в чай |
môn bóng nước | водное поло |
cây bóng nước | недотрога (растение, Impatiens) |
bông dễ thấm nước | гигроскопическая вата |
bảo hiểm nhà nước | государственное страхование |
làm bắn nước bọt | плеваться (брызгать слюной) |
bắn nước miếng | плеваться (брызгать слюной) |
bị chảy nước mắt sống | слезящийся |
bị chảy nước mắt sống | слезоточивый (слезящийся) |
bụi nước | брызги (от волн) |
chỉ còn nước treo cố lên mà thôi | хоть в петлю лезь |
chủ nghĩa tư bản Nhà nước | госкапитализм (государственный капитализм) |
Chủ nhiệm Uy ban kế hoạch Nhà nước | Председатель Госплана |
chủ quyền Nhà nước | государственность (суверенитет) |
chửi ai như tát nước vào mặt | разделать кого-л. под орех |
chửi ai như tát nước vào mặt | осыпать кого-л. бранью |
chửi mắng như tát nước vào mặt | разразиться бранью |
chửi như tát nước vào mặt | бранить на все корки |
chửi như tát nước vào mặt | ругать на все корки |
chim ở nước | водоплавающая птица |
chẳng nước non gì | без толку |
chui vào nước | полезть в воду |
chính sách nước đôi | двойственная политика |
thuộc về chính trị trong nước | внутриполитический |
chù nghĩa tư bản lũng đoạn độc quyền Nhà nước | государственно-монополистический капитализм |
chế độ nhà nước | государственное устройство |
chế độ Nhà nước | государственный строй |
chị ấy chày nước mắt | из её глаз текли слёзы |
chị ấy rơm rớm nước mắt | слёзы выступили у неё на глазах |
con bạc khát nước | азартный игрок |
con nước | паводок |
những cuộc đua nước kiệu | рысистые испытания |
cà nước | вся страна |
các khu vực miền Nam đất nước | южные районы страны |
các nước A-rập | арабские страны (Ả-rập) |
các nước bạn | дружественные страны (bè) |
các nước châu Mỹ la tinh | латиноамериканские страны |
các nước hữu bang | дружественные страны |
các nước không liên kết | неприсоединившиеся страны |
các nước không tham gia khối nào | неприсоединившиеся страны |
các nước lớn | великие державы |
các nước nửa phụ thuộc | полузависимые страны |
các nước trong phe xã hội chủ nghĩa | страны социалистического лагеря |
các nước tư bản | страны капитала (chủ nghĩa) |
các nước vùng xích đạo | экваториальные страны |
các nước xã hội chủ nghĩa | страны социализма |
các nước đang phát triển | развивающиеся страны |
các nước độc lập | независимые страны (tự chủ) |
các nước Địa-trung-hải | средиземноморские страны |
cái đó thì chả nước non gì đâu! | этот номер не пройдёт! |
cây nước | столб воды! |
có nhiều nước | водянистый |
có nước chày | проточный (не со стоячей водой) |
có tầm nước nông | неглубоко сидеть |
có tầm nước sâu | глубоко сидеть |
cô ấy mau nước mắt lắm | у неё глаза на мокром месте |
công nhận sự trung lập của nước | признать нейтралитет государства |
công trình làm sạch nước | водоочистные сооружения (lọc nước) |
công tác ở cơ quan Nhà nước | государственная служба |
công vụ Nhà nước | государственная служба |
cơ cấu Nhà nước | государственное устройство |
cơ quan bảo hiểm cùa Nhà nước | госстрах (государственное страхование) |
cơ quan kiểm tra Nhà nước | госконтроль (государственный контроль) |
thuộc vè cơ quan Nhà nước | ведомственный |
cơ quan Nhà nước | государственное учреждение |
cùa cả nước | общегосударственный |
du lịch khắp nước | путешествовать по стране |
cuộc du lịch ra nước ngoài | заграничная поездка |
du nhập từ ở tiếng nước ngoài | заимствовать слово из иностранного языка |
dấu vết nước mắt | следы слёз |
dìm xuống nước | топить (людей, животных) |
dìm xuống nước | утопить (людей, животных) |
dìm xuống nước | потопить (людей, животных) |
dòng nước | течение (струя, поток) |
dòng nước chảy xiết | поток |
dòng nước cuồn cuộn | кипучий поток |
dòng nước mắt | поток слёз |
dòng nước đẩy chiếc thuyền đi | течение несёт лодку |
dòng nước đầy giạt thuyền vào bờ | течение вынесло лодку на берег |
ờ, ngầm dưới nước | под водой |
giữa các nước | межгосударственный |
giữa các nước cộng hòa | межреспубликанский |
gieo mình xuống nước tự tử | утопиться |
gieo mình xuống nước tự tử | топиться |
giội nước | политься (cho mình) |
giội nước | поливаться (cho mình) |
giội xối nước cho | облить кого-л. водой (ai) |
giội xối nước cho | обливать кого-л. водой (ai) |
giội nước lạnh cho | окатить кого-л. холодной водой (ai) |
giội nước sôi | обварить |
giội nước sôi | шпарить (кипятком) |
giội nước sôi | обваривать |
giội nước sôi cái | обдать что-л. кипятком (gì) |
giội nước sôi cái | обдавать что-л. кипятком (gì) |
giẫm phải hũm nước | угодить в лужу |
giọt nước | водяная капля |
giọt nước cuối cùng | последняя капля |
giống nhau như hai giọt nước | похожи как две капли воды |
gương nước | водное зеркало |
hiệp nghị có nhiều nước ký | многостороннее соглашение |
hớp một ngụm nước chè | отпить глоток чаю |
hộp nước | кессон (в металлургических печах) |
hình thức Nhà nước | образ правления |
hò chứa nước | водохранилище |
hòa tan vôi trong nước | растворить известь в воде |
hơi làm chảy nước mắt | слезоточивый газ |
thuộc về hơi nước | паровой |
dùng sức, bằng hơi nước | паровой (приводимый в действие силой пара) |
hơi nước | пар |
học tiếng nước ngoài | изучить иностранный язык |
học tiếng nước ngoài | изучать иностранный язык |
hồ chứa nước | цистерна (водохранилище) |
hồ chứa nước | водоём |
kể về cái gì nhạt như nước ốc | скучно рассказывать (о чём-л.) |
khử nước | обезвоживать (продукты и т.п.) |
khử nước | обезводить (продукты и т.п.) |
khai mạch nước | каптаж |
khoai nước | таро |
khu an dưỡng có nước khoáng | воды (курорт) |
khu mặt nước | акватория |
khu vực nước nông | мелководье (участок) |
sự không can thiệp vào công việc nội bộ của nước nào | невмешательство во внутренние дела какой-л. страны |
không cầm nước mắt | дать волю слезам |
sự không có nước | безводье |
không khí đầy đượm, đượm đầy hơi nước | воздух насыщен парами |
không nhò một giọt nước mắt | не проронить ни слезинки |
khối cộng đòng các nước xã hội chù nghĩa | содружество социалистических стран |
khối nước | воды (водная масса) |
kinh phí Nhà nước | государственные расходы |
nền kinh tế cùa đất nước | экономика страны |
thuộc về kinh tế trong nước | внутриэкономический |
kéo lôi, kéo lê thuyền xuống nước | тащить лодку в воду |
lau mình mầy bằng nước lạnh | обтереться холодной водой |
lau mình mầy bằng nước lạnh | обтираться холодной водой |
lau chùi nước mắt | утереть слёзы |
lau chùi nước mắt | утирать слёзы |
bắt đầu lội xuống nước | полезть в воду |
loài cây sống dưới nước | подводные растения |
lật đồ đánh đồ, quật đồ ách thống trị cùa nước ngoài | свергнуть иноземное иго |
luồng tia, dòng hơi nước | струя пара |
công trình, thiết bị, sự lấy nước nguồn | каптаж |
sự lấy nước thải | ассенизация |
chạy lấy đà lao xuống nước | с разбега броситься в воду |
sự làm nguội bằng nước | водяное охлаждение |
lèo lái cùa việc quản lý Nhà nước | руль государственного управления |
lòng yêu nước | любовь к родине |
lượng choán nước | водоизмещение |
lượng nước rẽ | водоизмещение |
lưu động di động trên mặt nước | плавучий (передвигающийся по воде) |
lương xà nước | водоизмещение |
lực kéo bằng hơi nước | паровая тяга |
lực lượng phòng thù đất nước | оборонная мощь страны |
mỡ lợn nước | смалец |
mỡ nước | смалец |
mỡ nước | топлёное сало |
mỡ nước | сало (топлёное) |
mức nước lên | уровень воды повысился |
mặt chị ta đằm đìa giàn giụa nước mắt | лицо её было залито слезами |
một ngụm nước | глоток воды |
mặt nước | поверхность воды |
mặt nước | водное зеркало |
mặt nước gợn lăn tăn | рябь (на воде) |
mặt nước kim loại | зеркало металла |
mặt nước phẳng lặng | гладь (водной поверхности) |
muối đã hòa tan tan ra, tan trong nước | соль растворилась в воде |
màu nước | акварельные краски |
máy hơi nước | паровая машина |
máy nghiền chạy bằng nước | водяная мельница |
múc nước | черпать воду |
mưa làm nước sông dâng lên | в результате дождей река вздулась (lên to) |
con mương thoát nước | сточная канава |
những mối liên lạc với nước ngoài | связи с заграницей |
mời ai uống nước chè | звать кого-л. на чай |
mời ai uống nước chè | звать кого-л. на чашку чая |
mời ai uống nước chè | приглашать кого-л. на чашку чая |
mời ai uống nước chè | приглашать кого-л. на чай |
mực nước lên cao | уровень воды повысился |
ủng nước | водянистый |
ngăn nước | преградить доступ воде |
ngăn nước | преграждать доступ воде |
ngăn nước lại | перекрыть воду |
ngăn nước lại | перекрывать воду |
người đánh xe ngựa chở nước | водовоз |
người nước ngoài | иностранка |
người nước ngoài | иностранец |
người phụ nữ yêu nước | патриотка |
người rơi xuống nước! | человек за бортом! |
người yêu nước | патриот |
người đứng đầu Nhà nước | глава государства |
ngựa chạy nước kiệu | лошадь идёт рысью |
con ngựa chạy nước kiệu hay | рысак |
nhỏ nước mắt | уронить слёзы |
nhỏ nước mắt | ронять слёзы |
nhớ nước | тосковать по родине |
nhiệt độ sôi cùa nước | температура кипения воды |
nhà nước hùng mạnh | сильное государство |
nhà nước tập quyền | централизованное государство |
Nhà nước xô-viết | Советское государство |
nhà nước yếu đuối | слабое государство |
nhào lộn xuống nước | прыжок в воду |
như cá gặp nước | как рыба в воде |
nhạt như nước ốc! | какая бурда! |
nấu nước dùng | сварить суп |
nấu nước dùng | варить суп |
nấu nước dùng | сварить бульон |
nấu nước dùng | варить бульон |
ném đá xuống nước | кинуть камешки в воду |
ném đá xuống nước | кидать камешки в воду |
nói qua làn nước mắt | говорить сквозь слёзы |
nói tiếng nước ngoài | изъясняться на иностранном языке |
nước am-mô-ni-ác | нашатырный спирт |
nước <#0> bảo hộ | протекторат (страна) |
nước cam-pốt | компот |
nước chín | кипячёная вода |
nước chư hầu | сателлит (государство) |
nước cất | дистиллированная вода |
nước có chù quyền | суверенное государство |
nước có nhiều dân tộc | многонациональное государство |
nước cờ | ход (в игре) |
nước giàu | богатая страна (giàu có) |
nước hoa | цветочный одеколон (ô-đơ-cô-lôn) |
nước hoa | одеколон |
nước hoa | духи |
nước hoa chóng bay | нестойкие духи |
nước hoa dịu dàng | тонкие духи (thanh khiết) |
nước hoa quả | компот |
nước không dùng để uống được | вода, негодная для питья |
nước lặng | тихая вода |
nước làm mòn đá | вода точит камень |
nước láng giềng | соседняя страна |
nước lạnh | холодная вода |
nước lạnh buốt | ледяная вода |
nước miếng | слюна |
nước mạnh | сильное государство |
nước mắt | слёзы |
nước mắt chuộc lỗi | очистительные слёзы (ân hận, hối hận) |
nước mắt chày ròng ròng | обливаться слезами |
nước mắt chảy ra | идут слёзы |
nước mắt chảy ròng ròng | слёзы катятся градом |
nước mắt cá sấu | крокодиловы слёзы |
nước mắt lã chã khôn cầm | лить слёзы |
nước mắt bắt đầu nhỏ giọt | слёзы закапали из глаз |
khóc nước mắt như mưa | проплакать все глаза |
nước mắt như mưa | утопать в слезах |
nước mắt như mưa | утонуть в слезах |
nước mắt như mưa | лить слёзы в три ручей ья |
nước mắt như mưa | слёзы ливмя льют |
nước mắt tuôn trào | разразиться слезами |
nước mắt tuôn trào | обливаться слезами |
nước mắt tuôn trào | лить слёзы в три ручей ья |
nước mắt tuôn trào | слёзы брызнули из глаз |
nước mắt đầm đìa | в слезах |
nước người | чужая страна |
thuộc về, của nước nhà | отечественный |
nước phụ thuộc | несамостоятельное государство |
nước quả | морс |
nước ròng | отлив |
nước rút | толчок (рывок) |
nước rút | рывок (в беге) |
nước thịt hầm | отвар (мясной) |
nước thịt ninh | мясной бульон |
nước tinh khiết | чистая вода |
thuộc về nước tiều | мочевой |
nước tiều | моча |
nước triều xuống | отлив |
nước trong | чистая вода |
nước trong vòi chảy ra | вода идёт из крана |
nước trà đậm | крепкий чай (đặc) |
nước trà đậm | густой чай |
nước tù | стоячая вода |
nước từ vòi bắn tung tóe | вода брызнула из крана (phọt ra, vọt ra) |
nước từ vòi bắn tung tóe | вода брызгала из крана (phọt ra, vọt ra) |
nước từ vòi tuôn ra | вода льёт из крана (chảy ra) |
nước tự chù | суверенное государство |
nước <#0> tốt | ход пешкой |
nước xuất khẩu | экспортёр (страна) |
nước xuýt | отвар (мясной) |
nước độc | убийственный климат |
nước đái | мочевой |
nước đái | моча |
nước đái quỷ | нашатырный спирт |
nước đôi | двусмысленность |
nước đôi | двусмысленный |
nước đôi | двойной (двойственный) |
nước đại | карьер (ход лошади) |
nước đại | галоп (аллюр) |
nối một lúc trên mặt nước | подержаться на поверхности воды |
nồi trên mặt nước | держаться на воде |
nồi trên mặt nước | плавучесть |
nồi trên mặt nước | плавучий |
cái nồi đun nước | титан (кипятильник) |
phun bụi nước | распыление (жидкости) |
phun... thành bụi nước | распылять (жидкость) |
phun... thành bụi nước | распылить (жидкость) |
phun nước | намочить (наплескать) |
phun nước cho mình | побрызгаться |
phun nước cho nhau | побрызгаться (друг с другом) |
được phun nước hoa | надушенный |
phun rảy nước hoa cho cái | обрызгать что-л. духами (gì) |
phun nước một ít | побрызгать |
phun nước qua | побрызгать |
phân phối nước do một cơ quan phụ trách | централизованная подача воды |
bị phù hơi nước | запотелый |
quan hệ thương mại quan hệ mậu dịch giữa các nước | торговые связи между странами |
quấy tan đường trong nước chè | размешать сахар в чае |
quyền lực Nhà nước | государственная власть |
quá nhiều nước | водянистый |
quán nước | чайхана |
quán nước | чайная |
quở mắng ai như tát nước vào mặt | осыпать кого-л. упрёками |
đe ra nước ngoài | заграничный (связанный с выездом за границу) |
ra nước ngoài | за границу |
ra nước ngoài sống | эмиграция |
rửa tay ở vòi nước | мыть руки у крана |
ròng lấy nước | смерч |
rót nước vào cốc | налить воду в стакан |
rót nước vào cốc | лить воду в стакан |
rưới nước | кропить |
rượu còn pha hòa, trộn, pha lẫn, hòa lẫn, trộn lẫn, hỗn hợp với nước | спирт смешался с водой |
rảy nước | намочить (наплескать) |
rảy nước | кропить |
rảy nước hoa | надушенный |
rảy vảy nước vào mặt | брызнуть водой в лицо |
rảy vảy nước vào mặt | брызгать водой в лицо |
sa vào vũng nước | угодить в лужу |
sức mạnh của Nhà nước | сила государства |
sức nước | белый уголь |
sinh hoạt kinh tế của đất nước | хозяйственная жизнь страны |
suối nước không bao giờ cạn | неиссякаемый родник |
suối nguồn nước nóng | горячий источник |
sự sưởi bằng nước | водяное отопление |
sắt chim trong xuống nước | железо тонет в воде |
sống dưới nước | водяной (живущий, растущий в воде) |
sờ hữu nhà nước | государственная собственность |
sự xâm chiếm xâm lăng, xâm lược, chinh phục đất nước | завоевание страны |
sự điều hành lãnh đạo, quản lý, chỉ huy, cai quàn, cai trị nhà nước | управление государством |
thợ chữa ống nước | слесарь-водопроводчик |
môn thể thao dưới nước | подводный спорт |
người thợ ống nước | водопроводчик |
thanh toán nước thải | ассенизация |
theo dòng nước | по течению |
thấm nước | гигроскопический |
thần nước | бог воды |
để thoát hơi nước | пароотводный |
để thoát nước | сточный |
thoát nước | осушительный |
thoát nước | водоотводный |
sự thu mua của Nhà nước | государственные закупки |
thu nhập của Nhà nước | государственные доходы |
thu nước | каптаж |
thuốc ho nước | микстура от кашля |
thuốc nước | акварельные краски |
thuốc nước | капли (лекарство) |
thuốc nước | микстура |
thuộc về thuốc nước | акварельный |
thuốc nước | акварель (краска) |
thác nước | каскад |
thác nước | водопад |
tháp làm nguội nước | градирня (для охлаждения воды) |
tháp nước | водонапорная башня |
tháp nước | водонапорный бак |
thèm nuốt nước bọt | глотать слюнки |
thêm đường vào nước chè | прибавить сахару в чай |
thùng chứa nước trên cao | водонапорный бак |
thùng đun nước bằng khí | газовая колонка |
môn thế thao dưới nước | водный спорт |
thị trường ngoài nước | внешний рынок (bên ngoài, ngoại địa) |
thị trường trong nước | внутренний рынок (bên trong, nội địa) |
người thự lắp ống nước | слесарь-водопроводчик |
thực vật sống dưới nước | водяное растение |
tiền làm ra bằng mồ hôi nước mắt | кровные деньги |
tiền cùa nhà nước | казённые деньги |
tinh hình chính trị trong nước | внутриполитическая обстановка |
tiêu chuẩn Nhà nước Liên-xô | ГОСТ (государственный общесоюзный стандарт) |
thuộc về, để tiêu nước | осушительный |
sự tiêu nước | осушка |
tiêu nước | сточный |
sự tiêu nước | осушение |
tiêu thụ nước của xúp-de | питание парового котла водой |
tiếng nước ngoài | чужой язык |
tiếng nước ngoài | иностранный язык |
tiếng tăm cùa anh ấy vang lừng khắp nước | слава о нём загремела по всей стране |
tiếp tế nước | водоснабжение |
toàn nước Nga | всероссийский |
tuyến nước | водный рубеж |
những tuyến nước bọt | слюнные железы |
tuyến nước mắt | слёзная железа |
tài sản nhà nước | казённое имущество |
chiếc tàu thủy chạy bằng hơi nước | паровое судно |
tác dụng cùa gió và nước | деятельность ветра и воды |
té nước | разбрызгивать |
té nước | разбрызгать |
tên bán nước | предательница (изменник родины) |
tên bán nước | предатель (изменник родины) |
tình hình kinh tế trong nước | экономическое состояние страны |
tình hình kinh tế trong nước | внутриэкономическая ситуация |
tình hình trong nước | внутреннее положение |
tình trạng kinh tế của đất nước | экономическое состояние страны |
tôi chờ nó hết nước hết cái nhưng vẫn không gặp được | я долго ждал его, но так и не дождался |
túi nước mắt | слёзный мешок |
có tư tưởng nước lớn | великодержавный |
tưới nước | обводнять |
tưới nước | поливать |
tưới nước | полить |
tưới nước | обводнить |
tưới nước | набрызгать |
tốt nước | чистейшей воды (о драгоценном камне) |
tồ chức Nhà nước | государственность (организация) |
từ nước ngoài | из-за границы |
Uy ban kế hoạch Nhà nước | Государственный плановый комитет Совета Министров СССР (trực thuộc Hội đồng Bộ trưởng Liên-xô) |
uống một cốc nước chè | выпить стакан чаю |
uống nhắp một hớp nước trà | отпить глоток чаю |
uống một ít nước | выпить немного воды |
chỗ uống nước | водопой (место) |
uống nước chè | чай (чаепитие) |
uống nước khoáng | пить воду |
uống nước lã | пить сырую воду |
uống nước trong cốc | пить воду из стакана |
uống nước trà | чай (чаепитие) |
uống thuốc nước | принять микстуру |
uống thuốc nước | принимать микстуру |
việc lau mình mầy bằng nước lạnh | холодные обтирания |
việc Nhà nước thu mua | государственные заготовки |
việc này chằng nước non gì | из этого проку не будет |
vẩy nước | разбрызгивать |
vẩy nước | плеснуть (брызгать водой) |
vẩy nước | разбрызгать |
vẩy nước | плескать (брызгать водой) |
vẩy nước sơ qua | подмочить |
vẩy nước sơ qua | подмачивать |
vòng tuần hoàn của nước trong thiên nhiên | круговорот воды в природе |
vô sản tất cà các nước, liên hợp lại! | пролетарии всех стран, соединяйтесь! |
vô sản tất cà các nước, đoàn kết liên hợp, liên hiệp lại! | пролетарии всех стран, соединяйтесь! |
vô sản tất cả các nước, đoàn kết lại! | пролетарии всех стран, соединяйтесь! |
vải không thấm nước | водоотталкивающая ткань |
xức bôi, rảy nước hoa | надушиться |
xức bôi, rảy nước hoa | надушить (духами) |
xức bôi, rảy nước hoa | душиться |
xức bôi, rảy nước hoa | душить (духами) |
xoáy nước | водоворот |
xâm chiếm xâm lăng, xâm lược, chinh phục đất nước | завоевать страну |
xâm chiếm xâm lăng, xâm lược, chinh phục đất nước | завоёвывать страну |
xâm lược đất nước | вторгнуться в страну |
xâm lược đất nước | вторгаться в страну |
xâm nhập vào đất nước | вторгнуться в страну |
xâm nhập vào đất nước | вторгаться в страну |
cái áo bành tô không thấm nước | непромокаемое пальто |
áo bành tô này thấm nước | это пальто промокает |
áo nước | кессон (в металлургических печах) |
độc quyền Nhà nước | государственно-монополистический |
đi biểu diễn trên đất nước Liên-xô | совершать гастрольную поездку по Советскому Союзу |
đi khắp nước | изъездить всю страну вдоль и поперёк |
đi nước cờ | ходить (делать ход в игре) |
đi nước kiệu | идти рысью |
đi ra nước ngoài | выехать за границу |
đi tránh vũng nước | обойти лужу |
sự điện khí hóa cả nước | электрификация всей страны |
động cơ chạy bằng sức nước | гидравлический двигатель |
động cơ hơi nước | паровой двигатель |
động cơ yêu nước | патриотические побуждения |
đoạn nước sâu | плёс |
đất nước | сторона (страна) |
đất nước | страна (государство) |
đất nước | отечественный |
đất nước | родина |
đất nước | земля (страна, владения) |
đầu máy hơi nước | паровоз |
đầu máy hơi nước | паровозный |
đầu óc nước lớn | великодержавный |
đun hâm nước | греть воду |
đun nóng nước | согреть воду |
để đun nước | водонагревательный |
đâm đầu xuống nước | броситься в воду вниз головой |
đùa nhạt như nước ốc | неудачно сострить |
đùa nhạt như nước ốc | неудачно острить |
đưa nước vào ruộng | обводнение |
đưa nước vào ruộng | оросительный |
đưa nước vào ruộng | орошение |
đưa nước vào ruộng | орошать (почву) |
đưa nước vào ruộng | оросить (почву) |
đưa tàu xuống nước | спустить судно |
đưa tàu xuống nước | спуск корабля на воду |
đưa tàu xuống nước | спустить корабль на воду |
đưa tàu xuống nước | спускать корабль на воду |
đường mép nước | береговая линия |
đường thoát nước sinh hoạt | канализационный |
đường ống chính dẫn nước | водопроводная магистраль |
đốt lò chuẩn bị cho máy hơi nước chạy | разводить пары |
đồng cỏ ngập nước | заливной луг |
ống dẫn nước | водопроводная труба |
thuộc về ống dẫn nước | водопроводный |
ống nước mắt | слёзный канал |
ống tháo nước | водосточная труба |