Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
nói tất cả m
|
all forms
Vietnamese
Russian
nói tất cả một thôi một hòi
сказать всё залпом
nói tất cả sự thật
сказать всю истину
tất cả những điều nói trên
всё вышеизложенное
tất cả đều sôi nồi lên
всё пришло в движение
đó là tất cả những điều mà tôi có thề nói
это всё, что я могу сказать
Get short URL