Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
nói năng
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
chiếc va-li nặng đến nỗi
đến mức
tôi không nhấc nổi
чемодан такой тяжёлый, что я не могу поднять его
cái
cầu chịu nồi sức nặng 30 tấn
мост выдерживает нагрузку в 30 тонн
dè dặt
e dè
trong sự nó
i năng
скупой на слова
kẻ nói dối nặng căn
отъявленный лгун
kỹ năng ăn nói
речевые навыки
lời
nói nặng
резкость
(грубое слово)
những lời nó
i nặng
сильные выражения
những lời nó
i nặng
сильные слова
nội năng
внутренняя энергия
nói nhau nặng lời
наговорить друг другу резкостей
nói năng
язык
(способность говорить)
nói năng
речь
(способность говорить)
nói năng
có lý lẽ xác đáng
убедительно говорить
nói năng
ngắc ngứ
говорить запинаясь
năng lượng nội nguyên tử
внутриатомная энергия
(trong nguyên tử)
nồi bật lên nhờ có tài năng
выделиться своими способностями
nồi bật lên nhờ có tài năng
выделяться своими способностями
nỗi buồn đè nặng lòng tôi
меня гнетёт тоска
nỗi hân hoan rực sáng trong mắt nàng
её глаза излучают радость
sự
phát triển cùa khả năng nó
i năng
развитие речи
Get short URL