DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing nhạt | all forms
VietnameseRussian
anh ấy có thể ganh đua so tài, đọ sức với những đấu thủ giòi nhấtон может поспорить с лучшими игроками
anh ấy có thề thi đấu tranh tài, tranh đua với những cầu thủ giòi nhấtон может поспорить с лучшими игроками
anh ấy đã giữ vững giải nhấtон удержал за собой первое место
anh yêu em nhất đờiни на кого тебя не променяю
bộ phận nhỏ nhấtменьшая часть
bội số chung nhỏ nhấtобщее наименьшее кратное
sự biểu dương tinh đoàn kết nhất tríдемонстрация единства и сплочённости
bột hạng nhấtмука первого сорта
bàn cho nhất tсогласовать (выработать единое мнение)
bàn vấn đề cho nhất trí với ban giám đốcсогласовать вопрос с дирекцией
bản tính nhất quánцельная натура
cứ vào ngày chù nhậtпо воскресеньям
cao cả nhấtвысший
cao nhấtсамый высокий
cao quý nhấtвысший
chủ yếu nhấtкардинальный
chiếm bậc nhấtпервенствовать
chiếm giải nhấtлидировать
chiếm giải nhất <#0> trong cuộc thi đấuзанять первое место в соревновании
chỉnh thế thống nhấtединое целое
chủ nhậtвоскресенье (nikolay_fedorov)
con chuột nhắtдомова́я мышь
chuyến nhất địnhрейсовый
chù nhật nào cũng vậyпо воскресеньям
chúc mừng sinh nhậtС Днем рождения (Una_sun)
chỗ quen nhấtизлюбленное место
cần bản nhấtкардинальный
coi cái gì là quan trọng nhấtвыдвинуть что-л. на первый план
coi trọng cái gì nhấtпоставить что-л. выше всего
coi trọng cái gì nhấtставить что-л. выше всего
con đường gằn ngắn nhấtближайший путь
cầu thủ hạng nhấtклассный игрок
cuộc sống nhạt nhẽoтусклая жизнь
cuộc vui thích nhấtгвоздь программы
cuộc đời tẻ nhạtмонотонная жизнь (đơn điệu, không thay đồi)
cung khai tiền hậu bất nhấtпутаться в показаниях
càng... nhất càng hayвозможно
càng... nhất càng tốtвозможно
càng to nhất càng hayвозможно больший
cái vật, người, con gần nhấtпервый попавшийся
cái này điều này là chù yếu nhấtэто самое главное
cái nổi bật nhất trong mùaгвоздь сезона
câu chuyện nhạt nhẽoбледный рассказ
câu chuyện nhạt nhẽoбесцветный рассказ (lạt lẽo)
có khuynh hướng nhất địnhтенденциозный
sự, tính có khuynh hướng nhất địnhтенденциозность
có sắc hồng nhạtс розоватым оттенком
có thái độ lạnh nhạt <#0> vớiхолодно отнестись (к кому-л., ai)
có thế lực nhấtпреобладающий
cóp nhặtскомпилировать (с отрицательным оттенком)
cóp nhặtскопить (деньги)
cóp nhặtскапливать (деньги)
cóp nhặtсберечь (копить)
cóp nhặtсберегать (копить)
cóp nhặtнакоплять
cóp nhặtнакопить
cóp nhặtнакапливать
cóp nhặtкомпилировать (с отрицательным оттенком)
theo công nhậtподённо
công việc có tầm quan trọng bậc nhấtдело первостепенной важности
công việc nhò nhặtнесерьёзное дело (không đáng kể)
cùa nhặt đượcнаходка
cười nhạtпринуждённо смеяться
cố làm sao cho... nhấtвозможно
cố làm sao tốt nhấtкак можно лучше
danh tiếng nhất thờiпреходящая слава
dưới triều đại cùa Pi-ốt thứ nhấtв царствование Петра Первого
ghi viết nhật kýвести дневник
giữa lúc công việc đồng áng đang bận rộn sôi nổi, náo nhiệt nhấtв разгар полевых работ
giữa lúc quyết liệt nhất của trận đánhв разгар боя
giữa thanh thiên bạch nhậtсреди бела дня
giữa thanh thiên bạch nhậtсредь бела дня
giật giải nhấtвзять первый приз
giật giải nhấtпервенствовать
giá cao nhất của cái này chỉ là...этому красная цена...
giá nhiều nhấtкрайняя цена
giọng lạnh nhạtсухой тон
giống loại nhấtотборные семена
gần giống với gần như, giống như những mẫu mực tốt nhấtприблизиться к лучшим образцам
gần giống với gần như, giống như những mẫu mực tốt nhấtприближаться к лучшим образцам
gằn gũi nhấtближайший (о родне, друзьях)
góp nhặtкопить
góp nhặtскапливать
góp nhặtсобрать (коллекционировать)
góp nhặtсобирать (коллекционировать)
góp nhặtскопить
góp nhặtнакопляться
góp nhặtнакоплять
góp nhặtнакопление (действие)
góp nhặtнакопиться
góp nhặtнакапливаться
góp nhặtнакопить
góp nhặtнакапливать
góp nhặtкомпиляция
góp nhặtскомпилировать
góp nhặtкомпилировать
góp nhặt từ khắp nơi lạiнабрать с бору да с сосенки
góp nhặt đượcнажить (приобретать постепенно)
góp nhặt đượcнаживать (приобретать постепенно)
hệ trọng nhấtпревыше всего
hiện tượng nhất thờiпреходящее явление
hiệu thuốc gân nhấtближайшая аптека
hợp lý nhấtсамое разумное
hợp lý đúng đắn, đúng nhất thì phải...разумнее всего было бы...
hợp nhấtсвести (собирать, соединять вместе)
hợp nhấtприсоединять (включать в число кого-л., в состав чего-л.)
hợp nhấtприсоединить (включать в число кого-л., в состав чего-л.)
hợp nhấtобъединять
hợp nhấtобъединить
hợp nhấtобобщить (объединять)
hợp nhấtобобщать (объединять)
hợp nhấtсливаться воедино
hợp nhấtсовмещать (объединять)
hợp nhấtсоединить (объединять)
hợp nhấtсоединяться (объединяться)
hợp nhấtсоединять (объединять)
hợp nhấtсоединиться (объединяться)
hợp nhấtсовпасть (соединяться)
hợp nhấtсовпадать (соединяться)
đươc hợp nhấtсовмещаться (объединяться)
đươc hợp nhấtсовместиться (объединяться)
hợp nhấtсовместить (объединять)
hợp nhấtслиться воедино
hợp nhấtсводить (собирать, соединять вместе)
hợp nhấtкооперировать
hợp nhất lạiвоссоединение
hợp nhất lạiобъединяться
hợp nhất lạiобъединиться
hợp nhất lạiвоссоединиться
hợp nhất... lạiвоссоединять
hợp nhất lạiкооперироваться
hợp nhất lạiвоссоединяться
hợp nhất... lạiвоссоединить
hành động thiếu nhất tríдействовать недостаточно дружно
hái nhặtсобрать (подбирать, срывать)
hái nhặtсобирать (подбирать, срывать)
hái nhặt dược thảoсобрать лекарственные растения
hái nhặt dược thảoсобирать лекарственные растения
hình chữ nhậtпрямоугольник
hình phạt nặng cao nhấtвысшая мера наказания
hình thức tồ chức cao nhấtвысшая форма организации
hình thái mờ nhạtстёртая форма (о заболевании)
hưởng phần tốt nhấtснимать сливки
hạn chế trong phạm vi nhất địnhлокализовать
hạn chế trong phạm vi nhất địnhлокализировать
hạnh phúc nhất thờiмимолётное счастье (ngắn ngùi)
hạt nhật quỳподсолнухи (семечки)
họ hàng gần nhấtближайшие родственница ки
họ hàng gần nhấtближайшие родственник ки
học sinh giòi nhất lớpпервый ученик в классе
học viên năm thứ nhấtпервокурсник
hồng nhạtтелесного цвета
kẻ bịp bợm bất trị nhấtпрожжённый плут
kể chuyện gi nhạt phèoскучно рассказывать (о чём-л.)
kẻ nhát như cáyужасный трус
kỷ niệm sinh nhậtотпраздновать день рождения
kỷ niệm sinh nhậtпраздновать день рождения
kẻ thù hung ác nhấtзлейший враг
kể về cái gì nhạt như nước ốcскучно рассказывать (о чём-л.)
khinh bỉ khinh miệt, khinh những kẻ hèn nhátпрезирать трусов
khoảng cách ngắn nhất <#0> giữa hai điềmнаименьшее расстояние между двумя точками
khá nhút nhátнесмелый
sự kháng cự nhất tдружный отпор
không nhận thấy điều chủ yếu nhất trong vở kịchпроглядеть в пьесе самое главное
sự, tính không nhất quánнепоследовательность
không nhất quánневыдержанность (стиля и т.п.)
không nhất thiếtне обязательно
không nhất tнедоговорённость (несогласованность)
không nhất tнесогласие
không nhất tневыдержанность (стиля и т.п.)
không nhất tразделяться (расходиться в чём-л.)
không nhất tразногласие (противоречие)
không nhất tразноголосица
không nhất tразделиться (расходиться в чём-л.)
không nhất địnhнеопределённость (неопределённое положение)
không thống nhấtразделяться (расходиться в чём-л.)
không thống nhấtразделиться (расходиться в чём-л.)
sự không thống nhất trong chính tảразнобой в правописании
không đồng nhấtневыдержанность (стиля и т.п.)
khăn chữ nhấtтюрбан
khối thống nhấtцелое (нечто единое)
kiều mới nhấtпоследний крик моды
kém nhấtнаименее
việc kế hoạch hóa tập trung thống nhấtцентрализованное планирование
kế hoạch kinh tế quốc dân thống nhấtединый народно-хозяйственный план
kỳ quan hạng nhất trong những kỳ quanчудо из чудес
kỹ thuật tốt nhấtпервоклассная техника
lam nhạtсветло-голубой
lớn nhấtпервый по величине
lần thứ nhấtвпервые
lần xuất bản thứ hai tốt hơn lần thứ nhất biết bao nhiêu!насколько второе издание лучше первого!
loại nhấtпервый сорт
loại tốt nhấtвысшей марки
loại tốt nhấtлучшего сорта
là nhiều nhấtсамое большее
làm cho tiền hậu nhất tríсвести концы с концами
làm lễ sinh nhậtсправить день рождения
làm lễ sinh nhậtсправлять день рождения
làm... lạnh nhạtрасхолодить
làm... lạnh nhạtрасхолаживать
làm nhạtопреснять
làm nhạtопреснить
làm theo cơn hứng thú nhất thờiподдаться минутному порыву
làm trực nhậtнести дежурство
làm việc cách nhậtработать через день (cách ngày)
làm đòng nhấtотождествлять
làm đòng nhấtотождествить
lúc bận rộn nhấtразгар
lúc náo nhiệt nhấtразгар
lúc sôi nồi nhấtразгар
lúc trận đánh đang ác liệt nhấtв разгар боя
lương công nhậtдневной заработок
lạnh nhạtс прохладцей (равнодушно)
lạnh nhạt nói chuyện vớiсухо разговаривать (с кем-л., ai)
lời nói ưa thích nhấtизлюбленное выражение
lục nhạtтравяной цвет
lục nhạtсветло-зелёный
may nhấtв лучшем случае
mức độ cao nhấtвысшая ступень
một mớ từ ngữ chắp nhặt vô nghĩaнабор слов
một trăm rúp là nhiều nhấtмаксимум сто рублей
mẫu mực nhấtвоплощённый
màu nâu nhạtцвета беж
màu xanh nhạtцвет электрик
món thứ nhấtпервое (блюдо, canh, xúp, v.v...)
món thử nhấtпервое
mùa đẹp trời nhấtбархатный сезон
mốt mới nhấtпоследний крик моды
mục đích nhất địnhцелевой
nữ học viên năm thứ nhấtпервокурсница
nữ sinh viên năm thứ nhấtпервокурсница
ấn tượng nhất thờiмимолётное впечатление
ngày chù nhật lao động tập thềвоскресник
người khác có thể không biết, còn anh thì nhất định phải biếtкому-кому, а вам надо бы знать
người làm công nhậtподёнщица
người làm công nhậtподёнщик
người lạnh nhạtсухой человек
người Nhật-bànяпонка
người Nhật-bànяпонец
người nhát ganтрус
người nhút nhátробкий человек
người nhút nhátтрус
người thu nhặtзаготовитель (сборщик)
người trực nhậtдневальный (trực ban, trực chiến)
người trực nhậtдежурный магазин
nhiều nhấtсамое большее
nhiều nhấtбольше всего
nhiều nhất làне больше чем
nhiều nhất là...от силы
nhiều nhất làсамое большее
nhiều nhất là một trăm rúpмаксимум сто рублей
nhằm mục tiêu nhất địnhцелеустремлённость
nhằm mục tiêu nhất địnhцелеустремлённый
nhằm mục tiêu nhất địnhцелеустремление
nhằm vào một đích nhất địnhбить в одну точку
những bậc trí tuệ nhà tư tưởng, nhà bác học, khối óc ưu tú nhất của nhân loạiлучшие умы человечества
những cơ quan quyền lực Nhà nước cao nhấtвысшие органы государственной власти
những lời cung khai tiền hậu bất nhấtразноречивые показания (trái ngược nhau, không ăn khớp)
những nhiệm vụ quan trọng nhấtпервостепенные задачи (tối quan trọng, chù yếu, cơ bản, căn bản)
những quan điểm phổ biến nhấtгосподствующие взгляды
những sự kiện là kẻ làm chứng bướng bỉnh nhấtфакты — упрямая вещь
những vấn đề chù yếu căn bản, quan trọng nhất của thời đại hiện hayкардинальные проблемы современности
nhật báoежедневная газета
nhật hсолнечная система
nhật hoaсолнечная корона
nhật ký đi đườngпутевые записки
nhật miệnсолнечная корона
nhất quyết khôngни за какие сокровища
nhất quyết khôngни за что (ни при каких условиях)
nhất quyết khôngникоим образом
nhất quyết không!ни за что!
nhất quyết khôngни в коем случае
tính nhất quán triệt đểстрогая последовательность
nhật quỹсолнечные часы
nhất thiết không!ни за что!
nhất thiết khôngни за что (ни при каких условиях)
nhất thiết khôngни в коем случае
nhất thiết không được đến chậm đấy!ни в коем случае не опаздывайте
nhật thựcсолнечное затмение
sự nhất trí về tinh thần và chính trịморально-политическое единство
nhật tụngцерковная служба
nhất viện chếоднопалатная парламентская система
nhất định!я думаю! (конечно)
nhất định anh không thề nào đoán ra đượcни за что не догадаетесь
nhất định hòng thôiпиши пропало
nhất định khôngни за что (ни при каких условиях)
nhất định khôngни за какие сокровища
nhất định không!ни за что!
nhất định phải nhớ lấyзапомните раз и навсегда
nhất định tôi sẽ đến trừ phi trừ khi tôi bị ốmя непременно приду, разве что заболею
nhà máy được trang bị kỹ thuật hiện đại nhấtзавод оборудован по последнему слову техники (tối tân)
nhát như cáyтруслив как заяц
nhát như thỏтруслив как заяц
nhút nhátмалодушный
nhút nhátробеть
nhút nhátструсить
nhút nhátтрусить
nhút nhátтрусливый
nhút nhátтруса праздновать
nhút nhátробкий
nhút nhátпугливый
nhút nhátтрусость
tính nhút nhátмалодушие
nhút nhátробость
nhút nhátбоязливый
tính nhút nhátбоязливость
nhạt như nước ốc!какая бурда!
nhựt nhạtбледный
nện ai một trận thập tử nhất sinhизбить кого-л. до полусмерти
nâu nhạtсветло-коричневый
nó hoàn toàn không nhát đâuон далеко не трус
nó không hiểu được những điều đơn giàn nhấtон не понимает элементарных вещей
nhất định sẽ đếnон несомненно придёт
nói đùa nhạt nhẽoнеудачно сострить
nói đùa nhạt nhẽoнеудачно острить
năm thứ nhất các anh học môn gì?что вы проходите на первом курсе?
phai nhạtстираться
phai nhạtстереться
phai nhạtтусклый (поблёкший)
phai nhạtпоблёкнуть (тускнеть)
phai nhạtвылинять
phai nhạtблёкнуть (тускнеть)
phần lớn nhấtльвиная доля
phần tốt nhấtльвиная доля
phần ít nhấtменьшая часть
phù hợp với ngang hàng với những mẫu mực tốt nhất trên thế giớiна уровне лучших мировых стандартов
phải chuẩn bị gặp trường hợp xấu nhấtнадо приготовиться к худшему
phản động nhấtсамый реакционный
phổ biến nhấtпреобладающий
phổ biến nhấtгосподствующий (наиболее распространённый)
quan trọng nhấtсамый важный
quan trọng nhấtрешительный (решающий)
quan trọng nhấtпервоочередной (самый важный)
quan trọng nhấtрешающий
quan trọng nhấtпервостепенный
quan trọng nhấtкардинальный
quen nhấtизлюбленный
Quốc tế thứ nhấtПервый Интернационал (1864-1876)
rượu nhạtслабое вино
nguồn sức mạnh cùa chúng ta là ở sự nhất tríв единстве наша сила
sinh nhậtрождение (дата рождения)
sinh nhậtдень рождения (Una_sun)
sinh viên năm thứ nhấtпервокурсник
sĩ quan trực nhậtдежурный офицер (trực ban)
số lượng nhất địnhконтингент (чего-л.)
sự bất nhất không ăn khớp, trái ngược, tiền hậu bất nhất> trong lời cung khaiразногласие в показаниях
sự đòng nhất <#0> quan điềmобщность взглядов
người thợ làm công nhậtподённый рабочий
thứ nhất làво-первых
theo con đường gằn nhấtближним путём (ngắn nhất)
theo kiều mới nhấtпо последней моде
theo mức lương cao nhấtпо высшей ставке
theo thời trang mới nhấtпо последней моде
cuộc thi tuyền vở kịch hay nhấtконкурс на лучшую пьесу
thiếu nhất tнесогласованность
thu nhặtкопить
thu nhặtподобрать (поднимать)
thu nhặtсобирать (о чём-л. упавшем)
thu nhặtсобрать (о чём-л. упавшем)
thu nhặtподбирать (поднимать)
thu nhặtзаготовить (собирать, добывать, разрабатывать)
thu nhặtзаготовлять (собирать, добывать, разрабатывать)
thu nhặtзаготавливать (собирать, добывать, разрабатывать)
thu nhặt cây thuốcсобрать лекарственные растения
thu nhặt cây thuốcсобирать лекарственные растения
thu nhặt <#0> giấy ở sàn lênсобрать с полу бумаги
thu nhặt <#0> giấy ở sàn lênсобирать с полу бумаги
sự thu nhặt sắt vụnсбор металлолома
thu nhặt đồ đạc vặt vãnh trước khi lên đườngсобрать свои пожитки (перед отъездом)
thủy chung như nhấtнеизменный (преданный)
thủy chung như nhấtпостоянный (верный)
thủy chung như nhấtвыдержанный (последовательный)
thành tựu khoa học mới nhấtпоследнее слово науки
thành tựu mới nhất của khoa họcпоследнее слово науки
thái độ lạnh nhạt <#0> đối vớiпрохладное отношение (к кому-л., ai)
thân thiết nhấtближайший (о родне, друзьях)
thịnh hành nhấtгосподствующий (наиболее распространённый)
thống nhấtсовместить (объединять)
thống nhấtобъединять
thống nhấtсливаться воедино
thống nhấtслиться воедино
thống nhấtобъединить
thống nhấtобобщить (объединять)
thống nhấtсовместиться (объединяться)
thống nhấtсовмещать (объединять)
thống nhấtсовмещаться (объединяться)
thống nhấtсовпадать (соединяться)
thống nhấtсовпасть (соединяться)
thống nhấtсоединить (объединять)
thống nhấtсоединиться (объединяться)
thống nhấtсоединяться (объединяться)
thống nhấtунифицировать
thống nhấtсоединять (объединять)
thống nhấtобобщать (объединять)
sự thống nhất cùa các mặt đối lậpединство противоположностей
thống nhất <#0> chính tảунифицировать правописание
sự thống nhất giữa hình thức với nội dungединство формы и содержания
thống nhất hóaунификация
thống nhất hóaунифицировать
được thống nhất lạiвоссоединяться
thống nhất lạiобъединиться
sự thống nhất lạiвоссоединение
thống nhất lạiобъединяться
được thống nhất lạiвоссоединиться
thống nhất lại trong mìnhсочетать в себе
thống nhất... lạiвоссоединять
thống nhất... lạiвоссоединить
thống nhất ý kiếnсогласовать (выработать единое мнение)
thời gian tốt nhất trong ngày đêmлучшее время суток
thời kỳ sung sướng nhất trong đời tôiсамая счастливая полоса моей жизни
thời kỳ chương, trang sử tốt đẹp nhất trong đờiлучшая страница чьей-л. жизни (ai)
thời trang mới nhấtпоследний крик моды
thừa kế kế thừa những truyền thống tốt đẹp nhấtнаследовать лучшие традиции
tin mới nhấtпоследние новости
tiếng Nhậtяпонский язык
tiếng Nhật-bảnяпонский язык
tiếng tăm nhất thờiкратковременный успех
tiếp khách lạnh nhạtсухой приём
tiếp kiến tẻ nhạtсухой приём
tiếp đón ai lạnh nhạtоказать кому-л. холодный приём (lạnh lùng)
tầng thứ nhấtпервый этаж
trẻ nhất trong mấy anh emмладший из братьев
trạc tuồi nhiều nhấtпредельный возраст
sự trả công nhậtподённая оплата
trả công nhậtплатить подённо
trực nhậtнести дежурство
làm trực nhậtдежурить
tác phẩm cóp nhặtкомпиляция (работа)
tân thời nhấtсверхмодный
tôi nhất quyết không đi đến đấyни за что не пойду туда
tôi nhất định sẽ đến nếu không bị ốmя непременно приду, разве что заболею
tôi thích cái này nhấtэто мне нравится больше всего (hơn cả)
cây tường vi vàng nhạtчайная роза
tắc-xi theo hành trình nhất địnhмаршрутное такси
tết nhấtнародные празднества
tốt khá, hay, giỏi i nhấtлучший
tốt nhấtсамый лучший
tốt nhấtна что лучше
tốt nhấtлучший из всех (trong tất cả)
tốt nhất là...самое благоразумное — это...
tốt nhất trong số những cái hiện cóлучший из существующих (đang tòn tại)
từ người nhỏ tuồi nhấtс самого младшего
vai trội nhấtкоронная роль (cùa diễn viên)
việc ưa thích nhấtизлюбленное занятие
vé hạng nhấtбилет первого класса
văn phẩm mới nhấtновейшая литература
vạn nhấtпаче чаяния
xanh nhạtсветло-синий
xanh nhạtсветло-зелёный
xúc phạm đến những tình cảm tốt đẹp nhất củaоскорбить кого-л. в лучших чувствах (ai)
xúc phạm đến những tình cảm tốt đẹp nhất củaоскорблять кого-л. в лучших чувствах (ai)
yêu quý nhấtизлюбленный
áo dài màu tím nhạtплатье сиреневого цвета
ít nhấtхудо-бедно (là)
ít nhất là không dưới, không ít hơn một trăm rúpне менее ста рублей
ông ta là người xứng đáng thích đáng, thích hợp nhất với chức vụ đóон самое подходящее лицо для этой должности
ông ta đến trước nhấtон пришёл раньше всех
ông ấy ở trong số những nhà văn ưu tú nhất cùa thời đại hiện nayон принадлежать ит к числу лучших писателей нашей эпохи
ý kiến phố biến nhấtпреобладающее мнение
ý muốn nhất thờiкаприз (прихоть)
ăn mặc theo mốt mới nhấtодет по последней моде
đệ nhất kỳ quanчудо из чудес
đề tài thích nhấtконёк (излюбленный предмет разговоров)
đang lúc sôi nồi náo nhiệt nhấtбыть в полном разгаре
đang độ tài ba phát triền rực rỡ nhấtв полном расцвете сил
độc nhấtодин единственный
độc nhất vô nhịуникальный
độc nhất vô nhịвне всякого сравнения
độc nhất vô nhịодин единственный
độc nhất vô nhịнепревзойдённый
đi theo con đường ít cản trở nhấtидти по линии наименьшего сопротивления
điềm cao nhấtкульминационный пункт
điềm cao nhấtвысшая точка
điềm nơi, chỗ cao nhất của dãy núiнаивысшая точка горного хребта
điều lạ lùng kỳ lạ, kỳ quặc nhất trong việc này là...самое странное в этом то, что...
điều nhiều nhất tôi có thề làm đượcмаксимум, что я могу сделать
điều sung sướng duy nhất niềm vui độc nhất trong đờiединственная радость в жизни
điều sơ đẳng nhấtходячая истина
điều thứ nhấtво-первых
điều thông thường nhấtходячая истина
đoàn kết nhất tсплочённость
sự, khối đoàn kết nhất tмонолитное единство
sự đoàn kết nhất tсодружество (дружеское единение)
đánh ai thập tứ nhất sinhбить кого-л. смертным боем
đáp ứng yêu cầu cao nhấtбыть на высоте положения
đèn nhật quangлампа дневного света
đòng nhất hóaотождествление
đón tiếp lạnh nhạtчёрствый приём
đùa nhạt như nước ốcнеудачно сострить
đùa nhạt như nước ốcнеудачно острить
đơn giàn nhấtнизший (простейший)
đơn vị trực nhậtдежурная часть
đại hội thống nhấtобъединительный съезд
đến một mức độ chừng mực nhất địnhдо некоторой степени
đến một mức độ chừng mực nhất địnhдо известной степени
đến những chi tiết nhỏ nhấtдо мельчайших подробностей (nhỏ nhặt nhất)
đối với tôi đó là một lối thoát duy nhấtэто для меня единственный исход
đừng nhát gan!не трусь!
ưa thích nhấtизлюбленный
ưu tú nhấtсамый лучший
Showing first 500 phrases